Bảng giá đất Đà Nẵng mới nhất năm 2024

Bảng giá đất Đà Nẵng mới nhất năm 2024

Bảng giá đất Đà Nẵng năm 2024 mới nhất được quy định như thế nào? Bảng giá đất Đà Nẵng dùng để làm cơ sở tính giá các loại hình giao dịch, thủ tục liên quan đến đất đai, bất động sản trên địa bàn Đà Nẵng. Căn cứ QUYẾT ĐỊNH 09/2020/QĐ-UBND ngày 07 tháng 4 năm 2020 QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG GIAI ĐOẠN 2020-2024 công bố về Bảng giá các loại đất trên địa bàn Đà Nẵng.

Theo đó, giá các loại đất và các khu vực khác nhau có những biểu giá khác nhau. Bạn muốn tìm hiểu về khung giá đền bù đất nông nghiệp Thành phố Đà Nẵng mới nhất thì hãy xem trong bài viết này. Lưu ý: vì nội dung về bảng giá đất Đà Nẵng quá dài nên chúng tôi có chia thành bảng giá đất theo cấp huyện (quận/thị xã/tp) của Đà Nẵng tại phần "Bảng giá đất các quận/huyện/thị xã của Đà Nẵng mới nhất" trong bài viết này (trong đó đã bao gồm bài viết về giá đất nông nghiệp Thành phố Đà Nẵng).

Thông tin về Đà Nẵng

Đà Nẵng là một Thành phố thuộc vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ, với diện tích là 1.284,9km² và dân số là 1.134.310 người. Thành phố Đà Nẵng có biển số xe là 43 và mã vùng điện thoại của Đà Nẵng là 0236. Trung tâm hành chính của Đà Nẵng đặt tại Hải Châu. Tổng số đơn vị cấp quận huyện, thị xã của Đà Nẵng là 8. Vì nội dung bảng giá đất Đà Nẵng rất dài, nên quý vị có thể tải file PDF quy định chi tiết về giá đất Đà Nẵng theo các quyết định giá đất Đà Nẵng tại đường link dưới đây:

tải bảng giá đất Đà Nẵng

bảng giá đất Đà Nẵng

Mục đích của việc ban hành Bảng giá đất Đà Nẵng.

Mỗi giai đoạn 5 năm 1 lần theo Luật Đất đai 2013, các Tỉnh/Thành phố lại ban hành bảng giá đất để làm cơ sở tính giá các loại hình giao dịch, thủ tục liên quan đến đất đai, bất động sản trên địa bàn Tỉnh/Thành phố đó, nhằm mục đích sau:

  • Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
  • Làm cơ sở tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
  • Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất;
  • Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê;
  • Tính thuế sử dụng đất trên địa bàn Đà Nẵng;
  • Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai tại Đà Nẵng;
  • Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất đối với trường hợp được Nhà nước giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, phần diện tích vượt hạn mức công nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân mà diện tích tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất của thửa đất hoặc khu đất có giá trị (xác định theo giá trong Bảng giá đất) dưới 30 tỷ đồng.

VT trong bảng giá đất đai nghĩa là gì?

VT viết tắt của từ “Vị Trí”. Trong đó, VT1 (Vị Trí 1) là nhóm đất có vị trí mặt tiền đường; VT2 là nhóm đất nằm trong hẻm có chiều rộng mặt hẻm từ 5m trở lên. Tương tự, VT3 nằm ở vị trí hẻm và có chiều rộng mặt hẻm từ 3-5m. Cuối cùng VT4 là nhóm đất nằm tại hẻm có chiều rộng mặt hẻm nhỏ hơn 3m.

Bạn có thể xem quy định Vị trí đất, phân loại xã của Đà Nẵng tại đây.

Thông thường giá đất có ký hiệu VT2 sẽ thấp hơn 30% so với đất có ký hiệu VT1; Đất có ký hiệu VT3 thấp hơn 20% so với đất có ký hiệu VT2 và đất có ký hiệu VT4 thấp hơn 20% so với đất có ký hiệu VT3.
Xem thêm bài viết về VT trong bảng giá đất là gì tại đây.

Chú ý: giá trong bảng giá đất dưới đây nếu nhỏ hơn 1000 tức là quý vị phải nhân với 1000. Ví dụ như trong bảng ghi là 5 thì có nghĩa là 5000 đồng, nếu ghi là 1250 thì có nghĩa là 1.250.000 đồng...

Bảng giá đất Đà Nẵng - các quận/huyện/thị xã

Bảng giá đất Đà Nẵng khu công nghệ cao

(Kèm theo QUYẾT ĐỊNH 09/2020/QĐ-UBND ngày 07 tháng 4 năm 2020 QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG GIAI ĐOẠN 2020-2024)

GIÁ ĐẤT TRONG KHU CÔNG NGHỆ CAO
STT Tên đường Đoạn đường Giá
Từ Đến
1Mặt cắt đườngLòng đườngGiá đất thương mại dịch vụGiá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
2MC(7,5 - 15 - 6 - 15 - 7,5)15m x 2 làn3,6882,943
3MC (6,0 - 10,5 - 6,0)10,5m2,4852,026
4MC (2,0 - 10,5 - 2,0)10,5m2,3521,894
5MC (6,0 - 7,5 - 6 - 7,5 - 6,0)7,5m x 2 làn2,4852,026
6MC (6,0 - 7,5 - 2,0)7,5m2,2211,763
7MC (4,0 - 7,5 - 4,0)7,5m2,2211,763
8MC (1,0 - 6,0 - 1,0)6,0m2,0831,624

Bảng giá đất nông nghiệp Thành phố Đà Nẵng

(Kèm theo QUYẾT ĐỊNH 09/2020/QĐ-UBND ngày 07 tháng 4 năm 2020 QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG GIAI ĐOẠN 2020-2024)

Mục Hạng mục Mức giá Loại đất
PHỤ LỤC 5: GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT NÔNG NGHIỆPĐVT: 1.000 đ/m2
IGiá đất trồng cây hàng năm
1 Vị trí 198Giá đất trồng cây hàng năm
2 Vị trí 278Giá đất trồng cây hàng năm
IIGiá đất trồng cây lâu năm39
1 Vị trí 149Giá đất trồng cây lâu năm
2 Vị trí 239Giá đất trồng cây lâu năm
IIIGiá đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản (không kể mặt nước tự nhiên)
1 Vị trí 156Giá đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản (không kể mặt nước tự nhiên)
2 Vị trí 246Giá đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản (không kể mặt nước tự nhiên)
IVGiá đất trồng cây hàng năm
1 Vị trí 114Giá đất rừng sản xuất
2 Vị trí 214Giá đất rừng sản xuất

BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI ĐÔ THỊ Thành phố Đà Nẵng

(Kèm theo QUYẾT ĐỊNH 09/2020/QĐ-UBND ngày 07 tháng 4 năm 2020 QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG GIAI ĐOẠN 2020-2024)

STT Tên đường phố Giá đất ở Giá đất thương mại, dịch vụ  Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
12 Tháng 9
- Đoạn từ Bảo tàng Chàm đến Nguyễn Văn Trỗi98,80036,81025,70021,43018,98079,04029,45020,56017,14015,18059,28022,09015,42012,86011,390
- Đoạn từ Nguyễn Văn Trỗi đến Xô Viết Nghệ Tĩnh98,80027,81023,43020,27017,56079,04022,25018,74016,22014,05059,28016,69014,06012,16010,540
- Đoạn từ Xô Viết Nghệ Tĩnh đến Cách Mạng Tháng 847,15023,28020,27517,15014,74037,72018,62016,22013,72011,79028,29013,97012,17010,2908,840
229 Tháng 3
- Đoạn từ Nguyễn Đình Thi đến Nguyễn Phước Lan20,50016,40012,300
- Đoạn từ Nguyễn Phước Lan đến Võ An Ninh17,00013,60010,200
- Đoạn từ Nguyễn Phước Lan đến Văn Tiến Dũng15,00012,0009,000
33 Tháng 271,14026,01022,33018,27014,91056,91020,81017,86014,62011,93042,68015,61013,40010,9608,950
430 Tháng 478,30062,64046,980
5An Bắc 113,47010,7808,080
6An Bắc 214,18011,3408,510
7An Bắc 314,18011,3408,510
8An Bắc 413,47010,7808,080
9An Bắc 512,83010,2607,700
10An Cư 135,26028,21021,160
11An Cư 235,26028,21021,160
12An Cư 335,26028,21021,160
13An Cư 436,25029,00021,750
14An Cư 536,25029,00021,750
15An Cư 636,25029,00021,750
16An Cư 736,25029,00021,750
17An Dương Vương40,31032,25024,190
18An Đồn40,43016,75014,35011,7409,58032,34013,40011,4809,3907,66024,26010,0508,6107,0405,750
19An Đồn 140,43032,34024,260
20An Đồn 234,74027,79020,840
21An Đồn 341,68033,34025,010
22An Đồn 448,51038,81029,110
23An Đồn 541,68033,34025,010
24An Đồn 648,51038,81029,110
25An Hải 124,44019,55014,660
26An Hải 224,44019,55014,660
27An Hải 324,44019,55014,660
28An Hải 424,44019,55014,660
29An Hải 522,30017,84013,380
30An Hải 6
- Đoạn 5,5m24,44019,55014,660
- Đoạn 3,5m19,50015,60011,700
31An Hải 724,44019,55014,660
32An Hải 824,44019,55014,660
33An Hải 924,44019,55014,660
34An Hải 1022,72018,18013,630
35An Hải 1121,34017,07012,800
36An Hải 1221,34017,07012,800
37An Hải 1421,34017,07012,800
38An Hải 1521,34017,07012,800
39An Hải 1621,34017,07012,800
40An Hải 1721,34017,07012,800
41An Hải 1821,34017,07012,800
42An Hải 1919,50015,60011,700
43An Hải 20
- Đoạn 5,5m22,28017,82013,370
- Đoạn còn lại19,50015,60011,700
44An Hải 2119,50015,60011,700
45An Hải 2220,00016,00012,000
46An Hải Bắc 119,50015,60011,700
47An Hải Bắc 219,50015,60011,700
48An Hải Bắc 319,50015,60011,700
49An Hải Bắc 419,50015,60011,700
50An Hải Bắc 519,50015,60011,700
51An Hải Bắc 619,50015,60011,700
52An Hải Bắc 724,44019,55014,660
53An Hải Bắc 820,80016,64012,480
54An Hải Đông 120,05016,62013,81011,2809,15016,04013,30011,0509,0207,32012,0309,9708,2906,7705,490
55An Hòa 118,98015,18011,390
56An Hòa 215,89012,7109,530
57An Hòa 315,89012,7109,530
58An Hòa 418,98015,18011,390
59An Hòa 515,11012,0909,070
60An Hòa 615,89012,7109,530
61An Hòa 715,89012,7109,530
62An Hòa 815,89012,7109,530
63An Hòa 918,98015,18011,390
64An Hòa 1013,3107,2606,0604,9404,03010,6505,8104,8503,9503,2207,9904,3603,6402,9602,420
65An Hòa 1113,31010,6507,990
66An Hòa 1218,98015,18011,390
67An Mỹ32,59026,07019,550
68An Mỹ 225,37020,30015,220
69An Mỹ 324,10019,28014,460
70An Mỹ 424,10019,28014,460
71An Mỹ 525,37020,30015,220
72An Mỹ 625,37020,30015,220
73An Mỹ 725,37020,30015,220
74An Mỹ 825,37020,30015,220
75An Nông21,25017,00012,750
76An Nhơn 130,93024,74018,560
77An Nhơn 227,93022,34016,760
78An Nhơn 327,93013,63011,7009,8908,23022,34010,9009,3607,9106,58016,7608,1807,0205,9304,940
79An Nhơn 422,64018,11013,580
80An Nhơn 522,64018,11013,580
81An Nhơn 623,73018,98014,240
82An Nhơn 7
- Đoạn 5,5m26,25021,00015,750
- Đoạn 3,5m22,64018,11013,580
83An Nhơn 824,48019,58014,690
84An Nhơn 922,64013,63011,7009,8908,23018,11010,9009,3607,9106,58013,5808,1807,0205,9304,940
85An Nhơn 1022,64018,11013,580
86An Nhơn 1122,64018,11013,580
87An Nhơn 1222,64013,63011,7009,8908,23018,11010,9009,3607,9106,58013,5808,1807,0205,9304,940
88An Nhơn 1422,64018,11013,580
89An Nhơn 1522,64018,11013,580
90An Tư Công Chúa25,43020,34015,260
91An Thượng 196,16076,93057,700
92An Thượng 292,01073,61055,210
93An Thượng 394,62075,70056,770
94An Thượng 483,62066,90050,170
95An Thượng 528,42022,74017,050
96An Thượng 636,66029,33022,000
97An Thượng 728,42022,74017,050
98An Thượng 828,42022,74017,050
99An Thượng 936,66029,33022,000
100An Thượng 1036,66029,33022,000
101An Thượng 1136,66029,33022,000
102An Thượng 1226,45021,16015,870
103An Thượng 1427,82015,42013,24010,8708,92022,26012,34010,5908,7007,14016,6909,2507,9406,5205,350
104An Thượng 1526,45021,16015,870
105An Thượng 1626,45021,16015,870
106An Thượng 1729,71023,77017,830
107An Thượng 1826,45015,42013,24010,8708,92021,16012,34010,5908,7007,14015,8709,2507,9406,5205,350
108An Thượng 1926,45021,16015,870
109An Thượng 2029,63023,70017,780
110An Thượng 21
- Đoạn 5,5m29,63023,70017,780
- Đoạn 3,5m26,45013,31011,5509,4707,75021,16010,6509,2407,5806,20015,8707,9906,9305,6804,650
111An Thượng 2230,10024,08018,060
112An Thượng 2329,63023,70017,780
113An Thượng 24
- Đoạn chỉnh trang28,22016,31013,94011,4309,38022,58013,05011,1509,1407,50016,9309,7908,3606,8605,630
- Đoạn chia lô29,63016,31013,94011,4309,38023,70013,05011,1509,1407,50017,7809,7908,3606,8605,630
114An Thượng 2662,22049,78037,330
115An Thượng 2760,56048,45036,340
116An Thượng 2860,56048,45036,340
117An Thượng 29
- Đoạn từ Trần Bạch Đằng đến Lê Quang Đạo62,55050,04037,530
- Đoạn còn lại54,57016,31013,94011,4309,38043,66013,05011,1509,1407,50032,7409,7908,3606,8605,630
118An Thượng 3060,02048,02036,010
119An Thượng 3160,02048,02036,010
120An Thượng 3260,02048,02036,010
121An Thượng 3360,02048,02036,010
122An Thượng 3460,02048,02036,010
123An Thượng 35
- Đoạn 7,5m64,51051,61038,710
- Đoạn 5,5m54,57043,66032,740
124An Thượng 3664,51051,61038,710
125An Thượng 3754,57043,66032,740
126An Thượng 3854,57043,66032,740
127An Thượng 3954,57043,66032,740
128An Thượng 4050,02040,02030,010
129An Trung 135,52019,23015,48012,6409,71028,42015,38012,38010,1107,77021,31011,5409,2907,5805,830
130An Trung 235,52028,42021,310
131An Trung 337,33029,86022,400
132An Trung 422,51018,01013,510
133An Trung 518,31014,65010,990
134An Trung 618,31014,65010,990
135An Trung 718,31014,65010,990
136An Trung 818,31014,65010,990
137An Trung 922,07017,66013,240
138An Trung 1018,31014,65010,990
139An Trung 1118,31014,65010,990
140An Trung 1218,31014,65010,990
141An Trung 1418,31014,65010,990
142An Trung 1518,31014,65010,990
143An Trung 1618,31014,65010,990
144An Trung Đông 127,51018,62015,71012,43010,13022,01014,90012,5709,9408,10016,51011,1709,4307,4606,080
145An Trung Đông 230,46024,37018,280
146An Trung Đông 330,46024,37018,280
147An Trung Đông 430,46024,37018,280
148An Trung Đông 530,46024,37018,280
149An Trung Đông 630,46024,37018,280
150An Trung Đông 730,46018,62015,71012,43010,13024,37014,90012,5709,9408,10018,28011,1709,4307,4606,080
151An Vĩnh21,81016,34014,78010,4108,66017,45013,07011,8208,3306,93013,0909,8008,8706,2505,200
152An Xuân28,34022,67017,000
153An Xuân 117,16013,73010,300
154An Xuân 217,16013,73010,300
155Anh Thơ20,56016,45012,340
156Ấp Bắc9,6203,9803,4102,7902,2907,7003,1802,7302,2301,8305,7702,3902,0501,6701,370
157Âu Cơ
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến Nguyễn Đình Trọng29,6307,7306,7805,8204,73023,7006,1805,4204,6603,78017,7804,6404,0703,4902,840
- Đoạn từ Nguyễn Đình Trọng đến kiệt 205 Âu Cơ21,3106,8206,0804,9804,07017,0505,4604,8603,9803,26012,7904,0903,6502,9902,440
- Đoạn từ kiệt 205 Âu Cơ đến giáp đoạn nối dài đường số 88,6604,8204,1503,7903,1006,9303,8603,3203,0302,4805,2002,8902,4902,2701,860
- Đoạn từ đoạn nối dài đường số 8 đến giáp đường số 510,0804,8204,1503,7903,1008,0603,8603,3203,0302,4806,0502,8902,4902,2701,860
158Bà Bang Nhãn11,8105,9605,1204,1903,4109,4504,7704,1003,3502,7307,0903,5803,0702,5102,050
159Ba Đình
- Đoạn từ Lê Lợi đến Nguyễn Thị Minh Khai53,97032,88024,00021,72017,46043,18026,30019,20017,38013,97032,38019,73014,40013,03010,480
- Đoạn còn lại47,23025,08021,80018,38015,18037,78020,06017,44014,70012,14028,34015,05013,08011,0309,110
160Bá Giáng 17,4705,9804,480
161Bá Giáng 27,4705,9804,480
162Bá Giáng 37,4705,9804,480
163Bá Giáng 47,4705,9804,480
164Bá Giáng 57,4305,9404,460
165Bá Giáng 67,4305,9404,460
166Bá Giáng 77,4305,9404,460
167Bá Giáng 87,4305,9404,460
168Bá Giáng 97,4305,9404,460
169Bá Giáng 107,4305,9404,460
170Bá Giáng 117,4505,9604,470
171Bá Giáng 127,4505,9604,470
172Bá Giáng 147,4505,9604,470
173Bà Huyện Thanh Quan
- Đoạn từ Ngũ Hành Sơn đến Dương Thị Xuân Quý37,21029,77022,330
- Đoạn từ Dương Thị Xuân Quý đến Chế Lan Viên31,49016,06013,87011,3909,33025,19012,85011,1009,1107,46018,8909,6408,3206,8305,600
- Đoạn còn lại 27,13016,06013,87011,3909,33021,70012,85011,1009,1107,46016,2809,6408,3206,8305,600
174Bạch Đằng
- Đoạn từ Đống Đa đến Nguyễn Du98,80040,10032,82026,83021,82079,04032,08026,26021,46017,46059,28024,06019,69016,10013,090
- Đoạn từ Nguyễn Du đến Lê Duẩn98,80040,10032,82026,83021,82079,04032,08026,26021,46017,46059,28024,06019,69016,10013,090
- Đoạn từ Lê Duẩn đến Nguyễn Văn Linh98,80044,88038,28031,32025,58079,04035,90030,62025,06020,46059,28026,93022,97018,79015,350
- Đoạn từ đường 2 tháng 9 đến cầu Trần Thị Lý98,80079,04059,280
175Bạch Thái Bưởi
- Đoạn 6,0m16,37013,1009,820
- Đoạn 5,5m14,88011,9008,930
176Bãi Sậy17,34013,87010,400
177Bát Nàn Công Chúa11,7809,4207,070
178Bàu Gia 19,0207,2205,410
179Bàu Gia Thượng 19,8206,8605,9704,8603,9507,8605,4904,7803,8903,1605,8904,1203,5802,9202,370
180Bàu Gia Thượng 29,8207,8605,890
181Bàu Gia Thượng 39,8207,8605,890
182Bàu Gia Thượng 410,9208,7406,550
183Bàu Hạc 132,96016,77013,71010,2807,88026,37013,42010,9708,2206,30019,78010,0608,2306,1704,730
184Bàu Hạc 230,36024,29018,220
185Bàu Hạc 330,36024,29018,220
186Bàu Hạc 430,36024,29018,220
187Bàu Hạc 530,36014,45011,9809,1207,06024,29011,5609,5807,3005,65018,2208,6707,1905,4704,240
188Bàu Hạc 632,96016,77013,71010,2807,88026,37013,42010,9708,2206,30019,78010,0608,2306,1704,730
189Bàu Làng24,25010,2008,2306,9504,87019,4008,1606,5805,5603,90014,5506,1204,9404,1702,920
190Bàu Mạc 19,4407,5505,660
191Bàu Mạc 29,4407,5505,660
192Bàu Mạc 39,4407,5505,660
193Bàu Mạc 49,4407,5505,660
194Bàu Mạc 59,4407,5505,660
195Bàu Mạc 69,4407,5505,660
196Bàu Mạc 79,4407,5505,660
197Bàu Mạc 89,4407,5505,660
198Bàu Mạc 910,6605,4804,7503,8803,1508,5304,3803,8003,1002,5206,4003,2902,8502,3301,890
199Bàu Mạc 108,5906,8705,150
200Bàu Mạc 118,5906,8705,150
201Bàu Mạc 129,6605,4804,7503,8803,1507,7304,3803,8003,1002,5205,8003,2902,8502,3301,890
202Bàu Mạc 148,5905,4804,7503,8803,1506,8704,3803,8003,1002,5205,1503,2902,8502,3301,890
203Bàu Mạc 158,5905,4804,7503,8803,1506,8704,3803,8003,1002,5205,1503,2902,8502,3301,890
204Bàu Mạc 168,5906,8705,150
205Bàu Mạc 179,6607,7305,800
206Bàu Mạc 188,5906,8705,150
207Bàu Mạc 199,6607,7305,800
208Bàu Mạc 208,5906,8705,150
209Bàu Mạc 219,6607,7305,800
210Bàu Mạc 229,6607,7305,800
211Bàu Năng 1
- Đoạn từ Lý Thái Tông đến Đặng Minh Khiêm15,21012,1709,130
- Đoạn còn lại13,8307,4406,3905,2304,27011,0605,9505,1104,1803,4208,3004,4603,8303,1402,560
212Bàu Năng 215,21012,1709,130
213Bàu Năng 316,61013,2909,970
214Bàu Năng 415,21012,1709,130
215Bàu Năng 515,21012,1709,130
216Bàu Năng 615,21012,1709,130
217Bàu Năng 714,80011,8408,880
218Bàu Năng 814,80011,8408,880
219Bàu Năng 914,80011,8408,880
220Bàu Năng 1014,80011,8408,880
221Bàu Năng 1115,3507,6506,5505,3604,53012,2806,1205,2404,2903,6209,2104,5903,9303,2202,720
222Bàu Năng 1213,82011,0608,290
223Bàu Năng 1413,82011,0608,290
224Bàu Năng 1514,80011,8408,880
225Bàu Tràm 125,67020,54015,400
226Bàu Tràm 225,67020,54015,400
227Bàu Tràm 324,44019,55014,660
228Bàu Tràm Trung22,67018,14013,600
229Bàu Trảng 117,1308,4306,4705,3504,50013,7006,7405,1804,2803,60010,2805,0603,8803,2102,700
230Bàu Trảng 216,29013,0309,770
231Bàu Trảng 317,22013,78010,330
232Bàu Trảng 417,22013,78010,330
233Bàu Trảng 516,2908,4306,4705,3504,50013,0306,7405,1804,2803,6009,7705,0603,8803,2102,700
234Bàu Trảng 617,22013,78010,330
235Bàu Trảng 715,8908,4306,4705,3504,50012,7106,7405,1804,2803,6009,5305,0603,8803,2102,700
236Bàu Vàng 111,2208,9806,730
237Bàu Vàng 211,2208,9806,730
238Bàu Vàng 311,2208,9806,730
239Bàu Vàng 411,2008,9606,720
240Bàu Vàng 511,2308,9806,740
241Bàu Vàng 611,2408,9906,740
242Bắc Đẩu40,25020,48017,48014,24011,59032,20016,38013,98011,3909,27024,15012,29010,4908,5406,950
243Bắc Sơn
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến Thân Công Tài21,0308,4407,0505,9004,80016,8206,7505,6404,7203,84012,6205,0604,2303,5402,880
- Đoạn còn lại12,2606,8405,9904,9604,0409,8105,4704,7903,9703,2307,3604,1003,5902,9802,420
244Bế Văn Đàn
- Đoạn từ nhà số 02 đến nhà số 18446,37019,43015,02012,0409,11037,10015,54012,0209,6307,29027,82011,6609,0107,2205,470
- Đoạn còn lại37,25019,43015,02012,0409,11029,80015,54012,0209,6307,29022,35011,6609,0107,2205,470
245Bích Khê13,50010,8008,100
246Bình An 121,26017,01012,760
247Bình An 221,26017,01012,760
248Bình An 321,26017,01012,760
249Bình An 421,26017,01012,760
250Bình An 521,26017,01012,760
251Bình An 621,26017,01012,760
252Bình Giã10,4608,3706,280
253Bình Hòa 113,30010,6407,980
254Bình Hòa 213,30010,6407,980
255Bình Hòa 313,30010,6407,980
256Bình Hòa 415,45012,3609,270
257Bình Hòa 513,30010,6407,980
258Bình Hòa 613,30010,6407,980
259Bình Hòa 713,30010,6407,980
260Bình Hòa 813,30010,6407,980
261Bình Hòa 913,30010,6407,980
262Bình Hòa 1018,02014,42010,810
263Bình Hòa 1116,05012,8409,630
264Bình Hòa 1216,05012,8409,630
265Bình Hòa 1413,5606,8806,0604,9404,03010,8505,5004,8503,9503,2208,1404,1303,6402,9602,420
266Bình Hòa 1513,0006,8806,0604,9404,03010,4005,5004,8503,9503,2207,8004,1303,6402,9602,420
267Bình Kỳ (từ Mai Đăng Chơn đến cầu Quốc)4,3103,3602,8902,3601,9303,4502,6902,3101,8901,5402,5902,0201,7301,4201,160
268Bình Minh 153,54042,83032,120
269Bình Minh 247,90038,32028,740
270Bình Minh 347,90038,32028,740
271Bình Minh 498,80079,04059,280
272Bình Minh 598,80079,04059,280
273Bình Minh 6
- Đoạn từ Phan Thành Tài đến đường 2/977,27061,82046,360
- Đoạn từ đường 2/9 đến Bạch Đằng98,80079,04059,280
274Bình Minh 798,80079,04059,280
275Bình Minh 898,80079,04059,280
276Bình Minh 998,80079,04059,280
277Bình Minh 1098,80079,04059,280
278Bình Thái 112,1107,2606,0604,9404,0309,6905,8104,8503,9503,2207,2704,3603,6402,9602,420
279Bình Thái 211,0107,2606,0604,9404,0308,8105,8104,8503,9503,2206,6104,3603,6402,9602,420
280Bình Thái 311,0107,2606,0604,9404,0308,8105,8104,8503,9503,2206,6104,3603,6402,9602,420
281Bình Thái 47,9906,5405,7304,6703,8106,3905,2304,5803,7403,0504,7903,9203,4402,8002,290
282Bình Than29,70011,74010,1108,7306,80023,7609,3908,0906,9805,44017,8207,0406,0705,2404,080
283Bùi Bỉnh Uyên12,6705,2804,5403,7103,03010,1404,2203,6302,9702,4207,6003,1702,7202,2301,820
284Bùi Chát8,8105,4804,7503,8803,1507,0504,3803,8003,1002,5205,2903,2902,8502,3301,890
285Bùi Công Trừng13,50010,8008,100
286Bùi Dương Lịch19,41011,6909,8908,1206,65015,5309,3507,9106,5005,32011,6507,0105,9304,8703,990
287Bùi Giáng12,2606,8405,9904,9604,0409,8105,4704,7903,9703,2307,3604,1003,5902,9802,420
288Bùi Hiển12,2606,8405,9904,9604,0409,8105,4704,7903,9703,2307,3604,1003,5902,9802,420
289Bùi Huy Bích14,57011,6608,740
290Bùi Hữu Nghĩa27,83022,26016,700
291Bùi Kỷ26,44021,15015,860
292Bùi Lâm
- Đoạn 5,5m19,38015,50011,630
- Đoạn 3,5m16,81013,45010,090
293Bùi Quốc Hưng30,28024,22018,170
294Bùi Tá Hán32,27013,24011,3809,3107,58025,82010,5909,1007,4506,06019,3607,9406,8305,5904,550
295Bùi Tấn Diên11,2128,9706,730
296Bùi Thế Mỹ13,5805,9605,1204,1903,41010,8604,7704,1003,3502,7308,1503,5803,0702,5102,050
297Bùi Thị Xuân36,08019,23015,48012,6409,71028,86015,38012,38010,1107,77021,65011,5409,2907,5805,830
298Bùi Thiện Ngộ13,50010,8008,100
299Bùi Trang Chước15,00012,0009,000
300Bùi Sĩ Tiêm
- Đoạn 7,5m39,62031,70023,770
- Đoạn 5,5m34,33027,46020,600
301Bùi Viện26,34021,07015,800
302Bùi Vịnh
- Đoạn 7,5m14,1607,2706,3005,1404,17011,3305,8205,0404,1103,3408,5004,3603,7803,0802,500
- Đoạn 5,5m13,2706,8605,9704,8603,95010,6205,4904,7803,8903,1607,9604,1203,5802,9202,370
303Bùi Xuân Phái32,83026,26019,700
304Bùi Xương Tự12,0406,8806,0604,9404,0309,6305,5004,8503,9503,2207,2204,1303,6402,9602,420
305Bùi Xương Trạch13,6606,9205,6404,6203,77010,9305,5404,5103,7003,0208,2004,1503,3802,7702,260
306B1 - Hồng Phước11,6609,3307,000
307Ca Văn Thỉnh31,48018,47015,82012,94010,59025,18014,78012,66010,3508,47018,89011,0809,4907,7606,350
308Cách Mạng Tháng 8
- Đoạn từ đường 2 Tháng 9 đến ngã tư Cẩm Lệ36,07011,6809,9407,6806,28028,8609,3407,9506,1405,02021,6407,0105,9604,6103,770
- Đoạn từ ngã tư Cẩm Lệ đến Nguyễn Nhàn30,5609,0807,8406,4005,23024,4507,2606,2705,1204,18018,3405,4504,7003,8403,140
- Đoạn từ Nguyễn Nhàn đến chân cầu vượt Hòa Cầm18,9608,0406,9105,4904,81015,1706,4305,5304,3903,85011,3804,8204,1503,2902,890
- Đoạn còn lại (Đoạn 02 bên cầu vượt Hòa Cầm)10,3806,6605,6204,6003,7808,3005,3304,5003,6803,0206,2304,0003,3702,7602,270
309Cao Bá Nhạ22,28017,82013,370
310Cao Bá Quát34,40027,52020,640
311Cao Hồng Lãnh10,3408,2706,200
312Cao Lỗ20,13016,10012,080
313Cao Sơn 112,3209,8607,390
314Cao Sơn 211,7009,3607,020
315Cao Sơn 311,7009,3607,020
316Cao Sơn 411,6709,3407,000
317Cao Sơn 511,6709,3407,000
318Cao Sơn 611,6709,3407,000
319Cao Sơn 711,6709,3407,000
320Cao Sơn 811,6709,3407,000
321Cao Sơn Pháo
- Đoạn 28,5m23,58018,86014,150
- Đoạn 7,5m16,1008,4407,0505,9004,80012,8806,7505,6404,7203,8409,6605,0604,2303,5402,880
322Cao Thắng55,84024,04020,53016,79013,74044,67019,23016,42013,43010,99033,50014,42012,32010,0708,240
323Cao Xuân Dục29,70023,76017,820
324Cao Xuân Huy26,44021,15015,860
325Cầm Bá Thước46,07036,86027,640
326Cẩm Bắc 113,66010,9308,200
327Cẩm Bắc 213,66010,9308,200
328Cẩm Bắc 313,66010,9308,200
329Cẩm Bắc 411,8709,5007,120
330Cẩm Bắc 511,8709,5007,120
331Cẩm Bắc 611,8709,5007,120
332Cẩm Bắc 711,8709,5007,120
333Cẩm Bắc 811,8709,5007,120
334Cẩm Bắc 911,8706,8605,9704,8603,9509,5005,4904,7803,8903,1607,1204,1203,5802,9202,370
335Cẩm Bắc 1011,8709,5007,120
336Cẩm Bắc 119,8206,8605,9704,8603,9507,8605,4904,7803,8903,1605,8904,1203,5802,9202,370
337Cẩm Bắc 129,8206,8605,9704,8603,9507,8605,4904,7803,8903,1605,8904,1203,5802,9202,370
338Cẩm Chánh 19,1207,3005,470
339Cẩm Chánh 29,1207,3005,470
340Cẩm Chánh 39,1207,3005,470
341Cẩm Chánh 410,1308,1006,080
342Cẩm Chánh 59,1207,3005,470
343Cẩm Nam 18,6706,9405,200
344Cẩm Nam 28,6706,9405,200
345Cẩm Nam 38,6706,9405,200
346Cẩm Nam 48,6706,9405,200
347Cẩm Nam 58,6706,9405,200
348Cẩm Nam 68,5406,8305,120
349Cẩm Nam 78,5406,8305,120
350Cẩm Nam 88,5406,8305,120
351Cẩm Nam 98,6706,9405,200
352Cẩm Nam 109,5807,6605,750
353Cẩm Nam 119,5807,6605,750
354Cẩm Nam 129,5807,6605,750
355Cần Giuộc18,8309,7507,9106,4505,00015,0607,8006,3305,1604,00011,3005,8504,7503,8703,000
356Cầu Đỏ - Túy Loan
- Phía có vỉa hè5,9304,3203,7003,0302,4704,7403,4602,9602,4201,9803,5602,5902,2201,8201,480
- Phía không có vỉa hè5,3604,3203,7003,0302,4704,2903,4602,9602,4201,9803,2202,5902,2201,8201,480
357Cô Bắc59,01029,54025,38020,77016,92047,21023,63020,30016,62013,54035,41017,72015,23012,46010,150
358Cô Giang59,41026,83023,06018,87015,37047,53021,46018,45015,10012,30035,65016,10013,84011,3209,220
359Cổ Mân 121,85017,48013,110
360Cổ Mân 221,85017,48013,110
361Cổ Mân 321,85017,48013,110
362Cổ Mân 419,50015,60011,700
363Cổ Mân 519,50015,60011,700
364Cổ Mân 619,50015,60011,700
365Cổ Mân 718,17014,54010,900
366Cổ Mân 818,67014,94011,200
367Cổ Mân 920,00016,00012,000
368Cổ Mân Cúc 17,2805,8204,370
369Cổ Mân Cúc 27,2805,8204,370
370Cổ Mân Cúc 37,2805,8204,370
371Cổ Mân Cúc 47,2805,8204,370
372Cổ Mân Lan 17,2805,8204,370
373Cổ Mân Lan 27,2805,8204,370
374Cổ Mân Lan 37,2805,8204,370
375Cổ Mân Lan 47,2805,8204,370
376Cổ Mân Mai 17,5006,0004,500
377Cổ Mân Mai 27,5006,0004,500
378Cổ Mân Mai 37,5006,0004,500
379Cổ Mân Mai 47,5006,0004,500
380Cổ Mân Mai 57,5006,0004,500
381Cồn Dầu 18,5506,8405,130
382Cồn Dầu 28,5506,8405,130
383Cồn Dầu 38,5506,8405,130
384Cồn Dầu 48,5506,8405,130
385Cồn Dầu 58,5506,8405,130
386Cồn Dầu 68,5506,8405,130
387Cồn Dầu 78,5506,8405,130
388Cồn Dầu 88,5506,8405,130
389Cồn Dầu 98,5506,8405,130
390Cồn Dầu 108,5506,8405,130
391Cồn Dầu 1113,50010,8008,100
392Cồn Dầu 1213,50010,8008,100
393Cống Quỳnh9,8306,8806,0604,9404,0307,8605,5004,8503,9503,2205,9004,1303,6402,9602,420
394Cù Chính Lan
- Đoạn từ Hà Huy tập đến Huỳnh Ngọc Huệ37,25013,87011,0809,4607,33029,80011,1008,8607,5705,86022,3508,3206,6505,6804,400
- Đoạn còn lại29,39011,9509,6508,2506,28023,5109,5607,7206,6005,02017,6307,1705,7904,9503,770
395Châu Thị Vĩnh Tế53,28016,31013,94011,4309,38042,62013,05011,1509,1407,50031,9709,7908,3606,8605,630
396Châu Thượng Văn
- Đoạn 5m27,84016,13014,15012,87010,56022,27012,90011,32010,3008,45016,7009,6808,4907,7206,340
- Đoạn 3,5m23,48016,13014,15012,67010,56018,78012,90011,32010,1408,45014,0909,6808,4907,6006,340
397Châu Văn Liêm32,14015,20013,03011,77010,63025,71012,16010,4209,4208,50019,2809,1207,8207,0606,380
398Chế Lan Viên25,50016,06014,54011,9409,78020,40012,85011,6309,5507,82015,3009,6408,7207,1605,870
399Chế Viết Tấn17,09013,67010,250
400Chi Lăng98,80036,29029,42024,02019,65079,04029,03023,54019,22015,72059,28021,77017,65014,41011,790
401Chính Hữu
-Đoạn 10,5m x 2 làn61,94017,85015,23013,05011,22049,55014,28012,18010,4408,98037,16010,7109,1407,8306,730
- Đoạn 10,5m54,31017,85015,23013,05011,22043,45014,28012,18010,4408,98032,59010,7109,1407,8306,730
402Chơn Tâm 110,1208,1006,070
403Chơn Tâm 210,1206,6205,8604,8003,9108,1005,3004,6903,8403,1306,0703,9703,5202,8802,350
404Chơn Tâm 310,2608,2106,160
405Chơn Tâm 410,2608,2106,160
406Chơn Tâm 510,2308,1806,140
407Chơn Tâm 610,2308,1806,140
408Chơn Tâm 710,1308,1006,080
409Chơn Tâm 810,1306,6205,8604,8003,9108,1005,3004,6903,8403,1306,0803,9703,5202,8802,350
410Chơn Tâm 910,2608,2106,160
411Chơn Tâm 1010,2608,2106,160
412Chơn Tâm 1110,2608,2106,160
413Chơn Tâm 1210,2608,2106,160
414Chu Cẩm Phong14,30011,4408,580
415Chu Huy Mân
- Đoạn từ Ngô Quyền đến Phạm Văn Xảo33,99027,19020,390
- Đoạn từ Phạm Văn Xảo đến Khúc Thừa Dụ28,46422,77017,080
- Đoạn còn lại24,52019,62014,710
416Chu Lai8,1706,5404,900
417Chu Mạnh Trinh26,44021,15015,860
418Chu Văn An68,77025,81023,38020,04017,17055,02020,65018,70016,03013,74041,26015,49014,03012,02010,300
419Chúc Động12,2609,8107,360
420Chương Dương
- Đoạn cầu Trần Thị Lý đến cầu Tiên Sơn49,48039,58029,690
- Đoạn còn lại40,33011,3909,7908,0106,53032,2609,1107,8306,4105,22024,2006,8305,8704,8103,920
421Dã Tượng32,00012,91010,5208,6107,04025,60010,3308,4206,8905,63019,2007,7506,3105,1704,220
422Diên Hồng16,20012,9609,720
423Diệp Minh Châu13,50010,8008,100
424Doãn Kế Thiện21,92017,54013,150
425Doãn Khuê
- Đoạn 10,5m47,94038,35028,760
- Đoạn 7,5m39,62031,70023,770
426Doãn Uẩn20,38011,82010,1308,2906,76016,3009,4608,1006,6305,41012,2307,0906,0804,9704,060
427Dũng Sĩ Thanh Khê
- Đoạn từ Trần Cao Vân đến cổng chùa Thanh Hải47,97011,9509,7407,7605,79038,3809,5607,7906,2104,63028,7807,1705,8404,6603,470
- Đoạn từ Chùa Thanh Hải đến Phùng Hưng25,2508,5206,5405,2304,04020,2006,8205,2304,1803,23015,1505,1103,9203,1402,420
- Đoạn còn lại20,2007,1706,0404,9404,04016,1605,7404,8303,9503,23012,1204,3003,6202,9602,420
428Duy Tân
- Đoạn Núi Thành đến Nguyễn Hữu Thọ72,96031,91028,95022,83019,88058,37025,53023,16018,26015,90043,78019,15017,37013,70011,930
- Đoạn còn lại56,40030,34026,32020,89017,35045,12024,27021,06016,71013,88033,84018,20015,79012,53010,410
429Dương Bá Cung7,3305,8604,400
430Dương Bá Trạc31,48018,47015,82012,94010,59025,18014,78012,66010,3508,47018,89011,0809,4907,7606,350
431Dương Bạch Mai11,7409,3907,040
432Dương Bích Liên18,33014,66011,000
433Dương Cát Lợi7,5006,0004,500
434Dương Đình Nghệ
- Đoạn từ Ngô Quyền đến Huy Du40,64015,86013,63011,1509,08032,51012,69010,9008,9207,26024,3809,5208,1806,6905,450
- Đoạn từ Huy Du đến Chính Hữu53,56017,75014,35011,7409,58042,85014,20011,4809,3907,66032,14010,6508,6107,0405,750
- Đoạn từ Chính Hữu đến Võ Nguyên Giáp98,80021,12018,20013,05010,64079,04016,90014,56010,4408,51059,28012,67010,9207,8306,380
435Dương Đức Hiền12,0209,6207,210
436Dương Đức Nhan8,4606,7705,080
437Dương Khuê44,24017,01014,60012,0109,83035,39013,61011,6809,6107,86026,54010,2108,7607,2105,900
438Dương Lâm
- Đoạn từ Hồ Hán Thương đến Khúc Thừa Dụ18,45014,76011,070
- Đoạn còn lại20,49016,39012,290
439Dương Loan
- Đoạn 10,5m12,4904,0503,2902,3001,7809,9903,2402,6301,8401,4207,4902,4301,9701,3801,070
- Đoạn 7,5m9,3007,4405,580
440Dương Quảng Hàm26,44021,15015,860
441Dương Tôn Hải12,70010,1607,620
442Dương Tụ Quán32,83015,42013,24010,8708,92026,26012,34010,5908,7007,14019,7009,2507,9406,5205,350
443Dương Tử Giang20,53016,42012,320
444Dương Tự Minh66,29053,03039,770
445Dương Thạc25,35020,28015,210
446Dương Thanh21,17016,94012,700
447Dương Thị Xuân Quý31,86016,06013,87011,3909,33025,49012,85011,1009,1107,46019,1209,6408,3206,8305,600
448Dương Thưởng26,43016,13014,15012,87010,56021,14012,90011,32010,3008,45015,8609,6808,4907,7206,340
449Dương Trí Trạch37,08029,66022,250
450Dương Văn An22,02017,62013,210
451Dương Vân Nga
- Đoạn từ Chu Huy Mân đến Phạm Huy Thông24,67019,74014,800
- Đoạn từ Phạm Huy Thông đến Nguyễn Sĩ Cố23,11018,49013,870
452Đa Mặn 113,81011,0508,290
453Đa Mặn 213,81011,0508,290
454Đa Mặn 313,81010,3008,9007,2605,90011,0508,2407,1205,8104,7208,2906,1805,3404,3603,540
455Đa Mặn 413,81010,3008,9007,2605,90011,0508,2407,1205,8104,7208,2906,1805,3404,3603,540
456Đa Mặn 515,19012,1509,110
457Đa Mặn 615,19010,6309,1607,4906,09012,1508,5007,3305,9904,8709,1106,3805,5004,4903,650
458Đa Mặn 715,19010,6309,1607,4906,09012,1508,5007,3305,9904,8709,1106,3805,5004,4903,650
459Đa Mặn 813,61010,3008,9007,2605,90010,8908,2407,1205,8104,7208,1706,1805,3404,3603,540
460Đa Mặn 913,61010,8908,170
461Đa Mặn 1013,61010,8908,170
462Đa Mặn 1114,46011,5708,680
463Đa Mặn 1214,46011,5708,680
464Đa Mặn 1414,46011,5708,680
465Đa Mặn Đông 113,81011,0508,290
466Đa Mặn Đông 215,26012,2109,160
467Đa Mặn Đông 312,49010,3008,9007,2605,9009,9908,2407,1205,8104,7207,4906,1805,3404,3603,540
468Đa Mặn Đông 413,81010,3008,9007,2605,90011,0508,2407,1205,8104,7208,2906,1805,3404,3603,540
469Đá Mọc 19,7706,2105,4704,4603,6207,8204,9704,3803,5702,9005,8603,7303,2802,6802,170
470Đá Mọc 29,7707,8205,860
471Đá Mọc 39,7707,8205,860
472Đá Mọc 49,7706,2105,4704,4603,6207,8204,9704,3803,5702,9005,8603,7303,2802,6802,170
473Đá Mọc 59,7707,8205,860
474Đa Phước 120,56016,45012,340
475Đa Phước 220,56016,45012,340
476Đa Phước 320,56016,45012,340
477Đa Phước 420,56016,45012,340
478Đa Phước 520,15016,12012,090
479Đa Phước 620,15016,12012,090
480Đa Phước 720,15016,12012,090
481Đa Phước 820,19016,15012,110
482Đa Phước 920,56016,45012,340
483Đa Phước 1020,15016,12012,090
484Đà Sơn8,0504,6204,1203,2902,6906,4403,7003,3002,6302,1504,8302,7702,4701,9701,610
485Đà Sơn 26,2203,2002,7202,2401,7604,9802,5602,1801,7901,4103,7301,9201,6301,3401,060
486Đại An 16,8305,4604,100
487Đại An 26,8305,4604,100
488Đại An 37,9506,3604,770
489Đại An 46,8305,4604,100
490Đàm Quang Trung5,8704,5103,9203,3602,7504,7003,6103,1402,6902,2003,5202,7102,3502,0201,650
491Đàm Thanh 17,3205,8604,390
492Đàm Thanh 26,9505,5604,170
493Đàm Thanh 36,9505,5604,170
494Đàm Thanh 46,9505,5604,170
495Đàm Thanh 56,9505,5604,170
496Đàm Thanh 66,9505,5604,170
497Đàm Thanh 76,9505,5604,170
498Đàm Thanh 86,9505,5604,170
499Đàm Thanh 96,9505,5604,170
500Đàm Thanh 108,1606,5304,900
501Đàm Thanh 118,1606,5304,900
502Đàm Văn Lễ15,7808,4407,0505,9004,80012,6206,7505,6404,7203,8409,4705,0604,2303,5402,880
503Đào Cam Mộc41,47033,18024,880
504Đào Công Chính
- Đoạn có vỉa hè hai bên đường10,1406,9205,6404,6203,7708,1105,5404,5103,7003,0206,0804,1503,3802,7702,260
- Đoạn có vỉa hè một bên đường9,6306,9205,6404,6203,7707,7005,5404,5103,7003,0205,7804,1503,3802,7702,260
505Đào Công Soạn7,0905,6704,250
506Đào Doãn Địch10,5407,1806,3005,3004,3008,4305,7405,0404,2403,4406,3204,3103,7803,1802,580
507Đào Duy Anh45,87036,70027,520
508Đào Duy Kỳ19,38015,50011,630
509Đào Duy Tùng16,59013,2709,950
510Đào Duy Từ
- Đoạn từ Ông Ích Khiêm đến hết nhà số 2159,32025,04021,54018,52015,90047,46020,03017,23014,82012,72035,59015,02012,92011,1109,540
- Đoạn còn lại47,79022,64019,52017,38015,12038,23018,11015,62013,90012,10028,67013,58011,71010,4309,070
511Đào Nghiễm
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ đến thửa đất số 44 đường Đào Nghiễm6,3203,4802,9902,4401,9805,0602,7802,3901,9501,5803,7902,0901,7901,4601,190
Đoạn còn lại5,6803,4802,9902,4401,9804,5402,7802,3901,9501,5803,4102,0901,7901,4601,190
512Đào Nguyên Phổ18,49014,79011,090
513Đào Sư Tích
Đoạn từ Hoàng Văn Thái đến Hòa Nam 14
- Đoạn 7,5m11,9007,1806,3005,3004,3009,5205,7405,0404,2403,4407,1404,3103,7803,1802,580
- Đoạn 5,5m9,7707,1806,3005,3004,3007,8205,7405,0404,2403,4405,8604,3103,7803,1802,580
Đoạn còn lại9,3106,2105,4704,4603,6207,4504,9704,3803,5702,9005,5903,7303,2802,6802,170
514Đào Tấn42,31028,73024,29020,07016,54033,85022,98019,43016,06013,23025,39017,24014,57012,0409,920
515Đào Trí26,03020,82015,620
516Đảo Xanh 143,63034,90026,180
517Đảo Xanh 266,50053,20039,900
518Đảo Xanh 343,63034,90026,180
519Đảo Xanh 443,63034,90026,180
520Đảo Xanh 543,63034,90026,180
521Đảo Xanh 643,63034,90026,180
522Đảo Xanh 763,33050,66038,000
523Đặng Chất7,2503,2102,6702,2901,7305,8002,5702,1401,8301,3804,3501,9301,6001,3701,040
524Đặng Chiêm5,3104,2503,190
525Đặng Dung
- Đoạn từ Âu Cơ đến Ngô Văn Sở24,24019,39014,540
- Đoạn từ Ngô Văn Sở đến Nam Cao19,72015,78011,830
526Đặng Đoàn Bằng22,27017,82013,360
527Đặng Đình Vân23,80019,04014,280
528Đặng Đức Siêu
- Đoạn 7,5m8,7406,9905,240
- Đoạn 5,5m7,8706,3004,720
529Đặng Hòa
- Đoạn 7,5m9,5807,6605,750
- Đoạn 5,5m8,7106,9705,230
530Đặng Huy Tá15,81012,6509,490
531Đặng Huy Trứ
Đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Đinh Đức Thiện13,49010,7908,090
Đoạn còn lại11,5309,2206,920
532Đặng Minh Khiêm16,15012,9209,690
533Đặng Nguyên Cẩn26,79021,43016,070
534Đặng Nhơn9,5207,6205,710
535Đặng Nhữ Lâm14,19010,6209,1608,0006,53011,3508,5007,3306,4005,2208,5106,3705,5004,8003,920
536Đặng Như Mai11,2007,1806,3005,3004,3008,9605,7405,0404,2403,4406,7204,3103,7803,1802,580
537Đặng Phúc Thông10,7708,6206,460
538Đặng Tất16,37013,1009,820
539Đặng Tử Kính48,15028,12024,06019,62015,70038,52022,50019,25015,70012,56028,89016,87014,44011,7709,420
540Đặng Thai Mai
- Đoạn Phan Thanh đến Hàm Nghi53,51030,35023,83019,34014,30042,81024,28019,06015,47011,44032,11018,21014,30011,6008,580
- Đoạn Hàm Nghi đến Đỗ Quang50,70030,35023,83019,34014,30040,56024,28019,06015,47011,44030,42018,21014,30011,6008,580
541Đặng Thái Thân10,8805,9005,0604,1403,3808,7004,7204,0503,3102,7006,5303,5403,0402,4802,030
542Đặng Thùy Trâm41,67018,32016,45012,63010,26033,34014,66013,16010,1008,21025,00010,9909,8707,5806,160
543Đặng Trần Côn20,80016,64012,480
544Đặng Văn Bá8,2706,6204,960
545Đặng Văn Ngữ23,7608,4207,4806,1204,99019,0106,7405,9804,9003,99014,2605,0504,4903,6702,990
546Đặng Vũ Hỷ30,30019,87015,26013,07010,63024,24015,90012,21010,4608,50018,18011,9209,1607,8406,380
547Đặng Xuân Bảng19,27015,42011,560
548Đặng Xuân Thiều14,86011,8908,920
549Đầm Rong 135,87019,16015,50012,66010,27028,70015,33012,40010,1308,22021,52011,5009,3007,6006,160
550Đầm Rong 235,87019,16015,50012,66010,27028,70015,33012,40010,1308,22021,52011,5009,3007,6006,160
551Đậu Quang Lĩnh13,50010,8008,100
552Điện Biên Phủ
- Đoạn 2 bên hầm chui75,33060,26045,200
- Đoạn từ Lý Thái Tổ đến Hà Huy Tập (trừ đoạn 2 bên hầm chu)87,44022,66017,83014,05011,34069,95018,13014,26011,2409,07052,46013,60010,7008,4306,800
- Đoạn từ Hà Huy Tập đến chân Cầu vượt84,48020,39816,64013,31010,10067,58016,32013,31010,6508,08050,69012,2409,9807,9906,060
- Đoạn còn lại (chân cầu vượt đến ngã 3 Huế)30,8308,7707,1205,6904,80024,6607,0205,7004,5503,84018,5005,2604,2703,4102,880
553Đinh Công Tráng29,56023,65017,740
554Đinh Công Trứ33,59011,5709,9408,1306,63026,8709,2607,9506,5005,30020,1506,9405,9604,8803,980
555Đinh Châu15,96012,7709,580
556Đinh Đạt36,30012,15010,4108,5407,00029,0409,7208,3306,8305,60021,7807,2906,2505,1204,200
557Đinh Đức Thiện13,18010,5407,910
558Đinh Gia Khánh14,44011,5508,660
559Đinh Gia Trinh10,4904,2403,4602,4101,8808,3903,3902,7701,9301,5006,2902,5402,0801,4501,130
560Đinh Lễ22,02017,62013,210
561Đinh Liệt14,5107,8306,9705,7104,65011,6106,2605,5804,5703,7208,7104,7004,1803,4302,790
562Đinh Núp15,50012,4009,300
563Đinh Nhật Tân8,3606,2105,4704,4603,6206,6904,9704,3803,5702,9005,0203,7303,2802,6802,170
564Đinh Nhật Thận14,48011,1609,4307,7106,27011,5808,9307,5406,1705,0208,6906,7005,6604,6303,760
565Đinh Tiên Hoàng36,03016,54014,21011,6309,48028,82013,23011,3709,3007,58021,6209,9208,5306,9805,690
566Đinh Thị Hòa51,32017,74015,23012,42010,11041,06014,19012,1809,9408,09030,79010,6409,1407,4506,070
567Đinh Thị Vân21,98017,58013,190
568Đinh Văn Chấp12,0009,6007,200
569Đoàn Hữu Trưng14,1407,8306,9705,7104,65011,3106,2605,5804,5703,7208,4804,7004,1803,4302,790
570Đoàn Khuê26,76011,3909,7908,0106,53021,4109,1107,8306,4105,22016,0606,8305,8704,8103,920
571Đoàn Ngọc Nhạc
- Đoạn 7,5m9,4307,5405,660
- Đoạn 5,5m8,4306,7405,060
572Đoàn Nguyễn Tuấn7,8706,3004,720
573Đoàn Nguyễn Thục11,8709,5007,120
574Đoàn Nhữ Hài29,26013,93011,89010,5407,70023,41011,1409,5108,4306,16017,5608,3607,1306,3204,620
575Đoàn Phú Tứ11,5606,6705,9704,8703,9909,2505,3404,7803,9003,1906,9404,0003,5802,9202,390
576Đoàn Quý Phi32,63026,10019,580
577Đoàn Thị Điểm65,03029,42025,16021,62018,62052,02023,54020,13017,30014,90039,02017,65015,10012,97011,170
578Đoàn Trần Nghiệp16,37013,1009,820
579Đoàn Văn Cừ6,7505,4004,050
580Đỗ Anh Hàn
- Đoạn từ Ngô Quyền đến Lê Chân36,89029,51022,130
- Đoạn từ Lê Chân đến Nguyễn Sĩ Cố30,65024,52018,390
581Đỗ Bá
- Đoạn từ Võ Nguyên Giáp đến Lê Quang Đạo 98,80079,04059,280
- Đoạn từ An Thượng 17 đến Ngũ Hành Sơn53,57016,31013,94011,4309,38042,86013,05011,1509,1407,50032,1409,7908,3606,8605,630
582Đỗ Bí61,44026,84021,88018,20014,93049,15021,47017,50014,56011,94036,86016,10013,13010,9208,960
583Đỗ Đăng Đệ17,09013,67010,250
584Đỗ Đăng Tuyển
- Đoạn có vỉa hè14,67011,7408,800
- Đoạn không có vỉa hè11,7706,9205,6404,6203,7709,4205,5404,5103,7003,0207,0604,1503,3802,7702,260
585Đô Đốc Bảo11,5609,2506,940
586Đô Đốc Lân
- Đoạn từ đường 15m chưa có tên đến Hoàng Châu Ký12,80010,2407,680
- Đoạn từ Hoàng Châu Ký đến Vũ Thạnh10,9308,7406,560
- Đoạn còn lại9,9407,9505,960
587Đô Đốc Lộc
- Đoạn 10,5m13,33010,6608,000
- Đoạn 7,5m11,6109,2906,970
588Đô Đốc Tuyết9,4607,5705,680
589Đỗ Đức Dục10,5908,4706,350
590Đỗ Hành22,43017,94013,460
591Đỗ Huy Uyển44,14035,31026,480
592Đỗ Năng Tế12,0109,6107,210
593Đỗ Ngọc Du
- Đoạn 5,5m23,83010,2008,2306,9504,87019,0608,1606,5805,5603,90014,3006,1204,9404,1702,920
- Đoạn 3,5m17,3909,2407,4806,2004,68013,9107,3905,9804,9603,74010,4305,5404,4903,7202,810
594Đỗ Nhuận12,6907,8206,8505,6004,58010,1506,2605,4804,4803,6607,6104,6904,1103,3602,750
595Đỗ Pháp Thuận
- Đoạn 7,5m39,62031,70023,770
- Đoạn 10,5m47,94038,35028,760
596Đỗ Quang48,16030,35023,83019,34014,30038,53024,28019,06015,47011,44028,90018,21014,30011,6008,580
597Đỗ Tự8,7406,9905,240
598Đỗ Thế Chấp50,28040,22030,170
599Đỗ Thúc Tịnh
- Đoạn 7,5m20,32010,4108,9506,9105,64016,2608,3307,1605,5304,51012,1906,2505,3704,1503,380
- Đoạn 5,5m15,8209,4208,1306,2805,10012,6607,5406,5005,0204,0809,4905,6504,8803,7703,060
600Đỗ Xuân Cát32,83021,65019,15016,34013,94026,26017,32015,32013,07011,15019,70012,99011,4909,8008,360
601Đỗ Xuân Hợp26,27021,02015,760
602Đốc Ngữ21,10016,88012,660
603Đội Cấn14,15011,3208,490
604Đội Cung14,15011,3208,490
605Đồng Bài 116,37013,1009,820
606Đồng Bài 216,37013,1009,820
607Đồng Bài 316,37013,1009,820
608Đồng Bài 416,98013,58010,190
609Đống Công Tường7,8706,3004,720
610Đông Du20,80016,64012,480
611Đống Đa
- Đoạn từ đường 3 tháng 2 đến đường Ông Ích Khiêm92,37028,51025,69021,69019,23073,90022,81020,55017,35015,38055,42017,11015,41013,01011,540
- Đoạn từ đường 3 tháng 2 đến Như Nguyệt79,85063,88047,910
612Đông Giang49,50020,48017,66011,2009,29039,60016,38014,1308,9607,43029,70012,29010,6006,7205,570
613Đông Hải 111,6309,3006,980
614Đông Hải 211,7309,3807,040
615Đông Hải 311,5709,2606,940
616Đông Hải 411,5009,2006,900
617Đông Hải 511,4009,1206,840
618Đông Hải 611,6409,3106,980
619Đông Hải 711,6409,3106,980
620Đông Hải 811,6709,3407,000
621Đông Hải 911,5609,2506,940
622Đông Hải 1011,7109,3707,030
623Đông Hải 1111,5609,2506,940
624Đông Hải 1211,6009,2806,960
625Đông Hải 1411,7109,3707,030
626Đồng Kè
- Đoạn từ Âu Cơ đến kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè)10,4705,5805,0504,2003,4408,3804,4604,0403,3602,7506,2803,3503,0302,5202,060
- Đoạn còn lại9,1705,5805,0504,2003,4407,3404,4604,0403,3602,7505,5003,3503,0302,5202,060
627Đông Kinh Nghĩa Thục57,02017,74015,23012,42010,11045,62014,19012,1809,9408,09034,21010,6409,1407,4506,070
628Đồng Khởi12,97010,3807,780
629Đông Lợi 112,73010,1807,640
630Đông Lợi 29,8007,8405,880
631Đông Lợi 39,8007,7106,6305,1703,9707,8406,1705,3004,1403,1805,8804,6303,9803,1002,380
632Đông Lợi 417,72014,18010,630
633Đồng Phước Huyến7,3305,8604,400
634Đông Thạnh 113,98011,1808,390
635Đông Thạnh 213,98011,1808,390
636Đông Thạnh 313,98011,1808,390
637Đông Trà 16,3505,0803,810
638Đông Trà 26,3505,0803,810
639Đông Trà 36,3505,0803,810
640Đông Trà 46,3505,0803,810
641Đông Trà 56,3505,0803,810
642Đông Trà 66,3505,0803,810
643Đông Trà 76,3505,0803,810
644Đông Trà 86,3505,0803,810
645Đồng Trí 17,2205,7804,330
646Đồng Trí 27,2205,7804,330
647Đồng Trí 38,3806,6205,8604,5603,9106,7005,3004,6903,6503,1305,0303,9703,5202,7402,350
648Đồng Trí 47,2205,7804,330
649Đồng Trí 58,3806,7005,030
650Đồng Trí 69,8607,8905,920
651Đồng Trí 79,8607,8905,920
652Đồng Trí 89,8607,8905,920
653Đồng Xoài14,88011,9008,930
654Đức Lợi 133,57026,86020,140
655Đức Lợi 235,72021,18018,78016,34013,94028,58016,94015,02013,07011,15021,43012,71011,2709,8008,360
656Đức Lợi 337,69021,18018,78016,34013,94030,15016,94015,02013,07011,15022,61012,71011,2709,8008,360
657Gia Tròn 15,9704,7803,580
658Gia Tròn 25,9704,7803,580
659Gia Tròn 35,9704,7803,580
660Gia Tròn 47,0705,6604,240
661Gia Tròn 55,9704,7803,580
662Giang Châu 121,30017,04012,780
663Giang Châu 221,30017,04012,780
664Giang Châu 321,30017,04012,780
665Giang Văn Minh30,45015,40813,27010,5409,08024,36012,33010,6208,4307,26018,2709,2407,9606,3205,450
666Giáp Hải18,77015,02011,260
667Giáp Văn Cương12,76010,2107,660
668Gò Nảy 110,6508,5206,390
669Gò Nảy 210,6508,5206,390
670Gò Nảy 310,6508,5206,390
671Gò Nảy 410,6508,5206,390
672Gò Nảy 5
- Đoạn 5,5m10,6508,5206,390
- Đoạn 7,5m12,85010,2807,710
673Gò Nảy 612,85010,2807,710
674Gò Nảy 712,85010,2807,710
675Gò Nảy 810,6508,5206,390
676Gò Nảy 912,85010,2807,710
677Gò Nảy 1010,6508,5206,390
678Gò Nảy 1110,6508,5206,390
679Gò Nảy 1210,6508,5206,390
680Gò Nảy 1410,6508,5206,390
681Hà Bồng13,50010,8008,100
682Hà Bổng98,80025,37021,76018,45015,13079,04020,30017,41014,76012,10059,28015,22013,06011,0709,080
683Hà Chương98,80024,06020,71017,58014,41079,04019,25016,57014,06011,53059,28014,44012,43010,5508,650
684Hà Duy Phiên9,0907,2705,450
685Hà Đặc
- Đoạn 5,5m45,69036,55027,410
- Đoạn 3,5m35,26028,21021,160
686Hà Đông 141,96033,57025,180
687Hà Đông 231,95025,56019,170
688Hà Đông 322,1409,2407,4806,2004,68017,7107,3905,9804,9603,74013,2805,5404,4903,7202,810
689Hà Hồi13,93011,1408,360
690Hà Huy Giáp
- Đoạn từ Lê Thị Hồng Gấm đến Huỳnh Tấn Phát31,48019,42015,82012,94010,59025,18015,54012,66010,3508,47018,89011,6509,4907,7606,350
- Đoạn còn lại27,37017,62014,38011,7709,61021,90014,10011,5009,4207,69016,42010,5708,6307,0605,770
691Hà Huy Tập
- Đoạn từ Trần Cao Vân đến Điện Biên Phủ54,04013,93011,89010,5407,70043,23011,1409,5108,4306,16032,4208,3607,1306,3204,620
- Đoạn từ Điện Biên Phủ đến Huỳnh Ngọc Huệ48,82011,9509,6508,2506,28039,0609,5607,7206,6005,02029,2907,1705,7904,9503,770
- Đoạn từ Huỳnh Ngọc Huệ đến Trường Chinh38,1909,1807,6706,4605,32030,5507,3406,1405,1704,26022,9105,5104,6003,8803,190
692Hà Kỳ Ngộ65,26012,88010,4108,5407,00052,21010,3008,3306,8305,60039,1607,7306,2505,1204,200
693Hà Khê44,26013,93011,89010,5407,70035,41011,1409,5108,4306,16026,5608,3607,1306,3204,620
694Hà Mục14,16011,3308,500
695Hà Tông Huân21,48017,18012,890
696Hà Tông Quyền21,3808,4207,4806,1204,99017,1006,7405,9804,9003,99012,8305,0504,4903,6702,990
697Hà Thị Thân39,43020,48017,66011,2009,29031,54016,38014,1308,9607,43023,66012,29010,6006,7205,570
698Hà Văn Tính21,79017,43013,070
699Hà Văn Trí13,2608,9507,7106,2805,10010,6107,1606,1705,0204,0807,9605,3704,6303,7703,060
700Hà Xuân 125,55011,3008,9507,5605,09020,4409,0407,1606,0504,07015,3306,7805,3704,5403,050
701Hà Xuân 225,55020,44015,330
702Hải Hồ43,82022,90020,72017,83014,50035,06018,32016,58014,26011,60026,29013,74012,43010,7008,700
703Hải Phòng
- Đoạn từ Điện Biên Phủ đến ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322)76,05027,33024,84020,07017,23060,84021,86019,87016,06013,78045,63016,40014,90012,04010,340
- Đoạn từ ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) đến Ông Ích Khiêm (trừ đoạn từ nhà số 248 đến nhà số 322 phía có đường sắt)72,59027,33024,84020,07017,23058,07021,86019,87016,06013,78043,55016,40014,90012,04010,340
- Đoạn từ nhà số 248 đến nhà số 322 phía có đường sắt37,22026,03023,77019,05016,40029,78020,82019,02015,24013,12022,33015,62014,26011,4309,840
- Đoạn từ Ông Ích Khiêm đến Nguyễn Chí Thanh86,50030,29027,36023,21020,99069,20024,23021,89018,57016,79051,90018,17016,42013,93012,590
704Hải Sơn
- Đoạn từ Hải Hồ đến Thanh Sơn40,25022,90020,72017,83014,50032,20018,32016,58014,26011,60024,15013,74012,43010,7008,700
- Đoạn từ ngã 3 Hải Sơn đến giáp trường Lê Hồng Phong27,29021,83016,370
- Đoạn từ trường Lê Hồng Phong đến đường Mai Am19,73014,85012,74011,1309,75015,78011,88010,1908,9007,80011,8408,9107,6406,6805,850
705Hải Triều14,2606,0905,2304,2803,49011,4104,8704,1803,4202,7908,5603,6503,1402,5702,090
706Hàm Nghi98,80033,31028,41022,57017,11079,04026,65022,73018,06013,69059,28019,99017,05013,54010,270
707Hàm Tử34,44017,01014,60012,0109,83027,55013,61011,6809,6107,86020,66010,2108,7607,2105,900
708Hàm Trung 16,5905,2703,950
709Hàm Trung 27,1405,7104,280
710Hàm Trung 37,1405,7104,280
711Hàm Trung 46,2605,0103,760
712Hàm Trung 56,5105,2103,910
713Hàm Trung 6
- Đoạn có vỉa hè 10m7,6206,1004,570
- Đoạn có vỉa hè 5m6,5105,2103,910
714Hàm Trung 76,2805,0203,770
715Hàm Trung 87,6206,1004,570
716Hàm Trung 96,2605,0103,760
717Hàn Mạc Tử
- Đoạn có mặt cắt đường rộng 5,5m có vỉa hè32,09014,95013,25011,2009,63025,67011,96010,6008,9607,70019,2508,9707,9506,7205,780
- Đoạn còn lại27,27014,95013,25011,2009,63021,82011,96010,6008,9607,70016,3608,9707,9506,7205,780
718Hàn Thuyên48,72018,74016,17013,23010,80038,98014,99012,94010,5808,64029,23011,2409,7007,9406,480
719Hằng Phương Nữ Sĩ7,9306,3404,760
720Hòa An 112,4009,9207,440
721Hòa An 213,59010,8708,150
722Hòa An 311,4809,1806,890
723Hòa An 411,4809,1806,890
724Hòa An 511,4809,1806,890
725Hòa An 6
- Đoạn 5,5m10,5008,4006,300
- Đoạn 5,0m7,6706,1404,600
726Hòa An 78,4806,5005,7004,7003,8206,7805,2004,5603,7603,0605,0903,9003,4202,8202,290
727Hòa An 810,3308,2606,200
728Hòa An 910,3308,2606,200
729Hòa An 109,2907,4305,570
730Hòa An 119,2907,4305,570
731Hòa An 128,4407,1806,3005,3004,3006,7505,7405,0404,2403,4405,0604,3103,7803,1802,580
732Hòa An 148,4407,1806,3005,3004,3006,7505,7405,0404,2403,4405,0604,3103,7803,1802,580
733Hòa An 158,4407,1806,3005,3004,3006,7505,7405,0404,2403,4405,0604,3103,7803,1802,580
734Hòa An 168,4407,1806,3005,3004,3006,7505,7405,0404,2403,4405,0604,3103,7803,1802,580
735Hòa An 178,4407,1806,3005,3004,3006,7505,7405,0404,2403,4405,0604,3103,7803,1802,580
736Hòa An 1811,4809,1806,890
737Hòa An 1912,2606,8405,9904,9604,0409,8105,4704,7903,9703,2307,3604,1003,5902,9802,420
738Hòa An 207,5906,0704,550
739Hòa An 217,5906,0704,550
740Hòa An 227,5906,0704,550
741Hòa An 237,5906,0704,550
742Hòa An 247,5906,0704,550
743Hòa An 2510,5508,4406,330
744Hòa Bình 16,8005,4404,080
745Hòa Bình 26,8005,4404,080
746Hòa Bình 36,8005,4404,080
747Hòa Bình 46,8005,4404,080
748Hòa Bình 57,9806,3804,790
749Hòa Bình 66,8005,4404,080
750Hòa Bình 76,8005,4404,080
751Hoa Lư14,57011,6608,740
752Hòa Minh 112,0009,6007,200
753Hòa Minh 211,9809,5807,190
754Hòa Minh 311,9809,5807,190
755Hòa Minh 411,9609,5707,180
756Hòa Minh 511,9709,5807,180
757Hòa Minh 611,9909,5907,190
758Hòa Minh 711,9209,5407,150
759Hòa Minh 811,9609,5707,180
760Hòa Minh 911,9409,5507,160
761Hòa Minh 1011,9409,5507,160
762Hòa Minh 1111,9409,5507,160
763Hòa Minh 1211,7309,3807,040
764Hòa Minh 1411,7309,3807,040
765Hòa Minh 1511,7309,3807,040
766Hòa Minh 1611,9209,5407,150
767Hòa Minh 1711,9609,5707,180
768Hòa Minh 1811,9009,5207,140
769Hòa Minh 1911,7309,3807,040
770Hòa Minh 2011,7309,3807,040
771Hòa Minh 2111,9409,5507,160
772Hòa Minh 2211,9409,5507,160
773Hòa Minh 2311,9409,5507,160
774Hòa Mỹ 19,6707,7405,800
775Hòa Mỹ 28,4606,7705,080
776Hòa Mỹ 38,4606,7705,080
777Hòa Mỹ 48,4606,7705,080
778Hòa Mỹ 58,4606,7705,080
779Hòa Mỹ 68,7707,0205,260
780Hòa Mỹ 79,6707,7405,800
781Hòa Mỹ 89,6707,7405,800
782Hòa Nam 110,5408,4306,320
783Hòa Nam 210,5408,4306,320
784Hòa Nam 310,5408,4306,320
785Hòa Nam 410,5407,1806,3005,3004,3008,4305,7405,0404,2403,4406,3204,3103,7803,1802,580
786Hòa Nam 5
Đoạn từ Hoàng Tăng Bí đến Nguyễn Huy Tưởng12,50010,0007,500
Đoạn còn lại10,3908,3106,230
787Hòa Nam 612,50010,0007,500
788Hòa Nam 79,3107,4505,590
789Hòa Nam 89,3107,4505,590
790Hòa Nam 99,3107,4505,590
791Hòa Nam 1011,0308,8206,620
792Hòa Nam 119,3107,4505,590
793Hòa Nam 129,3107,4505,590
794Hòa Nam 149,3107,4505,590
795Hòa Nam 159,3107,4505,590
796Hóa Mỹ18,25014,60010,950
797Hóa Quê Trung 123,48016,13014,15012,67010,56018,78012,90011,32010,1408,45014,0909,6808,4907,6006,340
798Hóa Quê Trung 223,48016,13014,15012,67010,56018,78012,90011,32010,1408,45014,0909,6808,4907,6006,340
799Hóa Quê Trung 323,48016,13014,15012,67010,56018,78012,90011,32010,1408,45014,0909,6808,4907,6006,340
800Hóa Sơn 125,84020,67015,500
801Hóa Sơn 225,84020,67015,500
802Hóa Sơn 328,52022,82017,110
803Hóa Sơn 425,84020,67015,500
804Hóa Sơn 525,84020,67015,500
805Hóa Sơn 625,75020,60015,450
806Hóa Sơn 725,68020,54015,410
807Hóa Sơn 825,68020,54015,410
808Hóa Sơn 925,68020,54015,410
809Hóa Sơn 1029,51023,61017,710
810Hỏa Sơn 113,33010,6608,000
811Hỏa Sơn 210,5108,4106,310
812Hỏa Sơn 310,5108,4106,310
813Hỏa Sơn 410,5108,4106,310
814Hỏa Sơn 510,5108,4106,310
815Hoài Thanh
- Đoạn từ Phạm Hữu Kính đến Lê Văn Hưu30,52017,01014,60012,0109,83024,42013,61011,6809,6107,86018,31010,2108,7607,2105,900
- Đoạn còn lại25,43017,01014,60012,0109,83020,34013,61011,6809,6107,86015,26010,2108,7607,2105,900
816Hoàng Bật Đạt7,3905,9104,430
817Hoàng Bích Sơn51,32041,06030,790
818Hoàng Bình Chính15,4907,5906,5005,3204,34012,3906,0705,2004,2603,4709,2904,5503,9003,1902,600
819Hoàng Công Chất20,07016,06012,040
820Hoàng Châu Ký
- Đoạn 7,5m8,6006,8805,160
- Đoạn 5,5m7,5306,0204,520
821Hoàng Diệu
- Đoạn từ ngã năm Phan Châu Trinh, Trần Quốc Toản, Trần Bình Trọng đến Nguyễn Văn Linh98,80040,67033,40028,15022,34079,04032,54026,72022,52017,87059,28024,40020,04016,89013,400
- Đoạn từ Nguyễn Văn Linh đến Trưng Nữ Vương96,13237,90031,23023,51020,84076,91030,32024,98018,81016,67057,68022,74018,74014,11012,500
- Đoạn từ Trưng Nữ Vương đến Duy Tân81,06333,11028,21018,86016,08064,85026,49022,57015,09012,86048,64019,87016,93011,3209,650
822Hoàng Dư Khương17,45013,96010,470
823Hoàng Đạo Thành
- Đoạn từ Đô Đốc Tuyết đến Phạm Hùng8,9207,1405,350
824Hoàng Đạo Thúy11,9709,5807,180
825Hoàng Đình Ái
- Đoạn 7,5m9,7407,7905,840
- Đoạn 5,5m8,8607,0905,320
828Hoàng Đức Lương44,14035,31026,480
829Hoàng Hiệp13,50010,8008,100
830Hoàng Hoa Thám98,80029,75025,56020,35015,45079,04023,80020,45016,28012,36059,28017,85015,34012,2109,270
831Hoàng Kế Viêm
- Đoạn từ Võ Nguyên Giáp đến Lê Quang Đạo98,80079,04059,280
- Đoạn từ Lê Quang Đạo đến đường quy hoạch 15m69,63055,70041,780
- Đoạn từ đường quy hoạch 15m đến Châu Thị Vĩnh Tế56,67045,34034,000
832Hoàng Minh Giám8,1606,5304,900
833Hoàng Minh Thảo10,4404,6204,1203,2902,6908,3503,7003,3002,6302,1506,2602,7702,4701,9701,610
834Hoàng Ngân9,5207,6205,710
835Hoàng Ngọc Phách15,89012,7109,530
836Hoàng Quốc Việt
- Đoạn từ Nguyễn Trung Trực đến Đỗ Anh Hàn18,33014,66011,000
- Đoạn từ Đỗ Anh Hàn đến Trần Thánh Tông20,47016,38012,280
837Hoàng Sa
- Đoạn từ Nguyễn Huy Chương đến Nguyễn Phan Vinh98,80021,51017,92013,05010,68079,04017,21014,34010,4408,54059,28012,91010,7507,8306,410
- Đoạn từ Nguyễn Phan Vinh đến Lê Văn Lương92,49073,99055,490
- Đoạn còn lại26,65010,6609,3308,7106,22021,3208,5307,4606,9704,98015,9906,4005,6005,2303,730
838Hoàng Sâm9,2507,4005,550
839Hoàng Sĩ Khải44,14015,86013,63011,1509,08035,31012,69010,9008,9207,26026,4809,5208,1806,6905,450
840Hoàng Tăng Bí14,8507,8306,9705,7104,65011,8806,2605,5804,5703,7208,9104,7004,1803,4302,790
841Hoàng Tích Trí24,67019,74014,800
842Hoàng Thế Thiện14,64011,7108,780
843Hoàng Thị Ái9,5207,6205,710
844Hoàng Thị Loan
- Đoạn từ Hồ Tùng Mậu đến Nguyễn Sinh Sắc27,83022,26016,700
- Đoạn từ Nguyễn Sinh Sắc đến chân cầu vượt Ngã 3 Huế33,5808,4707,2505,9304,84026,8606,7805,8004,7403,87020,1505,0804,3503,5602,900
- Đoạn còn lại (Đoạn 02 bên đường dẫn cầu vượt Ngã 3 Huế )14,2407,9306,8105,5704,55011,3906,3405,4504,4603,6408,5404,7604,0903,3402,730
845Hoàng Thiều Hoa11,8309,4607,100
846Hoàng Thúc Trâm40,21023,14019,65015,85012,92032,17018,51015,72012,68010,34024,13013,88011,7909,5107,750
847Hoàng Trọng Mậu21,48017,18012,890
848Hoàng Trung Thông
Đoạn 7,5m14,70011,7608,820
Đoạn 10,5m20,31016,25012,190
849Hoàng Văn Hòe
- Đoạn từ Bùi Tá Hán đến Nguyễn Đình Chiểu16,43010,6309,1607,4906,09013,1408,5007,3305,9904,8709,8606,3805,5004,4903,650
- Đoạn còn lại14,94010,3008,9007,2605,90011,9508,2407,1205,8104,7208,9606,1805,3404,3603,540
850Hoàng Văn Lai6,9303,9003,2202,7302,2305,5403,1202,5802,1801,7804,1602,3401,9301,6401,340
851Hoàng Văn Thái
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến Đà Sơn16,0507,4506,5705,6904,66012,8405,9605,2604,5503,7309,6304,4703,9403,4102,800
- Đoạn từ Đà Sơn đến đường vào Bãi rác Khánh Sơn11,1105,3804,5103,9003,1908,8904,3003,6103,1202,5506,6703,2302,7102,3401,910
- Đoạn từ đường vào bãi rác Khánh Sơn đến hết địa phận quận Liên Chiểu
+ Đoạn 15m10,0505,1304,3003,7103,0408,0404,1003,4402,9702,4306,0303,0802,5802,2301,820
+ Đoạn 10,5mx210,0505,1304,3003,7103,0408,0404,1003,4402,9702,4306,0303,0802,5802,2301,820
852Hoàng Văn Thụ98,80039,71032,48028,68022,71079,04031,77025,98022,94018,17059,28023,83019,49017,21013,630
853Hoàng Việt24,19019,35014,510
854Hoàng Xuân Hãn
- Đoạn từ Ông Ích Đường đến Nguyễn Văn Huyên27,6608,8107,8406,4005,23022,1307,0506,2705,1204,18016,6005,2904,7003,8403,140
- Đoạn còn lại26,40021,12015,840
855Hoàng Xuân Nhị33,98027,18020,390
856Hồ Bá Ôn10,9706,7805,8704,6703,8908,7805,4204,7003,7403,1106,5804,0703,5202,8002,330
857Hồ Biểu Chánh35,35028,28021,210
858Hồ Đắc Di23,76019,01014,260
859Hồ Hán Thương39,50011,1109,4307,7306,33031,6008,8907,5406,1805,06023,7006,6705,6604,6403,800
860Hồ Học Lãm34,64012,32010,5008,5606,96027,7109,8608,4006,8505,57020,7807,3906,3005,1404,180
861Hồ Huân Nghiệp20,37016,30012,220
862Hồ Nghinh
- Đoạn từ Võ Văn Kiệt đến Morrison98,80025,37021,76018,45015,13079,04020,30017,41014,76012,10059,28015,22013,06011,0709,080
- Đoạn từ Morision đến Đông Kinh Nghĩa Thục98,80017,85015,23013,05011,22079,04014,28012,18010,4408,98059,28010,7109,1407,8306,730
- Đoạn còn lại83,90016,87014,79012,42010,69067,12013,50011,8309,9408,55050,34010,1208,8707,4506,410
863Hồ Nguyên Trừng
- Đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ đến Lê Thanh Nghị25,40010,4108,9506,9105,64020,3208,3307,1605,5304,51015,2406,2505,3704,1503,380
- Đoạn từ Lê Thanh Nghị đến Núi Thành32,39016,62014,56012,55010,80025,91013,30011,65010,0408,64019,4309,9708,7407,5306,480
864Hồ Phi Tích13,20010,5607,920
865Hồ Quý Ly
- Đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Hà Hồi29,52011,9509,7407,7605,79023,6209,5607,7906,2104,63017,7107,1705,8404,6603,470
- Đoạn còn lại24,6007,7006,6005,4004,41019,6806,1605,2804,3203,53014,7604,6203,9603,2402,650
866Hồ Trung Lượng15,04012,0309,020
867Hồ Sĩ Dương
- Đoạn từ Lê Kim Lăng đến Cẩm Bắc 913,6606,8605,9704,8603,95010,9305,4904,7803,8903,1608,2004,1203,5802,9202,370
- Đoạn còn lại11,9609,5707,180
868Hồ Sĩ Đống6,2404,9903,740
869Hồ Sĩ Phấn19,43015,54011,660
870Hồ Sĩ Tân18,45014,76011,070
871Hồ Tông Thốc42,18033,74025,310
872Hồ Tùng Mậu19,3207,3106,0805,0204,10015,4605,8504,8604,0203,28011,5904,3903,6503,0102,460
873Hồ Tương28,34010,8808,9607,7606,77022,6708,7007,1706,2105,42017,0006,5305,3804,6604,060
874Hồ Tỵ8,2006,5604,920
875Hồ Thấu
- Đoạn từ Võ Nguyên Giáp đến Hà Kỳ Ngộ54,69017,52015,54013,05010,68043,75014,02012,43010,4408,54032,81010,5109,3207,8306,410
- Đoạn từ Hà Kỳ Ngộ đến Phạm Vấn52,28012,15010,4108,5407,00041,8209,7208,3306,8305,60031,3707,2906,2505,1204,200
876Hồ Xuân Hương66,33016,89014,59011,9909,82053,06013,51011,6709,5907,86039,80010,1308,7507,1905,890
877Hố Truông 19,9707,9805,980
878Hố Truông 214,95011,9608,970
879Hồng Phước 16,5205,2203,910
880Hồng Phước 27,9306,3404,760
881Hồng Phước 37,9306,3404,760
882Hồng Phước 47,9306,3404,760
883Hồng Phước 57,9306,3404,760
884Hồng Thái12,95010,3607,770
885Hùng Vương98,80040,67033,40028,15022,34079,04032,54026,72022,52017,87059,28024,40020,04016,89013,400
886Huy Cận
- Đoạn từ Tiên Sơn 10 đến Huỳnh Tấn Phát35,12028,10021,070
- Đoạn còn lại30,20024,16018,120
887Huy Du39,74031,79023,840
888Huyền Quang14,48011,0209,1607,6306,22011,5808,8207,3306,1004,9808,6906,6105,5004,5803,730
889Huyền Trân Công Chúa31,0008,0406,8605,5804,57024,8006,4305,4904,4603,66018,6004,8204,1203,3502,740
890Huỳnh Bá Chánh6,3303,5603,0702,5202,0605,0602,8502,4602,0201,6503,8002,1401,8401,5101,240
891Huỳnh Dạng12,1009,6807,260
892Huỳnh Lắm9,9207,9405,950
893Huỳnh Lý24,67014,95013,25011,2009,63019,74011,96010,6008,9607,70014,8008,9707,9506,7205,780
894Huỳnh Mẫn Đạt41,47033,18024,880
895Huỳnh Ngọc Đủ13,50010,8008,100
896Huỳnh Ngọc Huệ
- Đoạn từ Điện biên Phủ đến Hà Huy Tập42,08011,0209,8808,5607,46033,6608,8207,9006,8505,97025,2506,6105,9305,1404,480
- Đoạn từ Hà Huy Tập đến cuối tuyến33,10010,8809,4408,1907,10026,4808,7007,5506,5505,68019,8606,5305,6604,9104,260
897Huỳnh Tấn Phát
- Đoạn từ 30 Tháng 4 đến Phan Đăng Lưu43,61022,77019,65016,10013,86034,89018,22015,72012,88011,09026,17013,66011,7909,6608,320
- Đoạn còn lại41,03022,05018,75015,35012,72032,82017,64015,00012,28010,18024,62013,23011,2509,2107,630
898Huỳnh Thị Bảo Hòa
- Đoạn 7,5m6,7903,6403,0202,4401,9305,4302,9102,4201,9501,5404,0702,1801,8101,4601,160
- Đoạn 5,5m6,1104,8903,670
899Huỳnh Thị Một12,1009,6807,260
900Huỳnh Thúc Kháng
- Đoạn từ Lê Đình Dương đến Nguyễn Văn Linh71,29032,52027,73023,79020,48057,03026,02022,18019,03016,38042,77019,51016,64014,27012,290
- Đoạn từ Nguyễn Văn Linh đến Chu Văn An63,74032,52027,73023,79020,48050,99026,02022,18019,03016,38038,24019,51016,64014,27012,290
901Huỳnh Văn Gấm15,04012,0309,020
902Huỳnh Văn Nghệ9,9207,9405,950
903Huỳnh Xuân Nhị8,9807,1805,390
904Hưng Hóa 125,97020,78015,580
905Hưng Hóa 231,74025,39019,040
906Hưng Hóa 331,74025,39019,040
907Hưng Hóa 431,74025,39019,040
908Hưng Hóa 531,74025,39019,040
909Hưng Hóa 631,74025,39019,040
910Hưng Hóa 731,74025,39019,040
911Hương Hải Thiền Sư25,23020,18015,140
912K20
- Đoạn từ Lê Văn Hiến đến Nguyễn Đình Chiểu16,16011,3909,7908,0106,53012,9309,1107,8306,4105,2209,7006,8305,8704,8103,920
- Đoạn còn lại22,09017,67013,250
913Kiều Oánh Mậu11,9909,5907,190
914Kiều Phụng
- Đoạn từ Tế Hanh đến Phạm Hữu Nghi7,9006,3204,740
- Đoạn còn lại7,2805,8204,370
915Kiều Sơn Đen
- Đoạn 7,5m8,7406,9905,240
- Đoạn 5,5m7,3305,8604,400
916Kim Đồng14,50011,6008,700
917Kim Liên 14,7803,8202,870
918Kim Liên 24,7803,8202,870
919Kim Liên 34,7803,8202,870
920Kinh Dương Vương
- Đoạn từ Lý Thái Tông đến Nguyễn Sinh Sắc26,06020,85015,640
- Đoạn từ Nguyễn Sinh Sắc đến Trần Đình Tri22,18017,74013,310
921Kỳ Đồng39,52010,7308,6507,4405,18031,6208,5806,9205,9504,14023,7106,4405,1904,4603,110
922Khái Đông 16,3705,1003,820
923Khái Đông 26,3705,1003,820
924Khái Đông 36,3705,1003,820
925Khái Đông 46,3705,1003,820
926Khái Tây 14,8703,3402,8702,2801,9003,9002,6702,3001,8201,5202,9202,0001,7201,3701,140
927Khái Tây 24,8703,3402,8702,2801,9003,9002,6702,3001,8201,5202,9202,0001,7201,3701,140
928Khánh An 17,9306,3404,760
929Khánh An 27,9306,3404,760
930Khánh An 36,5205,2203,910
931Khánh An 46,5205,2203,910
932Khánh An 57,9306,3404,760
933Khúc Hạo
- Đoạn từ Ngô Quyền đến Lê Chân37,01029,61022,210
- Đoạn còn lại (đến giáp đường quy hoạch 10,5m)24,67019,74014,800
934Khúc Thừa Dụ19,94015,95011,960
935Khuê Bắc 112,2609,8107,360
936Khuê Bắc 212,2609,8107,360
937Khuê Bắc 312,2609,8107,360
938Khuê Đông8,8007,0405,280
939Khuê Mỹ Đông 129,71023,77017,830
940Khuê Mỹ Đông 223,76019,01014,260
941Khuê Mỹ Đông 3
- Đoạn 7,5m28,32022,66016,990
- Đoạn 5,5m25,49020,39015,290
942Khuê Mỹ Đông 423,76015,14012,98010,5808,58019,01012,11010,3808,4606,86014,2609,0807,7906,3505,150
943Khuê Mỹ Đông 523,76019,01014,260
944Khuê Mỹ Đông 623,76019,01014,260
945Khuê Mỹ Đông 727,78022,22016,670
946Khuê Mỹ Đông 8
- Đoạn 7,5m27,78022,22016,670
- Đoạn 5,5m25,49020,39015,290
947Khuê Mỹ Đông 927,78022,22016,670
948Khuê Mỹ Đông 1028,32022,66016,990
949Khuê Mỹ Đông 1127,78022,22016,670
950Khuê Mỹ Đông 1227,78022,22016,670
951Khuê Mỹ Đông 1427,78022,22016,670
952Khuê Mỹ Đông 1526,45021,16015,870
953Khương Hữu Dụng9,6007,6805,760
954La Hối13,50010,8008,100
955Lã Xuân Oai97,84078,27058,700
956Lạc Long Quân13,6806,1905,5304,5303,70010,9404,9504,4203,6202,9608,2103,7103,3202,7202,220
957Lâm Hoành55,24019,12017,38012,76011,13044,19015,30013,90010,2108,90033,14011,47010,4307,6606,680
958Lâm Nhĩ11,4807,1806,3005,3004,3009,1805,7405,0404,2403,4406,8904,3103,7803,1802,580
959Lâm Quang Thự17,17013,74010,300
960Lê A9,8907,9105,930
961Lê Anh Xuân32,12025,70019,270
962Lê Ấm13,50010,8008,100
963Lê Bá Trinh
- Đoạn từ Lê Thanh Nghị đến Mai Dị39,24016,13014,15012,67010,56031,39012,90011,32010,1408,45023,5409,6808,4907,6006,340
- Đoạn từ Mai Dị đến Châu Thượng Văn35,43016,13014,15012,67010,56028,34012,90011,32010,1408,45021,2609,6808,4907,6006,340
964Lê Bình46,65037,32027,990
965Lê Bôi28,19011,5009,8908,1206,65022,5509,2007,9106,5005,32016,9106,9005,9304,8703,990
966Lê Cảnh Tuân14,57011,6608,740
967Lê Cao Lãng10,8308,6606,500
968Lê Công Kiều
- Đoạn 7,5m7,2503,2102,6702,2901,7305,8002,5702,1401,8301,3804,3501,9301,6001,3701,040
- Đoạn 5,5m5,3302,9002,6702,2901,7304,2602,3202,1401,8301,3803,2001,7401,6001,3701,040
969Lê Cơ23,48016,13014,15012,67010,56018,78012,90011,32010,1408,45014,0909,6808,4907,6006,340
970Lê Chân22,68018,14013,610
971Lê Doãn Nhạ17,4607,6706,3705,2504,30013,9706,1405,1004,2003,44010,4804,6003,8203,1502,580
972Lê Duẩn
- Đoạn 2 bên cầu Sông Hàn84,97067,98050,980
- Đoạn từ Trần Phú đến Hoàng Hoa Thám98,80041,71034,46028,17023,07079,04033,37027,57022,54018,46059,28025,03020,68016,90013,840
- Đoạn từ Hoàng Hoa Thám đến ngã ba Cai Lang98,80033,31027,42021,41016,24079,04026,65021,94017,13012,99059,28019,99016,45012,8509,740
973Lê Duy Đình32,10019,43015,02012,0409,11025,68015,54012,0209,6307,29019,26011,6609,0107,2205,470
974Lê Duy Lương11,7709,4207,060
975Lê Đại26,14020,91015,680
976Lê Đại Hành30,5609,0807,8406,4005,23024,4507,2606,2705,1204,18018,3405,4504,7003,8403,140
977Lê Đỉnh8,3806,7005,030
978Lê Đình Chinh8,2706,6204,960
979Lê Đình Diên
- Đoạn từ Ngô Mây đến Phạm Hùng8,9207,1405,350
980Lê Đình Dương98,80038,61033,92028,68022,71079,04030,89027,14022,94018,17059,28023,17020,35017,21013,630
981Lê Đình Kỵ10,8806,3905,5804,7903,8708,7005,1104,4603,8303,1006,5303,8303,3502,8702,320
982Lê Đình Lý
- Đoạn từ Nguyễn Văn Linh đến Đỗ Quang98,80035,63029,83025,35021,85079,04028,50023,86020,28017,48059,28021,38017,90015,21013,110
- Đoạn từ Đỗ Quang đến Nguyễn Tri Phương87,91035,63029,83025,35021,85070,33028,50023,86020,28017,48052,75021,38017,90015,21013,110
- Đoạn còn lại61,69028,82025,05021,39018,25049,35023,06020,04017,11014,60037,01017,29015,03012,83010,950
983Lê Đình Thám59,69027,66024,06020,48017,41047,75022,13019,25016,38013,93035,81016,60014,44012,29010,450
984Lê Độ74,77017,71014,43011,80010,00059,82014,17011,5409,4408,00044,86010,6308,6607,0806,000
985Lê Đức Thọ
- Đoạn 10,5mx238,16011,81010,1208,3106,81030,5309,4508,1006,6505,45022,9007,0906,0704,9904,090
- Đoạn 7,5mx233,21011,81010,1208,3106,81026,5709,4508,1006,6505,45019,9307,0906,0704,9904,090
986Lê Hiến Mai8,8307,0605,300
987Lê Hồng Phong98,80038,61033,92028,68022,71079,04030,89027,14022,94018,17059,28023,17020,35017,21013,630
988Lê Hồng Sơn15,04012,0309,020
989Lê Hữu Kiều14,57011,6608,740
990Lê Hữu Khánh23,21018,57013,930
991Lê Hữu Trác31,69019,87016,25013,07010,63025,35015,90013,00010,4608,50019,01011,9209,7507,8406,380
992Lê Hy11,8809,5007,130
993Lê Hy Cát23,21011,2009,6207,8706,41018,5708,9607,7006,3005,13013,9306,7205,7704,7203,850
994Lê Kim Lăng15,80012,6409,480
995Lê Khắc Cần37,57030,06022,540
996Lê Khôi41,47033,18024,880
997Lê Lai
- Đoạn từ Lê Lợi đến Nguyễn Thị Minh Khai51,18032,17022,52020,66016,87040,94025,74018,02016,53013,50030,71019,30013,51012,40010,120
- Đoạn còn lại47,23025,49021,80018,38015,18037,78020,39017,44014,70012,14028,34015,29013,08011,0309,110
998Lê Lâm30,04024,03018,020
999Lê Lộ57,73046,18034,640
1000Lê Lợi
- Đoạn từ Đống Đa đến Lý Tự Trọng66,53037,17034,41022,06018,96053,22029,74027,53017,65015,17039,92022,30020,65013,24011,380
- Đoạn từ Lý Tự Trọng đến Pasteur70,52043,04037,79026,34022,63056,42034,43030,23021,07018,10042,31025,82022,67015,80013,580
1001Lê Mạnh Trinh46,45037,16027,870
1002Lê Minh Trung13,50010,8008,100
1003Lê Ninh41,68033,34025,010
1004Lê Như Hổ14,69011,7508,810
1005Lê Nỗ41,35016,62014,51013,86011,96033,08013,30011,61011,0909,57024,8109,9708,7108,3207,180
1006Lê Ngân18,4409,8908,5206,5805,36014,7507,9106,8205,2604,29011,0605,9305,1103,9503,220
1007Lê Ngô Cát43,01018,75016,63013,19011,21034,41015,00013,30010,5508,97025,81011,2509,9807,9106,730
1008Lê Phụ Trần22,65018,12013,590
1009Lê Phụng Hiểu29,86023,89017,920
1010Lê Quảng Ba
- Đoạn 10,5m13,15010,5207,890
- Đoạn 5,5m8,4806,7805,090
1011Lê Quảng Chí17,09013,67010,250
1012Lê Quang Đạo81,79026,84021,88018,20014,93065,43021,47017,50014,56011,94049,07016,10013,13010,9208,960
1013Lê Quang Định8,1606,5304,900
1014Lê Quang Hòa17,09013,67010,250
1015Lê Quang Sung33,42014,87012,38010,1208,26026,74011,9009,9008,1006,61020,0508,9207,4306,0704,960
1016Lê Quát7,8306,2604,700
1017Lê Quý Đôn72,21034,85029,85023,41019,26057,77027,88023,88018,73015,41043,33020,91017,91014,05011,560
1018Lê Sao8,1906,5504,910
1019Lê Sát41,35016,92014,94012,13010,80033,08013,54011,9509,7008,64024,81010,1508,9607,2806,480
1020Lê Tấn Toán46,65037,32027,990
1021Lê Tấn Trung37,18012,02010,1208,3106,81029,7409,6208,1006,6505,45022,3107,2106,0704,9904,090
1022Lê Tự Nhất Thống8,5406,8305,120
1023Lê Thạch
- Đoạn 10,5m19,1108,4407,0505,9004,80015,2906,7505,6404,7203,84011,4705,0604,2303,5402,880
- Đoạn 7,5m13,7107,1806,3005,3004,30010,9705,7405,0404,2403,4408,2304,3103,7803,1802,580
1024Lê Thanh Nghị
- Đoạn từ Tiểu La đến Xô Viết Nghệ Tĩnh74,39030,28026,40021,60017,63059,51024,22021,12017,28014,10044,63018,17015,84012,96010,580
- Đoạn từ Xô Viết Nghệ Tĩnh đến Cách mạng tháng 867,62028,54025,59019,06015,48054,10022,83020,47015,25012,38040,57017,12015,35011,4409,290
1025Lê Thành Phương6,9305,5404,160
1026Lê Thánh Tôn64,58035,34028,60024,79019,59051,66028,27022,88019,83015,67038,75021,20017,16014,87011,750
1027Lê Thận9,1207,3005,470
1028Lê Thị Hồng Gấm32,06025,65019,240
1029Lê Thị Riêng11,7909,4307,070
1030Lê Thị Tính22,09012,62010,2808,4106,55017,67010,1008,2206,7305,24013,2507,5706,1705,0503,930
1031Lê Thị Xuyến27,82014,45013,07010,8909,03022,26011,56010,4608,7107,22016,6908,6707,8406,5305,420
1032Lê Thiện Trị6,8605,4904,120
1033Lê Thiệt12,1309,7007,280
1034Lê Thiết Hùng10,2908,2306,170
1035Lê Thước37,87017,74015,23012,42010,11030,30014,19012,1809,9408,09022,72010,6409,1407,4506,070
1036Lê Thương7,1805,7404,310
1037Lê Trọng Tấn
- Đoạn thuộc phường An Khê13,9208,1406,7405,4204,19011,1406,5105,3904,3403,3508,3504,8804,0403,2502,510
- Đoạn từ Trường Chinh đến Tôn Đản15,0307,5206,5905,5904,53012,0206,0205,2704,4703,6209,0204,5103,9503,3502,720
- Đoạn từ Tôn Đản đến cổng mỏ đá Phước Tường10,8207,1206,2405,2804,2808,6605,7004,9904,2203,4206,4904,2703,7403,1702,570
- Đoạn còn lại8,9805,7805,0504,2903,4607,1804,6204,0403,4302,7705,3903,4703,0302,5702,080
1038Lê Trung Đình6,4605,1703,880
1039Lê Văn An
- Phía có vỉa hè15,1407,6206,2105,0804,16012,1106,1004,9704,0603,3309,0804,5703,7303,0502,500
- Phía không có vỉa hè13,6267,6206,2105,0804,16010,9006,1004,9704,0603,3308,1804,5703,7303,0502,500
1040Lê Văn Duyệt48,24016,32014,76012,60010,28038,59013,06011,81010,0808,22028,9409,7908,8607,5606,170
1041Lê Văn Đức41,33033,06024,800
1042Lê Văn Hiến
- Đoạn từ Hồ Xuân Hương đến Minh Mạng44,52012,53010,6908,7507,14035,62010,0208,5507,0005,71026,7107,5206,4105,2504,280
- Đoạn từ Minh Mạng đến Trần Đại Nghĩa30,7808,4207,2705,9904,93024,6206,7405,8204,7903,94018,4705,0504,3603,5902,960
1043Lê Văn Huân25,30020,24015,180
1044Lê Văn Hưu40,08017,01014,60012,0109,83032,06013,61011,6809,6107,86024,05010,2108,7607,2105,900
1045Lê Văn Linh15,8907,6206,2105,0804,16012,7106,1004,9704,0603,3309,5304,5703,7303,0502,500
1046Lê Văn Long39,72019,16015,50012,66010,27031,78015,33012,40010,1308,22023,83011,5009,3007,6006,160
1047Lê Văn Lương31,22011,0509,3307,6306,22024,9808,8407,4606,1004,98018,7306,6305,6004,5803,730
1048Lê Văn Miến11,1107,5206,4605,2904,3108,8906,0205,1704,2303,4506,6704,5103,8803,1702,590
1049Lê Văn Quý
- Đoạn 7,5mx265,84052,67039,500
- Đoạn 7,5m51,33017,74015,23012,42010,11041,06014,19012,1809,9408,09030,80010,6409,1407,4506,070
1050Lê Văn Sỹ11,9009,5207,140
1051Lê Văn Tâm21,48017,18012,890
1052Lê Văn Thiêm24,44019,55014,660
1053Lê Văn Thịnh17,27013,82010,360
1054Lê Văn Thủ21,30017,04012,780
1055Lê Văn Thứ31,71012,91010,5208,6107,04025,37010,3308,4206,8905,63019,0307,7506,3105,1704,220
1056Lê Vĩnh Huy26,43016,13014,15012,87010,56021,14012,90011,32010,3008,45015,8609,6808,4907,7206,340
1057Lê Vĩnh Khanh
- Đoạn 7,5m12,7807,1806,3005,3004,30010,2205,7405,0404,2403,4407,6704,3103,7803,1802,580
- Đoạn 5,5m10,7108,5706,430
1058Liêm Lạc 16,7405,3904,040
1059Liêm Lạc 26,0704,8603,640
1060Liêm Lạc 36,0704,8603,640
1061Liêm Lạc 46,0704,8603,640
1062Liêm Lạc 56,0704,8603,640
1063Liêm Lạc 66,0704,8603,640
1064Liêm Lạc 76,0704,8603,640
1065Liêm Lạc 86,0704,8603,640
1066Liêm Lạc 96,0704,8603,640
1067Liêm Lạc 106,0704,8603,640
1068Liêm Lạc 116,0704,8603,640
1069Liêm Lạc 126,1704,9403,700
1070Liêm Lạc 146,1704,9403,700
1071Liêm Lạc 156,1704,9403,700
1072Liêm Lạc 166,1704,9403,700
1073Liêm Lạc 176,1704,9403,700
1074Liêm Lạc 186,1704,9403,700
1075Liêm Lạc 196,1704,9403,700
1076Liêm Lạc 206,1704,9403,700
1077Liêm Lạc 216,1704,9403,700
1078Liêm Lạc 226,1704,9403,700
1079Liêm Lạc 24 (Xóm Lưới 1 cũ)6,7405,3904,040
1080Liêm Lạc 25 (Xóm Lưới 2 cũ)6,0704,8603,640
1081Loseby85,02068,02051,010
1082Lỗ Giáng 19,1107,2905,470
1083Lỗ Giáng 29,1107,2905,470
1084Lỗ Giáng 39,1107,2905,470
1085Lỗ Giáng 48,3806,7005,030
1086Lỗ Giáng 58,3806,7005,030
1087Lỗ Giáng 68,3806,7005,030
1088Lỗ Giáng 78,3806,7005,030
1089Lỗ Giáng 88,3806,7005,030
1090Lỗ Giáng 98,3806,7005,030
1091Lỗ Giáng 108,3806,7005,030
1092Lỗ Giáng 118,3806,7005,030
1093Lỗ Giáng 127,9806,3804,790
1094Lỗ Giáng 147,9806,3804,790
1095Lỗ Giáng 157,9806,3804,790
1096Lỗ Giáng 167,9806,3804,790
1097Lỗ Giáng 177,9806,3804,790
1098Lỗ Giáng 187,9806,3804,790
1099Lỗ Giáng 197,9806,3804,790
1100Lỗ Giáng 207,8706,3004,720
1101Lỗ Giáng 217,7606,2104,660
1102Lỗ Giáng 227,7606,2104,660
1103Lỗ Giáng 237,7606,2104,660
1104Lỗ Giáng 247,7606,2104,660
1105Lộc Ninh8,9707,1805,380
1106Lộc Phước 114,48011,1609,6407,9106,47011,5808,9307,7106,3305,1808,6906,7005,7804,7503,880
1107Lư Giang9,3007,4405,580
1108Lương Đắc Bằng6,9305,5404,160
1109Lương Định Của23,3908,8107,8406,4005,23018,7107,0506,2705,1204,18014,0305,2904,7003,8403,140
1110Lương Hữu Khánh23,00018,40013,800
1111Lương Khánh Thiện11,9009,5207,140
1112Lương Khắc Ninh6,7405,3904,040
1113Lương Ngọc Quyến50,51019,16015,50012,66010,27040,41015,33012,40010,1308,22030,31011,5009,3007,6006,160
1114Lương Nhữ Hộc
- Đoạn từ Tiểu La đến Phan Đăng Lưu50,03040,02030,020
- Đoạn còn lại (thuộc địa bàn quận Cẩm Lệ)34,93015,82013,63011,77010,17027,94012,66010,9009,4208,14020,9609,4908,1807,0606,100
1115Lương Thế Vinh31,47018,62015,71012,43010,13025,18014,90012,5709,9408,10018,88011,1709,4307,4606,080
1116Lương Thúc Kỳ13,51010,8108,110
1117Lương Trúc Đàm16,64013,3109,980
1118Lương Văn Can14,7106,9205,6404,6203,77011,7705,5404,5103,7003,0208,8304,1503,3802,7702,260
1119Lưu Đình Chất6,3705,1003,820
1120Lưu Hữu Phước24,44019,55014,660
1121Lưu Nhân Chú14,15011,3208,490
1122Lưu Quang Thuận25,01016,06013,87011,3909,33020,01012,85011,1009,1107,46015,0109,6408,3206,8305,600
1123Lưu Quang Vũ (đường Cai Lanh cũ)4,8703,3402,8702,2801,9003,9002,6702,3001,8201,5202,9202,0001,7201,3701,140
1124Lưu Quý Kỳ
- Đoạn 5,5 m39,67016,92014,94013,23010,80031,74013,54011,95010,5808,64023,80010,1508,9607,9406,480
- Đoạn 3,5 m34,41016,09014,25012,65010,32027,53012,87011,40010,1208,26020,6509,6508,5507,5906,190
1125Lưu Trọng Lư27,90022,32016,740
1126Lưu Văn Lang22,8306,2905,3904,4103,60018,2605,0304,3103,5302,88013,7003,7703,2302,6502,160
1127Lý Chính Thắng12,84010,2707,700
1128Lý Đạo Thành27,35021,88016,410
1129Lý Nam Đế49,50039,60029,700
1130Lý Nhân Tông
- Đoạn từ Thân Cảnh Phúc đến Phan Đăng Lưu36,97029,58022,180
- Đoạn còn lại33,05026,44019,830
1131Lý Nhật Quang
- Đoạn 10,5m23,65018,92014,190
- Đoạn 7,5m18,33014,66011,000
- Đoạn 5,5m13,88011,1008,330
1132Lý Tế Xuyên14,15011,3208,490
1133Lý Tử Tấn25,93020,74015,560
1134Lý Tự Trọng
- Đoạn từ Bạch Đằng đến Hải Hồ76,59041,33027,87022,71018,58061,27033,06022,30018,17014,86045,95024,80016,72013,63011,150
- Đoạn còn lại (từ Hải Hồ đến Thanh Sơn)69,86017,34014,90012,1909,93055,89013,87011,9209,7507,94041,92010,4008,9407,3105,960
1135Lý Thái Tổ98,80040,67033,58024,83020,20079,04032,54026,86019,86016,16059,28024,40020,15014,90012,120
1136Lý Thái Tông
- Đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Hà Hồi32,80011,9509,7407,7605,79026,2409,5607,7906,2104,63019,6807,1705,8404,6603,470
- Đoạn còn lại30,48011,9509,7407,7605,79024,3809,5607,7906,2104,63018,2907,1705,8404,6603,470
1137Lý Thánh Tông41,68033,34025,010
1138Lý Thường Kiệt79,85028,52024,76020,20016,47063,88022,82019,81016,16013,18047,91017,11014,86012,1209,880
1139Lý Triện27,12010,8808,9607,7606,77021,7008,7007,1706,2105,42016,2706,5305,3804,6604,060
1140Lý Văn Phức15,64012,5109,380
1141Lý Văn Tố38,25030,60022,950
1142Mạc Cửu21,92017,54013,150
1143Mạc Đăng Doanh13,50010,8008,100
1144Mạc Đăng Dung13,50010,8008,100
1145Mạc Đĩnh Chi53,46029,54025,38020,77016,92042,77023,63020,30016,62013,54032,08017,72015,23012,46010,150
1146Mạc Thị Bưởi30,44024,35018,260
1147Mạc Thiên Tích21,92017,54013,150
1148Mai Am37,15015,20013,43011,4109,93029,72012,16010,7409,1307,94022,2909,1208,0606,8505,960
1149Mai Anh Tuấn9,1707,3405,500
1150Mai Chí Thọ
- Đoạn từ Nguyễn Đình Thi đến Nguyễn Phước Lan17,09013,67010,250
- Đoạn từ Nguyễn Phước Lan đến Võ Chí Công14,15011,3208,490
1151Mai Dị
- Đoạn từ Tiểu La đến Lê Bá Trinh26,44016,13014,15012,87010,56021,15012,90011,32010,3008,45015,8609,6808,4907,7206,340
- Đoạn từ Lê Bá Trinh đến Lê Thanh Nghị27,75016,13014,15012,87010,56022,20012,90011,32010,3008,45016,6509,6808,4907,7206,340
1152Mai Đăng Chơn
- Đoạn từ Trần Đại Nghĩa đến Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm13,4604,1303,5202,8802,35010,7703,3002,8202,3001,8808,0802,4802,1101,7301,410
- Đoạn từ Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm đến Nam Kỳ Khởi Nghĩa11,0403,9003,3402,7302,2308,8303,1202,6702,1801,7806,6202,3402,0001,6401,340
- Đoạn từ Nam Kỳ Khởi Nghĩa đến giáp Quảng Nam8,0103,1002,6602,1701,7706,4102,4802,1301,7401,4204,8101,8601,6001,3001,060
1153Mai Hắc Đế49,50020,48017,66011,2009,29039,60016,38014,1308,9607,43029,70012,29010,6006,7205,570
1154Mai Lão Bạng27,27014,95013,25011,2009,63021,82011,96010,6008,9607,70016,3608,9707,9506,7205,780
1155Mai Văn Ngọc7,9806,3804,790
1156Mai Xuân Thưởng34,05013,93012,08010,5407,70027,24011,1409,6608,4306,16020,4308,3607,2506,3204,620
1157Man Thiện42,35033,88025,410
1158Mân Quang 113,48010,7808,090
1159Mân Quang 213,48010,7808,090
1160Mân Quang 313,48010,7808,090
1161Mân Quang 413,48011,1609,6407,9106,47010,7808,9307,7106,3305,1808,0906,7005,7804,7503,880
1162Mân Quang 516,48011,1609,6407,9106,47013,1808,9307,7106,3305,1809,8906,7005,7804,7503,880
1163Mân Quang 611,6209,3006,970
1164Mân Quang 711,6209,3006,970
1165Mân Quang 818,35011,1609,6408,3407,22014,6808,9307,7106,6705,78011,0106,7005,7805,0004,330
1166Mân Quang 917,56014,05010,540
1167Mân Quang 1017,56014,05010,540
1168Mân Quang 1117,56014,05010,540
1169Mân Quang 1214,19011,3508,510
1170Mân Quang 1414,19011,1609,6408,3407,22011,3508,9307,7106,6705,7808,5106,7005,7805,0004,330
1171Mân Quang 1514,19011,3508,510
1172Mân Quang 1614,19011,3508,510
1173Mân Quang 1714,19011,3508,510
1174Mân Quang 1814,19011,3508,510
1175Mẹ Hiền18,1509,7809,2407,3705,47014,5207,8207,3905,9004,38010,8905,8705,5404,4203,280
1176Mẹ Nhu22,9909,7809,2407,3705,47018,3907,8207,3905,9004,38013,7905,8705,5404,4203,280
1177Mẹ Suốt8,0504,6204,1203,2902,6906,4403,7003,3002,6302,1504,8302,7702,4701,9701,610
1178Mẹ Thứ
- Đoạn 10,5m14,86011,8908,920
- Đoạn 7,5m9,9807,9805,990
1179Mê Linh
Đoạn 10,5m x 213,56010,8508,140
Đoạn 15m11,6609,3307,000
1180Minh Mạng
- Đoạn 15mx240,80032,64024,480
- Đoạn 7,5mx223,09018,47013,850
1181Morrison60,79018,72016,00013,05010,64048,63014,98012,80010,4408,51036,47011,2309,6007,8306,380
1182Mộc Bài 114,01011,2108,410
1183Mộc Bài 214,01011,2108,410
1184Mộc Bài 314,01011,2108,410
1185Mộc Bài 414,01011,2108,410
1186Mộc Bài 516,30013,0409,780
1187Mộc Bài 614,50011,6008,700
1188Mộc Bài 710,1208,1006,070
1189Mộc Bài 810,1208,1006,070
1190Mộc Bài 910,1208,1006,070
1191Mộc Sơn 114,43011,5408,660
1192Mộc Sơn 214,43011,5408,660
1193Mộc Sơn 316,04012,8309,620
1194Mộc Sơn 421,32017,06012,790
1195Mộc Sơn 514,4305,2804,5403,7103,03011,5404,2203,6302,9702,4208,6603,1702,7202,2301,820
1196Mộc Sơn 612,67010,1407,600
1197Mỹ An 123,38018,70014,030
1198Mỹ An 223,52018,82014,110
1199Mỹ An 323,57018,86014,140
1200Mỹ An 423,42018,74014,050
1201Mỹ An 523,69018,95014,210
1202Mỹ An 623,69018,95014,210
1203Mỹ An 723,69018,95014,210
1204Mỹ An 823,69018,95014,210
1205Mỹ An 923,69018,95014,210
1206Mỹ An 1023,69018,95014,210
1207Mỹ An 1121,91017,53013,150
1208Mỹ An 1221,91017,53013,150
1209Mỹ An 1421,91017,53013,150
1210Mỹ An 1521,91017,53013,150
1211Mỹ An 1621,91017,53013,150
1212Mỹ An 1726,78021,42016,070
1213Mỹ An 1819,71015,77011,830
1214Mỹ An 1919,71015,77011,830
1215Mỹ An 2019,71015,77011,830
1216Mỹ An 2119,71015,77011,830
1217Mỹ An 2219,71015,77011,830
1218Mỹ An 2319,71015,77011,830
1219Mỹ An 2419,71015,77011,830
1220Mỹ An 2519,71015,77011,830
1221Mỹ An 2618,00014,40010,800
1222Mỹ Đa Đông 1
- Đoạn 5,5m29,51023,61017,710
- Đoạn 4,0m21,63017,30012,980
1223Mỹ Đa Đông 229,51023,61017,710
1224Mỹ Đa Đông 329,51023,61017,710
1225Mỹ Đa Đông 421,63017,30012,980
1226Mỹ Đa Đông 521,63017,30012,980
1227Mỹ Đa Đông 621,63017,30012,980
1228Mỹ Đa Đông 721,63017,30012,980
1229Mỹ Đa Đông 8
- Đoạn 4m21,63016,06013,87011,3909,33017,30012,85011,1009,1107,46012,9809,6408,3206,8305,600
- Đoạn nối tiếp đường Mỹ Đa Đông 8 chưa đặt tên20,60016,06013,87011,3909,33016,48012,85011,1009,1107,46012,3609,6408,3206,8305,600
1230Mỹ Đa Đông 924,71019,77014,830
1231Mỹ Đa Đông 1029,51016,06013,87011,3909,33023,61012,85011,1009,1107,46017,7109,6408,3206,8305,600
1232Mỹ Đa Đông 1124,71019,77014,830
1233Mỹ Đa Đông 1229,51016,06013,87011,3909,33023,61012,85011,1009,1107,46017,7109,6408,3206,8305,600
1234Mỹ Đa Tây 120,95016,76012,570
1235Mỹ Đa Tây 220,95016,76012,570
1236Mỹ Đa Tây 320,95016,76012,570
1237Mỹ Đa Tây 421,33017,06012,800
1238Mỹ Đa Tây 521,33017,06012,800
1239Mỹ Đa Tây 621,33017,06012,800
1240Mỹ Đa Tây 721,33017,06012,800
1241Mỹ Đa Tây 821,33017,06012,800
1242Mỹ Đa Tây 918,53014,82011,120
1243Mỹ Khê 144,44018,47016,02012,32010,58035,55014,78012,8209,8608,46026,66011,0809,6107,3906,350
1244Mỹ Khê 244,44018,47016,02012,32010,58035,55014,78012,8209,8608,46026,66011,0809,6107,3906,350
1245Mỹ Khê 344,44018,47016,02012,32010,58035,55014,78012,8209,8608,46026,66011,0809,6107,3906,350
1246Mỹ Khê 444,44018,47016,02012,32010,58035,55014,78012,8209,8608,46026,66011,0809,6107,3906,350
1247Mỹ Khê 544,44018,47016,02012,32010,58035,55014,78012,8209,8608,46026,66011,0809,6107,3906,350
1248Mỹ Khê 648,80018,47016,02012,32010,58039,04014,78012,8209,8608,46029,28011,0809,6107,3906,350
1249Nại Hiên Đông 112,3009,8407,380
1250Nại Hiên Đông 212,3009,8407,380
1251Nại Hiên Đông 312,3009,8407,380
1252Nại Hiên Đông 412,3009,8407,380
1253Nại Hiên Đông 512,3009,8407,380
1254Nại Hiên Đông 612,3009,8407,380
1255Nại Hiên Đông 712,3009,8407,380
1256Nại Hiên Đông 812,3009,8407,380
1257Nại Hiên Đông 912,3009,8407,380
1258Nại Hiên Đông 1012,3009,8407,380
1259Nại Hiên Đông 1112,3009,8407,380
1260Nại Hiên Đông 1212,3009,8407,380
1261Nại Hiên Đông 1412,3009,8407,380
1262Nại Hiên Đông 1512,3009,8407,380
1263Nại Hiên Đông 1612,3009,8407,380
1264Nại Hiên Đông 1712,3009,8407,380
1265Nại Hiên Đông 1812,3009,8407,380
1266Nại Hưng 121,24016,99012,740
1267Nại Hưng 215,42012,3409,250
1268Nại Nam29,51023,61017,710
1269Nại Nam 247,54438,04028,530
1270Nại Nam 347,94038,35028,760
1271Nại Nam 4
- Đoạn 10,5 m47,94038,35028,760
- Đoạn 7,5 m39,62031,70023,770
1272Nại Nam 539,62031,70023,770
1273Nại Nam 639,62031,70023,770
1274Nại Nam 739,62031,70023,770
1275Nại Nam 839,62031,70023,770
1276Nại Nghĩa 111,4909,1906,890
1277Nại Nghĩa 211,4909,1906,890
1278Nại Nghĩa 311,4909,1906,890
1279Nại Nghĩa 411,4909,1906,890
1280Nại Nghĩa 511,4909,1906,890
1281Nại Nghĩa 611,4909,1906,890
1282Nại Nghĩa 711,4909,1906,890
1283Nại Tú 118,10014,48010,860
1284Nại Tú 229,66023,73017,800
1285Nại Tú 322,11017,69013,270
1286Nại Tú 425,50020,40015,300
1287Nại Thịnh 116,66013,33010,000
1288Nại Thịnh 216,66013,33010,000
1289Nại Thịnh 315,80012,6409,480
1290Nại Thịnh 415,80012,6409,480
1291Nại Thịnh 516,97013,58010,180
1292Nại Thịnh 616,97013,58010,180
1293Nại Thịnh 716,97013,58010,180
1294Nại Thịnh 816,97013,58010,180
1295Nại Thịnh 917,86014,29010,720
1296Nại Thịnh 1016,97013,58010,180
1297Nại Thịnh 1116,51013,2109,910
1298Nam Cao17,0707,7706,9405,9204,85013,6606,2205,5504,7403,88010,2404,6604,1603,5502,910
1299Nam Kỳ Khởi Nghĩa
- Đoạn từ đường An Nông đến cầu Hòa Phước12,6103,7503,2202,6402,15010,0903,0002,5802,1101,7207,5702,2501,9301,5801,290
1300Nam Sơn 129,44017,89015,32013,23010,80023,55014,31012,26010,5808,64017,66010,7309,1907,9406,480
1301Nam Sơn 229,06023,25017,440
1302Nam Sơn 328,93023,14017,360
1303Nam Sơn 429,06023,25017,440
1304Nam Sơn 525,31020,25015,190
1305Nam Thành9,6203,9803,4102,7902,2907,7003,1802,7302,2301,8305,7702,3902,0501,6701,370
1306Nam Thọ 115,64012,5109,380
1307Nam Thọ 215,64012,5109,380
1308Nam Thọ 315,64011,1609,6407,9106,47012,5108,9307,7106,3305,1809,3806,7005,7804,7503,880
1309Nam Thọ 415,64012,5109,380
1310Nam Thọ 515,64012,5109,380
1311Nam Thọ 615,64012,5109,380
1312Nam Thọ 715,64011,1609,6407,9106,47012,5108,9307,7106,3305,1809,3806,7005,7804,7503,880
1313Nam Trân
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến Nguyễn Tường Phổ24,94019,95014,960
- Đoạn từ Nguyễn Tường Phổ đến Hoàng Thị Loan22,44017,95013,460
1314Ninh Tốn24,27019,42014,560
1315Non Nước20,6707,5906,5005,3204,34016,5406,0705,2004,2603,47012,4004,5503,9003,1902,600
1316Nơ Trang Long30,92024,74018,550
1317Núi Thành
- Đoạn từ Trưng Nữ Vương đến Duy Tân76,37032,85028,26023,08019,10061,10026,28022,61018,46015,28045,82019,71016,96013,85011,460
- Đoạn từ Duy Tân đến Phan Đăng Lưu55,29022,02018,96017,73014,79044,23017,62015,17014,18011,83033,17013,21011,38010,6408,870
- Đoạn từ Phan Đăng Lưu đến Cách Mạng Tháng 848,17016,92015,42014,55011,90038,54013,54012,34011,6409,52028,90010,1509,2508,7307,140
1318Nước Mặn 120,02016,02012,010
1319Nước Mặn 220,02016,02012,010
1320Nước Mặn 320,02016,02012,010
1321Nước Mặn 420,02016,02012,010
1322Nước Mặn 520,02016,02012,010
1323Nước Mặn 620,02016,02012,010
1324Nước Mặn 720,02016,02012,010
1325Nước Mặn 820,02016,02012,010
1326Nghiêm Xuân Yêm25,40011,3909,7908,0106,53020,3209,1107,8306,4105,22015,2406,8305,8704,8103,920
1327Ngọc Hân29,32023,46017,590
1328Ngọc Hồi17,43013,94010,460
1329Ngô Cao Lãng30,33024,26018,200
1330Ngô Chân Lưu11,7807,8206,8505,6004,5809,4206,2605,4804,4803,6607,0704,6904,1103,3602,750
1331Ngô Chi Lan25,91014,95013,25011,2009,63020,73011,96010,6008,9607,70015,5508,9707,9506,7205,780
1332Ngô Đức Kế18,18014,54010,910
1333Ngô Gia Khảm25,0909,8808,2306,9504,87020,0707,9006,5805,5603,90015,0505,9304,9404,1702,920
1334Ngô Gia Tự
- Đoạn từ Hải Phòng đến Hùng Vương84,81036,13031,06025,49022,63067,85028,90024,85020,39018,10050,89021,68018,64015,29013,580
- Đoạn từ Hùng Vương đến Trần Bình Trọng76,72036,13031,06025,49022,63061,38028,90024,85020,39018,10046,03021,68018,64015,29013,580
1335Ngô Huy Diễn17,09013,67010,250
1336Ngô Mây8,9207,1405,350
1337Ngô Nhân Tịnh11,1707,1806,3005,3004,3008,9405,7405,0404,2403,4406,7004,3103,7803,1802,580
1338Ngô Quang Huy47,23017,74015,23012,42010,11037,78014,19012,1809,9408,09028,34010,6409,1407,4506,070
1339Ngô Quyền
- Đoạn từ Nguyễn Văn Thoại đến Phạm Văn Đồng49,64023,60017,88013,89011,92039,71018,88014,30011,1109,54029,78014,16010,7308,3307,150
- Đoạn từ Phạm Văn Đồng đến Nguyễn Trung Trực42,43017,75015,14011,74010,12033,94014,20012,1109,3908,10025,46010,6509,0807,0406,070
- Đoạn từ Nguyễn Trung Trực đến Trương Định38,25015,68013,46011,2409,96030,60012,54010,7708,9907,97022,9509,4108,0806,7405,980
- Đoạn từ Trương Định đến Yết Kiêu36,34012,57010,6908,7707,19029,07010,0608,5507,0205,75021,8007,5406,4105,2604,310
1340Ngô Sĩ Liên
- Đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến chân cầu vượt Ngô Sỹ Liên18,2508,0706,6905,5204,52014,6006,4605,3504,4203,62010,9504,8404,0103,3102,710
- Đoạn còn lại (kể cả 2 đoạn bên cầu vượt)8,4705,6204,8303,7403,0306,7804,5003,8602,9902,4205,0803,3702,9002,2401,820
1341Ngô Tất Tố41,44033,15024,860
1342Ngô Thế Lân12,7807,1806,3005,3004,30010,2205,7405,0404,2403,4407,6704,3103,7803,1802,580
1343Ngô Thế Vinh30,24024,19018,140
1344Ngô Thì Hiệu19,94015,95011,960
1345Ngô Thì Hương15,82012,6609,490
1346Ngô Thị Liễu26,14020,91015,680
1347Ngô Thì Sĩ
- Đoạn từ Võ Nguyên Giáp đến đường Lê Quang Đạo68,49054,79041,090
- Đoạn từ Lê Quang Đạo đến đường quy hoạch 15m53,87015,42013,24010,8708,92043,10012,34010,5908,7007,14032,3209,2507,9406,5205,350
- Đoạn từ đường quy hoạch 15m đến đường Châu Thị Vĩnh Tế51,52015,42013,24010,8708,92041,22012,34010,5908,7007,14030,9109,2507,9406,5205,350
1348Ngô Thì Trí13,74010,9908,240
1349Ngô Thì Nhậm
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến đường sắt27,7808,0706,6905,5204,52022,2206,4605,3504,4203,62016,6704,8404,0103,3102,710
- Đoạn còn lại19,0707,3106,0805,0204,10015,2605,8504,8604,0203,28011,4404,3903,6503,0102,460
1350Ngô Tử Hạ7,5906,0704,550
1351Ngô Trí Hòa14,04011,2308,420
1352Ngô Văn Sở
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến Ninh Tốn37,88030,30022,730
- Đoạn từ Ninh Tốn đến Đoàn Phú Tứ25,54020,43015,320
1353Ngô Viết Hữu8,4703,5603,0702,5202,0606,7802,8502,4602,0201,6505,0802,1401,8401,5101,240
1354Ngô Xuân Thu
- Đoạn từ Nguyễn Văn Cừ đến giáp tường rào phía Tây Trường Cao đẳng Giao thông 2 (Bên trái tuyến đến hết số nhà 91)7,8403,4802,9902,4401,9806,2702,7802,3901,9501,5804,7002,0901,7901,4601,190
- Đoạn còn lại5,3903,4802,9902,4401,9804,3102,7802,3901,9501,5803,2302,0901,7901,4601,190
1355Ngũ Hành Sơn46,54017,82015,16012,40010,13037,23014,26012,1309,9208,10027,92010,6909,1007,4406,080
1356Nguyễn An Ninh15,6707,4606,4305,2404,25012,5405,9705,1404,1903,4009,4004,4803,8603,1402,550
1357Nguyễn Ân13,50010,8008,100
1358Nguyễn Bá Học47,90038,32028,740
1359 Nguyễn Bá Lân
- Đoạn 7,5m31,49025,19018,890
- Đoạn 4,0m21,63016,06013,87011,3909,33017,30012,85011,1009,1107,46012,9809,6408,3206,8305,600
1360Nguyễn Bá Ngọc11,8609,4907,120
1361Nguyễn Bá Phát (Nguyễn Lương Bằng đến Đàm Quang Trung)10,1505,1604,4603,6803,0108,1204,1303,5702,9402,4106,0903,1002,6802,2101,810
1362Nguyễn Biểu29,68023,74017,810
1363Nguyễn Bình26,72021,38016,030
1364Nguyễn Bính8,1906,5504,910
1365Nguyễn Bỉnh Khiêm30,96024,77018,580
1366Nguyễn Cảnh Chân25,52020,42015,310
1367Nguyễn Cảnh Dị16,37013,1009,820
1368Nguyễn Cao19,1108,2006,9505,8404,94015,2906,5605,5604,6703,95011,4704,9204,1703,5002,960
1369Nguyễn Cao Luyện42,28033,82025,370
1370Nguyễn Công Hãng27,12021,70016,270
1371Nguyễn Công Hoan
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến Nguyễn Đình Tứ13,5107,1806,3005,3004,30010,8105,7405,0404,2403,4408,1104,3103,7803,1802,580
- Đoạn còn lại11,1706,8405,9904,9604,0408,9405,4704,7903,9703,2306,7004,1003,5902,9802,420
1372Nguyễn Công Sáu37,08029,66022,250
1373Nguyễn Công Triều12,2606,8405,9904,9604,0409,8105,4704,7903,9703,2307,3604,1003,5902,9802,420
1374Nguyễn Công Trứ
- Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Ngô Quyền42,74019,25015,63010,7709,12034,19015,40012,5008,6207,30025,64011,5509,3806,4605,470
- Đoạn từ Ngô Quyền đến Hồ Nghinh51,11020,93017,05013,95011,37040,89016,74013,64011,1609,10030,67012,56010,2308,3706,820
1375Nguyễn Cơ Thạch24,06019,25014,440
1376Nguyễn Cư Trinh29,66023,73017,800
1377Nguyễn Cửu Vân11,1308,9006,680
1378Nguyễn Chánh17,6507,5206,4605,2904,31014,1206,0205,1704,2303,45010,5904,5103,8803,1702,590
1379Nguyễn Chế Nghĩa14,48011,5808,690
1380Nguyễn Chí Diễu31,75025,40019,050
1381Nguyễn Chí Thanh
- Đoạn từ Lê Hồng Phong đến Trần Quốc Toản87,91043,04037,79026,34022,63070,33034,43030,23021,07018,10052,75025,82022,67015,80013,580
- Đoạn từ Trần Quốc Toản đến Lý Tự Trọng98,65043,04037,79026,34022,63078,92034,43030,23021,07018,10059,19025,82022,67015,80013,580
- Đoạn từ Lý Tự Trọng đến Lý Thường Kiệt80,44037,17034,41022,06018,96064,35029,74027,53017,65015,17048,26022,30020,65013,24011,380
1382Nguyễn Chích15,3007,7006,6005,4004,41012,2406,1605,2804,3203,5309,1804,6203,9603,2402,650
1383Nguyễn Chu Sỹ6,5105,2103,910
1384Nguyễn Du75,07028,52026,06023,17018,96060,06022,82020,85018,54015,17045,04017,11015,64013,90011,380
1385Nguyễn Dục9,0207,2205,410
1386Nguyễn Duy17,83014,26010,700
1387Nguyễn Duy Cung6,3505,0803,810
1388Nguyễn Duy Hiệu46,01017,75015,14011,74010,12036,81014,20012,1109,3908,10027,61010,6509,0807,0406,070
1389Nguyễn Duy Trinh
- Đoạn từ Lê Văn Hiến đến cổng Trường Mai Đăng Chơn23,9307,5906,5005,3204,34019,1406,0705,2004,2603,47014,3604,5503,9003,1902,600
- Đoạn còn lại18,5807,3406,3005,1604,20014,8605,8705,0404,1303,36011,1504,4003,7803,1002,520
1390Nguyễn Dữ19,7509,8908,5206,5805,36015,8007,9106,8205,2604,29011,8505,9305,1103,9503,220
1391Nguyễn Đăng18,6009,2007,4806,1104,75014,8807,3605,9804,8903,80011,1605,5204,4903,6702,850
1392Nguyễn Đăng Đạo
- Đoạn 7,5m29,82023,86017,890
- Đoạn 5,5m27,54022,03016,520
1393Nguyễn Đăng Giai30,33024,26018,200
1394Nguyễn Đăng Tuyển22,11017,69013,270
1395Nguyễn Địa Lô14,04011,2308,420
1396Nguyễn Đình30,04011,5009,8908,1206,65024,0309,2007,9106,5005,32018,0206,9005,9304,8703,990
1397Nguyễn Đình Chiểu
- Đoạn từ Lê Văn Hiến đến Đa Mặn 716,87011,2009,6207,8706,41013,5008,9607,7006,3005,13010,1206,7205,7704,7203,850
- Đoạn còn lại12,24010,3008,9007,2605,9009,7908,2407,1205,8104,7207,3406,1805,3404,3603,540
1398Nguyễn Đình Hiến8,7507,0005,250
1399Nguyễn Đình Hoàn19,94015,95011,960
1400Nguyễn Đình Thi
- Đoạn từ Chế Viết Tấn đến Nguyễn Phước Lan18,00014,40010,800
- Đoạn từ Nguyễn Phước Lan đến Quách Thị Trang14,90011,9208,940
1401Nguyễn Đình Tứ
Đoạn từ Tôn Đản đến Nguyễn Huy Tưởng
- Đoạn 10,5m14,1407,6106,9405,6704,64011,3106,0905,5504,5403,7108,4804,5704,1603,4002,780
- Đoạn 7,5m12,8007,6106,9405,6704,64010,2406,0905,5504,5403,7107,6804,5704,1603,4002,780
Đoạn còn lại12,2106,2105,4704,4603,6209,7704,9704,3803,5702,9007,3303,7303,2802,6802,170
1402Nguyễn Đình Tựu28,3209,7507,9106,4505,00022,6607,8006,3305,1604,00016,9905,8504,7503,8703,000
1403Nguyễn Đình Trân23,87019,10014,320
1404Nguyễn Đình Trọng
- Đoạn Âu Cơ đến Ngô Văn Sở28,21022,57016,930
- Đoạn từ Ngô Văn Sở đến Nam Cao24,01019,21014,410
1405Nguyễn Đóa8,6006,8805,160
1406Nguyễn Đỗ Cung
Đoạn 7,5m14,3107,8206,8505,6004,58011,4506,2605,4804,4803,6608,5904,6904,1103,3602,750
Đoạn 5,5m11,1307,8206,8505,6004,5808,9006,2605,4804,4803,6606,6804,6904,1103,3602,750
1407Nguyễn Đỗ Mục
- Đoạn 7,5m18,98015,18011,390
- Đoạn 5,5m15,89012,7109,530
1408Nguyễn Đôn Tiết46,95019,16015,50012,66010,27037,56015,33012,40010,1308,22028,17011,5009,3007,6006,160
1409Nguyễn Đổng Chi26,48021,18015,890
1410Nguyễn Đức An
- Đoạn 10,5m45,08012,15010,4108,5407,00036,0609,7208,3306,8305,60027,0507,2906,2505,1204,200
- Đoạn 7,5m45,08012,15010,4108,5407,00036,0609,7208,3306,8305,60027,0507,2906,2505,1204,200
- Đoạn 5,5m30,34011,5009,8908,1206,65024,2709,2007,9106,5005,32018,2006,9005,9304,8703,990
1411Nguyễn Đức Cảnh26,30021,04015,780
1412Nguyễn Đức Thiệu10,8308,6606,500
1413Nguyễn Đức Thuận37,09011,3909,7908,0106,53029,6709,1107,8306,4105,22022,2506,8305,8704,8103,920
1414Nguyễn Đức Trung
- Đoạn từ Điện Biên Phủ đến Ngô Gia Khảm54,56011,9509,6508,2506,28043,6509,5607,7206,6005,02032,7407,1705,7904,9503,770
- Đoạn còn lại42,41010,7308,6507,4405,18033,9308,5806,9205,9504,14025,4506,4405,1904,4603,110
1415Nguyễn Gia Thiều30,02024,02018,010
1416Nguyễn Gia Trí16,85010,9809,4707,8906,81013,4808,7807,5806,3105,45010,1106,5905,6804,7304,090
1417Nguyễn Giản Thanh18,50014,80011,100
1418Nguyễn Hàng
- Đoạn từ Nguyễn Phước Tần đến Lê Kim Lăng11,8906,8806,0604,9404,0309,5105,5004,8503,9503,2207,1304,1303,6402,9602,420
- Đoạn còn lại9,8206,8806,0604,9404,0307,8605,5004,8503,9503,2205,8904,1303,6402,9602,420
1419Nguyễn Hàng Chi
- Đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến Võ Duy Dương8,7306,9805,240
- Đoạn từ Võ Duy Dương đến Trương Vân Lĩnh7,9306,3404,760
1420Nguyễn Hanh40,18032,14024,110
1421Nguyễn Hành18,25014,60010,950
1422Nguyễn Hiền14,04011,2308,420
1423Nguyễn Hiến Lê14,15011,3208,490
1424Nguyễn Hoàng
- Đoạn từ Ông Ích Khiêm đến Nguyễn Văn Linh70,61032,56027,66023,70020,41056,49026,05022,13018,96016,33042,37019,54016,60014,22012,250
- Đoạn còn lại63,87030,64026,18022,52019,45051,10024,51020,94018,02015,56038,32018,38015,71013,51011,670
1425Nguyên Hồng29,68023,74017,810
1426Nguyễn Huy Chương59,49047,59035,690
1427Nguyễn Huy Lượng19,1108,2006,9505,8404,94015,2906,5605,5604,6703,95011,4704,9204,1703,5002,960
1428Nguyễn Huy Oánh
- Đoạn từ Hà Duy Phiên đến Phạm Hùng8,5406,8305,120
1429Nguyễn Huy Tự12,2809,8207,370
1430Nguyễn Huy Tưởng
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến Bệnh viện Lao15,3508,1206,9905,7204,68012,2806,5005,5904,5803,7409,2104,8704,1903,4302,810
- Đoạn còn lại9,9006,2105,4704,4603,6207,9204,9704,3803,5702,9005,9403,7303,2802,6802,170
1431Nguyễn Hữu An18,17014,54010,900
1432Nguyễn Hữu Cảnh29,70023,76017,820
1433Nguyễn Hữu Cầu16,27013,0209,760
1434Nguyễn Hữu Dật40,22022,77032,18018,22024,13013,660
1435Nguyễn Hữu Hào14,46011,5708,680
1436Nguyễn Hữu Tiến15,96012,7709,580
1437Nguyễn Hữu Thận10,5908,4706,350
1438Nguyễn Hữu Thọ
- Đoạn từ Nguyễn Tri Phương đến Phan Đăng Lưu52,76024,11020,43016,63014,54042,21019,29016,34013,30011,63031,66014,47012,2609,9808,720
- Đoạn từ Phan Đăng Lưu đến Cách Mạng Tháng 845,64036,51027,380
- Đoạn từ Cách Mạng Tháng 8 đến Thăng Long24,94011,0409,4207,2805,94019,9508,8307,5405,8204,75014,9606,6205,6504,3703,560
1439Nguyễn Hữu Thông38,49030,79023,090
1440Nguyễn Kiều11,5109,2106,910
1441Nguyễn Kim
- Đoạn từ Trần Nam Trung đến Phạm Hùng9,2407,3905,540
1442Nguyễn Khang17,23013,78010,340
1443Nguyễn Khánh Toàn36,87029,50022,120
1444Nguyễn Khắc Cần16,48013,1809,890
1445Nguyễn Khắc Nhu11,2106,6205,8604,8003,9108,9705,3004,6903,8403,1306,7303,9703,5202,8802,350
1446Nguyễn Khắc Viện34,2206,2905,3904,4103,60027,3805,0304,3103,5302,88020,5303,7703,2302,6502,160
1447Nguyễn Khoa Chiêm
- Đoạn 7,5m11,7709,4207,060
- Đoạn 5,5m10,3708,3006,220
1448Nguyễn Khoái41,47033,18024,880
1449Nguyễn Khuyến12,4306,6205,8604,8003,9109,9405,3004,6903,8403,1307,4603,9703,5202,8802,350
1450Nguyễn Lai14,16011,3308,500
1451Nguyễn Lâm22,82018,26013,690
1452Nguyễn Lộ Trạch29,51023,61017,710
1453Nguyễn Lữ20,00016,00012,000
1454Nguyễn Lương Bằng
- Đoạn từ Âu Cơ đến Lạc Long Quân (kiệt số 144 Nguyễn Lương Bằng)32,4208,5107,2805,7904,73025,9406,8105,8204,6303,78019,4505,1104,3703,4702,840
- Đoạn từ Lạc Long Quân (kiệt số 146 Nguyễn Lương Bằng) đến Phan Văn Định26,8907,7306,9405,6104,59021,5106,1805,5504,4903,67016,1304,6404,1603,3702,750
- Đoạn từ Phan Văn Định đến Nguyễn Tất Thành15,2405,7304,9104,0703,33012,1904,5803,9303,2602,6609,1403,4402,9502,4402,000
- Đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến cầu Nam Ô13,2605,1604,4603,6803,01010,6104,1303,5702,9402,4107,9603,1002,6802,2101,810
1455Nguyễn Lý8,4906,7905,090
1456Nguyễn Mậu Kiến9,5407,6305,720
1457Nguyễn Mậu Tài16,10012,8809,660
1458Nguyễn Minh Chấn7,5004,6104,1203,2902,6906,0003,6903,3002,6302,1504,5002,7702,4701,9701,610
1459Nguyễn Minh Châu7,9706,3804,780
1460Nguyễn Minh Không9,8207,8605,890
1461Nguyễn Mộng Tuân13,6607,8206,8505,6004,58010,9306,2605,4804,4803,6608,2004,6904,1103,3602,750
1462Nguyễn Mỹ15,04012,0309,020
1463Nguyễn Nghiêm29,47011,9509,6508,2506,28023,5809,5607,7206,6005,02017,6807,1705,7904,9503,770
1464Nguyễn Nghiễm13,28010,6207,970
1465Nguyễn Nhàn16,2907,6606,8205,5704,55013,0306,1305,4604,4603,6409,7704,6004,0903,3402,730
1466Nguyễn Nho Túy14,16011,3308,500
1467Nguyễn Như Đổ5,8604,3203,7003,0302,4704,6903,4602,9602,4201,9803,5202,5902,2201,8201,480
1468Nguyễn Như Đãi
- Đoạn từ chân cầu vượt đến cổng chào tổ dân phố số 21 (giáp với đường lên cầu vượt)7,0105,0104,2903,5102,8705,6104,0103,4302,8102,3004,2103,0102,5702,1101,720
- Đoạn còn lại7,4505,0104,2903,5102,8705,9604,0103,4302,8102,3004,4703,0102,5702,1101,720
1469Nguyễn Như Hạnh
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến tiếp giáp đường sắt14,2907,9306,8105,5704,55011,4306,3405,4504,4603,6408,5704,7604,0903,3402,730
- Đoạn còn lại10,6306,6105,6804,6503,7908,5005,2904,5403,7203,0306,3803,9703,4102,7902,270
1470Nguyễn Nhược Pháp10,1908,1506,110
1471Nguyễn Phạm Tuân12,4309,9407,460
1472Nguyễn Phan Chánh11,7409,3907,040
1473Nguyễn Phan Vinh28,57011,81010,1208,3106,81022,8609,4508,1006,6505,45017,1407,0906,0704,9904,090
1474Nguyễn Phẩm26,80021,44016,080
1475Nguyễn Phi Khanh42,35033,88025,410
1476Nguyễn Phong Sắc26,42010,4108,9506,9105,64021,1408,3307,1605,5304,51015,8506,2505,3704,1503,380
1477Nguyễn Phú Hường6,0904,3203,7003,0302,4704,8703,4602,9602,4201,9803,6502,5902,2201,8201,480
1478Nguyễn Phục20,22016,18012,130
1479Nguyễn Phước Chu6,5203,3902,9002,3701,9305,2202,7102,3201,9001,5403,9102,0301,7401,4201,160
1480Nguyễn Phước Lan29,23023,38017,540
1481Nguyễn Phước Nguyên
- Đoạn từ Điện Biên Phủ đến Hà Huy Tập26,72012,48010,1608,3006,33021,3809,9808,1306,6405,06016,0307,4906,1004,9803,800
- Đoạn từ Hà Huy Tập đến Trường Chinh21,41011,1609,1207,4605,78017,1308,9307,3005,9704,62012,8506,7005,4704,4803,470
1482Nguyễn Phước Tần23,36018,69014,020
1483Nguyễn Phước Thái25,6709,7507,9106,4505,00020,5407,8006,3305,1604,00015,4005,8504,7503,8703,000
1484Nguyễn Quang Bích42,22033,78025,330
1485Nguyễn Quang Chung13,50010,8008,100
1486Nguyễn Quang Diêu12,3909,9107,430
1487Nguyễn Quang Lâm
- Đoạn từ Hoàng Châu Ký đến Vũ Thạnh8,6306,9005,180
- Đoạn còn lại7,8506,2804,710
1488Nguyễn Quốc Trị20,00016,00012,000
1489Nguyễn Quý Anh11,1308,9006,680
1490Nguyễn Quý Đức15,8907,6206,2105,0804,16012,7106,1004,9704,0603,3309,5304,5703,7303,0502,500
1491Nguyễn Quyền11,2007,1806,3005,3004,3008,9605,7405,0404,2403,4406,7204,3103,7803,1802,580
1492Nguyễn Sáng47,65038,12028,590
1493Nguyễn Sắc Kim10,9608,7706,580
1494Nguyễn Sĩ Cố25,49011,6909,8908,1206,65020,3909,3507,9106,5005,32015,2907,0105,9304,8703,990
1495Nguyễn Sinh Sắc41,24032,99024,740
1496Nguyễn Sơn28,88023,10017,330
1497Nguyễn Sơn Hà24,30019,44014,580
1498Nguyễn Sơn Trà45,77036,62027,460
1499Nguyễn Súy29,02023,22017,410
1500Nguyễn Tạo6,3505,0803,810
1501Nguyễn Tất Thành
- Đoạn từ địa phận Hòa Vang đến Nguyễn Lương Bằng23,04018,43013,820
- Đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến Trần Đình Tri23,0407,5206,4605,2904,31018,4306,0205,1704,2303,45013,8204,5103,8803,1702,590
- Đoạn từ Trần Đình Tri đến Nguyễn Sinh Sắc32,6407,5206,4605,2904,31026,1106,0205,1704,2303,45019,5804,5103,8803,1702,590
- Đoạn từ Nguyễn Sinh Sắc đến cầu Phú Lộc32,64026,11019,580
- Đoạn từ cầu Phú Lộc đến đường Hà Khê52,74013,85011,7309,6007,97042,19011,0809,3807,6806,38031,6408,3107,0405,7604,780
- Đoạn từ Hà Khê đến Tôn Thất Đạm55,35016,55014,43011,8009,82044,28013,24011,5409,4407,86033,2109,9308,6607,0805,890
- Đoạn từ Tôn Thất Đạm đến Ông Ích Khiêm64,34027,81024,06020,51016,65051,47022,25019,25016,41013,32038,60016,69014,44012,3109,990
- Đoạn từ Ông Ích Khiêm đến đường 3 Tháng 267,56032,20027,67023,80020,51054,05025,76022,14019,04016,41040,54019,32016,60014,28012,310
1502Nguyễn Tuân24,44019,55014,660
1503Nguyễn Tuấn Thiện19,53011,0209,1607,6306,22015,6208,8207,3306,1004,98011,7206,6105,5004,5803,730
1504Nguyễn Tuyển6,3605,0903,820
1505Nguyễn Tư Giản25,81020,65015,490
1506Nguyễn Tường Phổ19,1007,9306,8105,5704,55015,2806,3405,4504,4603,64011,4604,7604,0903,3402,730
1507Nguyễn Thái Bình14,31011,4508,590
1508Nguyễn Thái Học98,80040,67033,40028,15022,34079,04032,54026,72022,52017,87059,28024,40020,04016,89013,400
1509Nguyễn Thành Hãn23,83015,41013,27010,5409,08019,06012,33010,6208,4307,26014,3009,2507,9606,3205,450
1510Nguyễn Thanh Năm10,2608,2106,160
1511Nguyễn Thành Ý28,56022,85017,140
1512Nguyễn Thần Hiến20,93016,74012,560
1513Nguyễn Thế Kỷ20,02016,02012,010
1514Nguyễn Thế Lịch10,7808,6206,470
1515Nguyễn Thế Lộc42,59015,86013,63011,1509,08034,07012,69010,9008,9207,26025,5509,5208,1806,6905,450
1516Nguyễn Thi25,68020,54015,410
1517Nguyễn Thị Ba14,57011,6608,740
1518Nguyễn Thị Bảy18,82015,06011,290
1519Nguyễn Thị Cận8,1906,5504,910
1520Nguyễn Thị Định44,06035,25026,440
1521Nguyễn Thị Hồng14,48011,0209,1607,6306,22011,5808,8207,3306,1004,9808,6906,6105,5004,5803,730
1522Nguyễn Thị Minh Khai
- Đoạn từ Lý Tự Trọng đến Quang Trung81,26040,88033,37025,01020,57065,01032,70026,70020,01016,46048,76024,53020,02015,01012,340
- Đoạn từ Quang Trung đến Hùng Vương75,17043,04034,52031,23027,25060,14034,43027,62024,98021,80045,10025,82020,71018,74016,350
1523Nguyễn Thị Sáu13,50010,8008,100
1524Nguyễn Thị Thập25,96020,77015,580
1525Nguyễn Thiện Kế
- Đoạn 5,5m24,42017,34014,47011,8309,62019,54013,87011,5809,4607,70014,65010,4008,6807,1005,770
- Đoạn 5m20,05016,62013,81011,2809,15016,04013,30011,0509,0207,32012,0309,9708,2906,7705,490
1526Nguyễn Thiện Thuật62,21028,85024,89021,55018,64049,77023,08019,91017,24014,91037,33017,31014,93012,93011,180
1527Nguyễn Thiếp22,50017,77015,41010,4108,95018,00014,22012,3308,3307,16013,50010,6609,2506,2505,370
1528Nguyễn Thông46,89020,48017,66011,2009,29037,51016,38014,1308,9607,43028,13012,29010,6006,7205,570
1529Nguyễn Thuật11,1707,1806,3005,3004,3008,9405,7405,0404,2403,4406,7004,3103,7803,1802,580
1530Nguyễn Thúy13,41010,7308,050
1531Nguyễn Thức Đường21,32017,06012,790
1532Nguyễn Thức Tự6,8605,4904,120
1533Nguyễn Thượng Hiền
- Đoạn 5,5m16,05012,8409,630
- Đoạn 3,5m13,30010,6407,980
1534Nguyễn Trác30,24024,19018,140
1535Nguyễn Trãi67,40029,42025,16021,62018,82053,92023,54020,13017,30015,06040,44017,65015,10012,97011,290
1536Nguyễn Tri Phương
- Đoạn có dải phân cách62,07024,11020,43016,63014,54049,66019,29016,34013,30011,63037,24014,47012,2609,9808,720
- Đoạn không có dải phân cách50,24022,77019,65015,17013,08040,19018,22015,72012,14010,46030,14013,66011,7909,1007,850
1537Nguyễn Trọng Hợp7,3905,9104,430
1538Nguyễn Trọng Nghĩa27,85012,91010,5208,6107,04022,28010,3308,4206,8905,63016,7107,7506,3105,1704,220
1539Nguyễn Trung Ngạn14,7106,9205,6404,6203,77011,7705,5404,5103,7003,0208,8304,1503,3802,7702,260
1540Nguyễn Trung Trực
- Đoạn từ Ngô Quyền đến Lê Phụng Hiểu32,81014,35012,39010,1208,21026,25011,4809,9108,1006,57019,6908,6107,4306,0704,930
- Đoạn còn lại24,77012,72011,1109,1207,46019,82010,1808,8907,3005,97014,8607,6306,6705,4704,480
1541Nguyễn Trực22,82018,26013,690
1542Nguyễn Trường Tộ41,10024,75022,41019,15016,35032,88019,80017,93015,32013,08024,66014,85013,45011,4909,810
1543Nguyễn Văn Bổng
- Đoạn 7,5m18,98015,18011,390
- Đoạn 5,5m15,89012,7109,530
1544Nguyễn Văn Cừ
- Đoạn từ cầu Nam Ô đến hết nhà số 46 - Phía không có đường sắt12,56010,0507,540
- Đoạn từ cầu Nam Ô đến hết nhà số 46- Phía có đường sắt5,9103,3902,9002,3701,9304,7302,7102,3201,9001,5403,5502,0301,7401,4201,160
- Đoạn từ nhà số 46 đến đường vào chợ Kim Liên (đường vào trường THCS Thái Bình)10,0504,1703,5702,8702,3508,0403,3402,8602,3001,8806,0302,5002,1401,7201,410
- Đoạn từ đường vào chợ Kim Liên (đường vào trường THCS Thái Bình) đến cầu Trắng9,1004,1703,5702,8702,3507,2803,3402,8602,3001,8805,4602,5002,1401,7201,410
- Đoạn từ cầu Trắng đến chân đèo Hải Vân5,9003,2902,8102,2301,7804,7202,6302,2501,7801,4203,5401,9701,6901,3401,070
1545Nguyễn Văn Giáp8,7006,9605,220
1546Nguyễn Văn Huề18,1208,8407,5406,0604,22014,5007,0706,0304,8503,38010,8705,3004,5203,6402,530
1547Nguyễn Văn Huyên
- Đoạn từ Cách Mạng Tháng 8 đến Phạm Tứ20,3608,4207,4806,1204,99016,2906,7405,9804,9003,99012,2205,0504,4903,6702,990
- Đoạn từ Phạm Tứ đến Thăng Long23,76019,01014,260
1548Nguyễn Văn Hưởng12,82010,2607,690
1549Nguyễn Văn Linh
- Đoạn từ Bạch Đằng đến Phan Thanh98,80043,00036,38031,29026,94079,04034,40029,10025,03021,55059,28025,80021,83018,77016,160
- Đoạn từ Phan Thanh đến Nguyễn Tri Phương98,80042,37035,20027,41022,29079,04033,90028,16021,93017,83059,28025,42021,12016,45013,370
- Đoạn từ Nguyễn Tri Phương đến Trạm thu phí phía Bắc Sân Bay98,78037,59031,39025,10019,84079,02030,07025,11020,08015,87059,27022,55018,83015,06011,900
1550Nguyễn Văn Ngọc
Đoạn từ đường Phạm Hữu Nghi đến đường Vũ Thạnh8,6306,9005,180
Đoạn còn lại7,8506,2804,710
1551Nguyễn Văn Nguyễn35,2108,4207,2705,9904,93028,1706,7405,8204,7903,94021,1305,0504,3603,5902,960
1552Nguyễn Văn Phương18,12014,50010,870
1553Nguyễn Văn Siêu30,96024,77018,580
1554Nguyễn Văn Tạo15,7107,8306,9705,7104,65012,5706,2605,5804,5703,7209,4304,7004,1803,4302,790
1555Nguyễn Văn Tấn8,7406,9905,240
1556Nguyễn Văn Tố24,64019,71014,780
1557Nguyễn Văn Thoại
- Đoạn từ Ngũ Hành Sơn đến Thủ Khoa Huân73,45019,23016,55013,63011,20058,76015,38013,24010,9008,96044,07011,5409,9308,1806,720
- Đoạn từ Thủ Khoa Huân đến Lê Quang Đạo95,09019,23016,55013,63011,20076,07015,38013,24010,9008,96057,05011,5409,9308,1806,720
- Đoạn từ Lê Quang Đạo đến Võ Nguyên Giáp98,80020,35016,55013,63011,20079,04016,28013,24010,9008,96059,28012,2109,9308,1806,720
1558Nguyễn Văn Thông
- Đoạn từ Cổng khu EuroVillage đến Tôn Thất Dương Kỵ17,09013,67010,250
- Đoạn từ Tôn Thất Dương Kỵ đến Vũ Xuân Thiều13,50010,8008,100
1559Nguyễn Văn Thủ41,52033,22024,910
1560Nguyễn Văn Trỗi
- Đoạn thuộc địa phận quận Hải Châu76,74061,39046,040
- Đoạn thuộc địa phận quận Ngũ Hành Sơn và quận Sơn Trà35,05028,04021,030
1561Nguyễn Văn Xuân
- Đoạn 7,5m8,7406,9905,240
- Đoạn 5,5m7,8706,3004,720
1562Nguyễn Viết Xuân13,01010,4107,810
1563Nguyễn Xí
Đoạn 10,5m18,29014,63010,970
Đoạn 7,5m17,3807,7006,6005,4004,41013,9006,1605,2804,3203,53010,4304,6203,9603,2402,650
1564Nguyễn Xiển22,90018,32013,740
1565Nguyễn Xuân Hữu9,0306,5405,7304,6703,8107,2205,2304,5803,7403,0505,4203,9203,4402,8002,290
1566Nguyễn Xuân Khoát47,65038,12028,590
1567Nguyễn Xuân Nhĩ38,72516,92014,94012,1309,22030,98013,54011,9509,7007,38023,24010,1508,9607,2805,530
1568Nguyễn Xuân Ôn42,33033,86025,400
1569Nhân Hòa 17,3305,8604,400
1570Nhân Hòa 27,3305,8604,400
1571Nhân Hòa 37,2305,7804,340
1572Nhân Hòa 47,2305,7804,340
1573Nhân Hòa 57,2305,7804,340
1574Nhân Hòa 67,2305,7804,340
1575Nhân Hòa 77,2305,7804,340
1576Nhân Hòa 87,3305,8604,400
1577Nhân Hòa 97,3305,8604,400
1578Nhất Chi Mai11,8809,5007,130
1579Nhơn Hòa 19,6306,2105,4704,4603,6207,7004,9704,3803,5702,9005,7803,7303,2802,6802,170
1580Nhơn Hòa 29,6307,7005,780
1581Nhơn Hòa 39,6306,2105,4704,4603,6207,7004,9704,3803,5702,9005,7803,7303,2802,6802,170
1582Nhơn Hòa 49,6306,2105,4704,4603,6207,7004,9704,3803,5702,9005,7803,7303,2802,6802,170
1583Nhơn Hòa 58,3606,2105,4704,4603,6206,6904,9704,3803,5702,9005,0203,7303,2802,6802,170
1584Nhơn Hòa 68,3506,2105,4704,4603,6206,6804,9704,3803,5702,9005,0103,7303,2802,6802,170
1585Nhơn Hòa 78,3506,2105,4704,4603,6206,6804,9704,3803,5702,9005,0103,7303,2802,6802,170
1586Nhơn Hòa 88,7906,2105,4704,4603,6207,0304,9704,3803,5702,9005,2703,7303,2802,6802,170
1587Nhơn Hòa 98,3506,2105,4704,4603,6206,6804,9704,3803,5702,9005,0103,7303,2802,6802,170
1588Nhơn Hòa 108,3506,2105,4704,4603,6206,6804,9704,3803,5702,9005,0103,7303,2802,6802,170
1589Nhơn Hòa 118,3506,2105,4704,4603,6206,6804,9704,3803,5702,9005,0103,7303,2802,6802,170
1590Nhơn Hòa 128,4406,7505,060
1591Nhơn Hòa 148,4706,3205,5504,7003,8206,7805,0604,4403,7603,0605,0803,7903,3302,8202,290
1592Nhơn Hòa 158,4706,7805,080
1593Nhơn Hòa 168,4706,7805,080
1594Nhơn Hòa 178,4706,7805,080
1595Nhơn Hòa 188,4706,7805,080
1596Nhơn Hòa 197,4205,9404,450
1597Nhơn Hòa 207,4205,9404,450
1598Nhơn Hòa 217,4205,9404,450
1599Nhơn Hòa 227,4205,9404,450
1600Nhơn Hòa 237,4205,9404,450
1601Nhơn Hòa Phước 19,6307,7005,780
1602Nhơn Hòa Phước 27,8806,3004,730
1603Nhơn Hòa Phước 37,8806,3004,730
1604Nhơn Hòa Xuân7,3305,8604,400
1605Như Nguyệt86,76069,41052,060
1606Ông Ích Đường
- Đoạn từ cầu Cẩm Lệ đến Cách Mạng Tháng 832,8709,4008,5006,9405,68026,3007,5206,8005,5504,54019,7205,6405,1004,1603,410
- Đoạn từ Cách Mạng Tháng 8 đến Lê Đại Hành29,0809,0807,8406,4005,23023,2607,2606,2705,1204,18017,4505,4504,7003,8403,140
1607Ông Ích Khiêm
- Đoạn từ Nguyễn Văn Linh đến Lê Đình Dương98,80039,62031,30023,16017,46079,04031,70025,04018,53013,97059,28023,77018,78013,90010,480
- Đoạn từ Lê Đình Dương đến Quang Trung98,80044,01035,46025,29019,63079,04035,21028,37020,23015,70059,28026,41021,28015,17011,780
- Đoạn từ Quang Trung đến Nguyễn Tất Thành83,07031,92024,19021,31016,55066,46025,54019,35017,05013,24049,84019,15014,51012,7909,930
1608Pasteur98,80032,17024,23021,40018,98079,04025,74019,38017,12015,18059,28019,30014,54012,84011,390
1609Phạm Bành8,7006,9605,220
1610Phạm Bằng27,07011,74010,1108,3006,80021,6609,3908,0906,6405,44016,2407,0406,0704,9804,080
1611Phạm Công Trứ7,3305,8604,400
1612Phạm Cự Lượng34,59019,59016,22013,99010,79027,67015,67012,98011,1908,63020,75011,7509,7308,3906,470
1613Phạm Duy Tốn6,7405,3904,040
1614Phạm Đình Hổ21,33017,06012,800
1615Phạm Đức Nam8,9007,1205,340
1616Phạm Hồng Thái
- Đoạn từ Phan Châu Trinh đến Nguyễn Chí Thanh81,96036,77030,49023,79021,01065,57029,42024,39019,03016,81049,18022,06018,29014,27012,610
- Đoạn từ Nguyễn Chí Thanh đến Yên Bái73,89036,77030,49023,79021,01059,11029,42024,39019,03016,81044,33022,06018,29014,27012,610
1617Phạm Hùng18,5004,9104,0002,7902,17014,8003,9303,2002,2301,74011,1002,9502,4001,6701,300
1618Phạm Huy Thông21,28017,02012,770
1619Phạm Hữu Nghi
- Đoạn 10,5m9,9407,9505,960
- Đoạn 5,5m x 2 làn8,5206,8205,110
1620Phạm Hữu Kính35,05017,97015,37012,64010,34028,04014,38012,30010,1108,27021,03010,7809,2207,5806,200
1621Phạm Hữu Nhật31,74025,39019,040
1622Phạm Kiệt30,68015,14012,98010,5808,58024,54012,11010,3808,4606,86018,4109,0807,7906,3505,150
1623Phạm Khiêm Ích19,44015,55011,660
1624Phạm Nổi9,1506,0305,1804,2403,4607,3204,8204,1403,3902,7705,4903,6203,1102,5402,080
1625Phạm Ngọc Mậu
- Đoạn 7,5m14,23011,3808,540
- Đoạn 5,5m10,7908,6306,470
1626Phạm Ngọc Thạch30,55024,44018,330
1627Phạm Ngũ Lão48,28029,42025,16020,59016,83038,62023,54020,13016,47013,46028,97017,65015,10012,35010,100
1628Phạm Như Hiền6,5205,2203,910
1629Phạm Nhữ Tăng37,82013,93012,08010,5407,70030,26011,1409,6608,4306,16022,6908,3607,2506,3204,620
1630Phạm Như Xương
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến hết Nam Cao17,0707,7706,9405,9204,85013,6606,2205,5504,7403,88010,2404,6604,1603,5502,910
- Đoạn từ Nam Cao đến Khánh An 111,4806,6205,8604,8003,9109,1805,3004,6903,8403,1306,8903,9703,5202,8802,350
1631Phạm Phú Tiết29,82023,86017,890
1632Phạm Phú Thứ98,80040,67033,40028,15022,34079,04032,54026,72022,52017,87059,28024,40020,04016,89013,400
1633Phạm Quang Ảnh
- Đoạn 5,5m24,42017,34014,47011,8309,62019,54013,87011,5809,4607,70014,65010,4008,6807,1005,770
- Đoạn 5m20,05016,62013,81011,2809,15016,04013,30011,0509,0207,32012,0309,9708,2906,7705,490
1634Phạm Sư Mạnh14,15011,3208,490
1635Phạm Tu
- Đoạn 5,5m38,49030,79023,090
- Đoạn 3,5m22,79018,23013,670
1636Phạm Tuấn Tài26,00020,80015,600
1637Phạm Tứ24,2508,8107,8406,4005,23019,4007,0506,2705,1204,18014,5505,2904,7003,8403,140
1638Phạm Thận Duật12,1009,6807,260
1639Phạm Thế Hiển26,44021,15015,860
1640Phạm Thị Lam Anh5,9503,6403,0202,4401,9304,7602,9102,4201,9501,5403,5702,1801,8101,4601,160
1641Phạm Thiều38,49030,79023,090
1642Phạm Văn Bạch32,12016,92014,94012,1309,22025,70013,54011,9509,7007,38019,27010,1508,9607,2805,530
1643Phạm Văn Đồng98,80025,74022,10018,45015,13079,04020,59017,68014,76012,10059,28015,44013,26011,0709,080
1644Phạm Văn Nghị81,61024,15017,65014,24012,52065,29019,32014,12011,39010,02048,97014,49010,5908,5407,510
1645Phạm Văn Ngôn13,45010,7608,070
1646Phạm Văn Tráng11,5509,2406,930
1647Phạm Văn Xảo
- Đoạn 10,5m31,25025,00018,750
- Đoạn 7,5m17,37013,90010,420
1648Phạm Vấn33,92012,15010,4108,5407,00027,1409,7208,3306,8305,60020,3507,2906,2505,1204,200
1649Phạm Viết Chánh13,1306,8605,9704,8603,95010,5005,4904,7803,8903,1607,8804,1203,5802,9202,370
1650Phạm Vinh10,2308,1806,140
1651Phạm Xuân Ẩn13,50010,8008,100
1652Phan Anh33,05026,44019,830
1653Phan Bá Phiến23,02011,74010,1108,3006,80018,4209,3908,0906,6405,44013,8107,0406,0704,9804,080
1654Phan Bá Vành19,94015,95011,960
1655Phan Bôi
- Đoạn từ Phạm Văn Đồng đến Dương Đình Nghệ41,68033,34025,010
- Đoạn còn lại38,02013,63011,91010,0608,23030,42010,9009,5308,0506,58022,8108,1807,1506,0404,940
1656Phan Bội Châu86,84028,61024,76020,20016,47069,47022,89019,81016,16013,18052,10017,17014,86012,1209,880
1657Phan Châu Trinh
- Đoạn từ Pasteur đến Trần Quốc Toản98,80038,80032,86027,45022,47079,04031,04026,29021,96017,98059,28023,28019,72016,47013,480
- Đoạn từ Trần Quốc Toản đến Nguyễn Văn Linh93,45038,80032,86027,45022,47074,76031,04026,29021,96017,98056,07023,28019,72016,47013,480
- Đoạn từ Nguyễn Văn Linh đến Trưng Nữ Vương80,98034,77029,44024,60020,14064,78027,82023,55019,68016,11048,59020,86017,66014,76012,080
1658Phan Đăng Lưu
- Đoạn từ 2 tháng 9 đến Huỳnh Tấn Phát50,97022,42018,45017,73014,79040,78017,94014,76014,18011,83030,58013,45011,07010,6408,870
- Đoạn từ Huỳnh Tấn Phát đến Nguyễn Hữu Thọ 45,64019,42015,82012,94010,59036,51015,54012,66010,3508,47027,38011,6509,4907,7606,350
- Đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ đến Nguyễn Đăng Đạo38,40030,72023,040
1659Phan Đình Giót8,5404,9504,2403,5102,8406,8303,9603,3902,8102,2705,1202,9702,5402,1101,700
1660Phan Đình Phùng98,80040,67033,40028,15022,34079,04032,54026,72022,52017,87059,28024,40020,04016,89013,400
1661Phan Đình Thông12,2909,8307,370
1662Phan Hành Sơn46,33017,01014,60012,0109,83037,06013,61011,6809,6107,86027,80010,2108,7607,2105,900
1663Phan Huy Chú29,32023,46017,590
1664Phan Huy Ích22,50018,00013,500
1665Phan Huy Ôn27,19017,78015,32013,23010,80021,75014,22012,26010,5808,64016,31010,6709,1907,9406,480
1666Phan Huy Thực16,48013,1809,890
1667Phan Kế Bính
- Đoạn từ Châu Văn Liêm đến số nhà 82A32,49016,31014,89013,33012,04025,99013,05011,91010,6609,63019,4909,7908,9308,0007,220
- Đoạn còn lại27,99014,82013,39012,23011,05022,39011,86010,7109,7808,84016,7908,8908,0307,3406,630
1668Phan Khoang11,6106,8405,9904,9604,0409,2905,4704,7903,9703,2306,9704,1003,5902,9802,420
1669Phan Khôi8,6306,9005,180
1670Phan Liêm66,67053,34040,000
1671Phan Ngọc Nhân9,5207,6205,710
1672Phan Nhu
- Đoạn 5,5m19,6408,2006,9505,8404,94015,7106,5605,5604,6703,95011,7804,9204,1703,5002,960
- Đoạn 7,5m19,6408,2006,9505,8404,94015,7106,5605,5604,6703,95011,7804,9204,1703,5002,960
1673Phan Phu Tiên19,6408,2006,9505,8404,94015,7106,5605,5604,6703,95011,7804,9204,1703,5002,960
1674Phan Sĩ Thực9,9906,8806,0604,9404,0307,9905,5004,8503,9503,2205,9904,1303,6402,9602,420
1675Phan Tòng14,80011,8408,880
1676Phan Tôn
- Đoạn 7,5m63,93051,14038,360
- Đoạn 5,5m55,76044,61033,460
1677Phan Tốn8,3706,7005,020
1678Phan Tứ53,52016,06013,87011,3909,33042,82012,85011,1009,1107,46032,1109,6408,3206,8305,600
1679Phan Thanh85,69029,75025,56020,00014,92068,55023,80020,45016,00011,94051,41017,85015,34012,0008,950
1680Phan Thành Tài
- Đoạn 7,5m73,47031,07028,33022,27018,31058,78024,86022,66017,82014,65044,08018,64017,00013,36010,990
- Đoạn 10,5m77,27031,07028,33022,27018,31061,82024,86022,66017,82014,65046,36018,64017,00013,36010,990
1681Phan Thao13,07010,4607,840
1682Phan Thị Nể13,69010,9508,210
1683Phan Thúc Duyện29,78016,31013,94011,4309,38023,82013,05011,1509,1407,50017,8709,7908,3606,8605,630
1684Phan Triêm11,6709,3407,000
1685Phan Trọng Tuệ29,54023,63017,720
1686Phan Văn Đạt11,5209,2206,910
1687Phan Văn Định13,7507,4606,4305,2404,25011,0005,9705,1404,1903,4008,2504,4803,8603,1402,550
1688Phan Văn Hớn22,82018,26013,690
1689Phan Văn Thuật11,7309,3807,040
1690Phan Văn Trị15,8907,6206,2105,0804,16012,7106,1004,9704,0603,3309,5304,5703,7303,0502,500
1691Phan Văn Trường11,5009,2006,900
1692Phan Xích Long17,86014,29010,720
1693Phần Lăng 113,82011,0608,290
1694Phần Lăng 214,51011,6108,710
1695Phần Lăng 313,82011,0608,290
1696Phần Lăng 413,82011,0608,290
1697Phần Lăng 513,82011,0608,290
1698Phần Lăng 617,50014,00010,500
1699Phần Lăng 717,5009,7507,9106,4505,00014,0007,8006,3305,1604,00010,5005,8504,7503,8703,000
1700Phần Lăng 817,5009,7507,9106,4505,00014,0007,8006,3305,1604,00010,5005,8504,7503,8703,000
1701Phần Lăng 9
- Đoạn 5,5m14,51011,6108,710
- Đoạn 3,5m13,82011,0608,290
1702Phần Lăng 1014,51011,6108,710
1703Phần Lăng 1114,51011,6108,710
1704Phần Lăng 1214,51011,6108,710
1705Phần Lăng 1414,51011,6108,710
1706Phần Lăng 1514,51011,6108,710
1707Phần Lăng 1614,51011,6108,710
1708Phần Lăng 1714,51011,6108,710
1709Phần Lăng 1814,51011,6108,710
1710Phần Lăng 1915,28012,2209,170
1711Phó Đức Chính
- Đoạn từ Ngô Quyền đến nhà số 4332,97012,15010,4108,8607,38026,3809,7208,3307,0905,90019,7807,2906,2505,3204,430
- Đoạn còn lại28,21011,5009,8908,1206,65022,5709,2007,9106,5005,32016,9306,9005,9304,8703,990
1712Phong Bắc 19,8307,8605,900
1713Phong Bắc 29,8307,8605,900
1714Phong Bắc 39,8307,8605,900
1715Phong Bắc 49,8307,8605,900
1716Phong Bắc 59,8307,8605,900
1717Phong Bắc 69,8307,8605,900
1718Phong Bắc 79,8307,8605,900
1719Phong Bắc 89,8307,8605,900
1720Phong Bắc 99,3607,4905,620
1721Phong Bắc 109,3607,4905,620
1722Phong Bắc 1111,9809,5807,190
1723Phong Bắc 129,8307,8605,900
1724Phong Bắc 1411,9809,5807,190
1725Phong Bắc 1512,2909,8307,370
1726Phong Bắc 1612,2909,8307,370
1727Phong Bắc 178,9407,1505,360
1728Phong Bắc 189,8307,8605,900
1729Phong Bắc 199,8307,8605,900
1730Phong Bắc 209,8306,6605,7904,7403,8907,8605,3304,6303,7903,1105,9004,0003,4702,8402,330
1731Phù Đổng8,1706,5404,900
1732Phú Lộc 115,91012,7309,550
1733Phú Lộc 217,36013,89010,420
1734Phú Lộc 318,18014,54010,910
1735Phú Lộc 418,1708,2006,9505,8404,94014,5406,5605,5604,6703,95010,9004,9204,1703,5002,960
1736Phú Lộc 518,18014,54010,910
1737Phú Lộc 618,18014,54010,910
1738Phú Lộc 718,18014,54010,910
1739Phú Lộc 818,18014,54010,910
1740Phú Lộc 919,09015,27011,450
1741Phú Lộc 1019,0908,2006,9505,8404,94015,2706,5605,5604,6703,95011,4504,9204,1703,5002,960
1742Phú Lộc 1120,26016,21012,160
1743Phú Lộc 1219,09015,27011,450
1744Phú Lộc 1414,12011,3008,470
1745Phú Lộc 1514,83011,8608,900
1746Phú Lộc 1614,83011,8608,900
1747Phú Lộc 1714,83011,8608,900
1748Phú Lộc 1814,83011,8608,900
1749Phú Lộc 1918,1808,2006,9505,8404,94014,5406,5605,5604,6703,95010,9104,9204,1703,5002,960
1750Phú Lộc 2014,12011,3008,470
1751Phú Lộc 2114,12011,3008,470
1752Phú Thạnh 111,4009,1206,840
1753Phú Thạnh 211,4009,1206,840
1754Phú Thạnh 311,4009,1206,840
1755Phú Thạnh 411,4009,1206,840
1756Phú Thạnh 511,4409,1506,860
1757Phú Thạnh 611,4409,1506,860
1758Phú Thạnh 713,27010,6207,960
1759Phú Thạnh 811,4409,1506,860
1760Phú Thạnh 910,0608,0506,040
1761Phú Thạnh 1010,0608,0506,040
1762Phú Xuân 114,01011,2108,410
1763Phú Xuân 214,01011,2108,410
1764Phú Xuân 314,01011,2108,410
1765Phú Xuân 414,01011,2108,410
1766Phú Xuân 514,01011,2108,410
1767Phú Xuân 613,35010,6808,010
1768Phú Xuân 713,35010,6808,010
1769Phú Xuân 813,35010,6808,010
1770Phú Xuân 914,01011,2108,410
1771Phục Đán19,64015,71011,780
1772Phùng Chí Kiên17,17013,74010,300
1773Phùng Hưng26,83011,9509,7407,7605,79021,4609,5607,7906,2104,63016,1007,1705,8404,6603,470
1774Phùng Khắc Khoan29,32023,46017,590
1775Phùng Tá Chu
- Đoạn 7,5m40,60015,01012,86010,5208,61032,48012,01010,2908,4206,89024,3609,0107,7206,3105,170
- Đoạn 5,5m34,60012,28010,5208,6107,04027,6809,8208,4206,8905,63020,7607,3706,3105,1704,220
1776Phước Hòa 110,1406,9205,6404,6203,7708,1105,5404,5103,7003,0206,0804,1503,3802,7702,260
1777Phước Hòa 2
- Đoạn 10,5m15,44012,3509,260
- Đoạn 5,5m10,1408,1106,080
1778Phước Hòa 310,1408,1106,080
1779Phước Hòa 410,1406,9205,6404,6203,7708,1105,5404,5103,7003,0206,0804,1503,3802,7702,260
1780Phước Hòa 59,6306,9205,6404,6203,7707,7005,5404,5103,7003,0205,7804,1503,3802,7702,260
1781Phước Lý 16,7505,4004,050
1782Phước Lý 26,7505,4004,050
1783Phước Lý 36,7505,4004,050
1784Phước Lý 46,7505,4004,050
1785Phước Lý 56,7505,4004,050
1786Phước Lý 68,1906,5504,910
1787Phước Lý 76,7505,4004,050
1788Phước Lý 88,1906,5504,910
1789Phước Lý 98,1906,5504,910
1790Phước Lý 108,1906,5504,910
1791Phước Lý 118,1906,5504,910
1792Phước Lý 128,1906,5504,910
1793Phước Lý 148,1906,5504,910
1794Phước Lý 158,1906,5504,910
1795Phước Lý 168,1906,5504,910
1796Phước Lý 176,7505,4004,050
1797Phước Lý 186,7505,4004,050
1798Phước Lý 196,7505,4004,050
1799Phước Lý 206,7505,4004,050
1800Phước Lý 216,7505,4004,050
1801Phước Lý 226,7505,4004,050
1802Phước Mỹ 131,82025,46019,090
1803Phước Mỹ 224,86019,89014,920
1804Phước Mỹ 327,34021,87016,400
1805Phước Mỹ 424,86019,89014,920
1806Phước Tường 18,2706,6204,960
1807Phước Tường 28,2706,6204,960
1808Phước Tường 36,7005,3604,020
1809Phước Tường 46,7005,3604,020
1810Phước Tường 57,0605,6504,240
1811Phước Tường 66,7005,3604,020
1812Phước Tường 76,7005,3604,020
1813Phước Tường 87,0605,6504,240
1814Phước Tường 96,7005,3604,020
1815Phước Tường 106,7005,3604,020
1816Phước Tường 117,0605,6504,240
1817Phước Tường 127,0605,6504,240
1818Phước Tường 146,7005,3604,020
1819Phước Tường 156,7005,3604,020
1820Phước Trường 150,28040,22030,170
1821Phước Trường 239,02013,11011,1109,3008,04031,22010,4908,8907,4406,43023,4107,8706,6705,5804,820
1822Phước Trường 336,25029,00021,750
1823Phước Trường 430,93024,74018,560
1824Phước Trường 530,93024,74018,560
1825Phước Trường 630,93024,74018,560
1826Phước Trường 730,93024,74018,560
1827Phước Trường 836,25029,00021,750
1828Phước Trường 936,25029,00021,750
1829Phước Trường 1042,39011,5009,8908,1206,65033,9109,2007,9106,5005,32025,4306,9005,9304,8703,990
1830Phước Trường 1136,25029,00021,750
1831Phước Trường 1236,25029,00021,750
1832Phước Trường 1436,25029,00021,750
1833Phước Trường 1536,25029,00021,750
1834Phước Trường 1630,04011,5009,8908,1206,65024,0309,2007,9106,5005,32018,0206,9005,9304,8703,990
1835Phước Trường 1730,04011,5009,8908,1206,65024,0309,2007,9106,5005,32018,0206,9005,9304,8703,990
1836Quách Thị Trang13,50010,8008,100
1837Quách Xân8,8007,0405,280
1838Quán Khái 17,8206,2604,690
1839Quán Khái 27,8206,2604,690
1840Quán Khái 37,8206,2604,690
1841Quán Khái 47,8206,2604,690
1842Quán Khái 57,8206,2604,690
1843Quán Khái 67,8206,2604,690
1844Quán Khái 77,8206,2604,690
1845Quán Khái 87,8206,2604,690
1846Quán Khái 96,9305,5404,160
1847Quán Khái 106,9305,5404,160
1848Quán Khái 116,9305,5404,160
1849Quán Khái 126,9305,5404,160
1850Quang Dũng60,20019,56015,93013,03010,66048,16015,65012,74010,4208,53036,12011,7409,5607,8206,400
1851Quang Thành 110,4108,3306,250
1852Quang Thành 210,4108,3306,250
1853Quang Trung98,80041,33033,82025,87021,16079,04033,06027,06020,70016,93059,28024,80020,29015,52012,700
1854Quy Mỹ29,51023,61017,710
1855Song Hào18,3303,7803,2802,7002,22014,6603,0202,6202,1601,78011,0002,2701,9701,6201,330
1856Sơn Thủy 114,11011,2908,470
1857Sơn Thủy 213,19010,5507,910
1858Sơn Thủy 313,19010,5507,910
1859Sơn Thủy 411,7409,3907,040
1860Sơn Thủy 511,7409,3907,040
1861Sơn Thủy 611,7409,3907,040
1862Sơn Thủy 711,7409,3907,040
1863Sơn Thủy 811,7409,3907,040
1864Sơn Thủy 911,7409,3907,040
1865Sơn Thủy 1011,7409,3907,040
1866Sơn Thủy 1111,2909,0306,770
1867Sơn Thủy 1211,2909,0306,770
1868Sơn Thủy Đông 120,19016,15012,110
1869Sơn Thủy Đông 222,33017,86013,400
1870Sơn Thủy Đông 320,20016,16012,120
1871Sơn Thủy Đông 420,30016,24012,180
1872Suối Đá 125,30020,24015,180
1873Suối Đá 225,30020,24015,180
1874Suối Đá 325,30020,24015,180
1875Suối Lương5,0003,0002,5502,1001,6504,0002,4002,0401,6801,3203,0001,8001,5301,260990
1876Sử Hy Nhan5,3603,2102,6702,2901,7304,2902,5702,1401,8301,3803,2201,9301,6001,3701,040
1877Sư Vạn Hạnh (từ Lê Văn Hiến đến Chùa Quan Thế Âm)19,5207,5906,5005,3204,34015,6206,0705,2004,2603,47011,7104,5503,9003,1902,600
1878Sương Nguyệt Anh35,26028,21021,160
1879Tạ Hiện25,64016,13014,15012,87010,56020,51012,90011,32010,3008,45015,3809,6808,4907,7206,340
1880Tạ Mỹ Duật35,38013,63011,91010,0608,23028,30010,9009,5308,0506,58021,2308,1807,1506,0404,940
1881Tạ Quang Bửu7,0005,6004,200
1882Tản Đà61,06019,56015,93013,03010,66048,85015,65012,74010,4208,53036,64011,7409,5607,8206,400
1883Tăng Bạt Hổ65,03029,42025,16021,62018,82052,02023,54020,13017,30015,06039,02017,65015,10012,97011,290
1884Tân An 126,81021,45016,090
1885Tân An 226,81021,45016,090
1886Tân An 326,81021,45016,090
1887Tân An 426,81021,45016,090
1888Tân Hòa 19,6307,7005,780
1889Tân Hòa 29,6307,7005,780
1890Tân Hòa 39,6307,7005,780
1891Tân Hòa 49,6307,7005,780
1892Tân Hòa 59,6307,7005,780
1893Tân Hòa 69,6307,7005,780
1894Tân Hòa 723,57018,86014,140
1895Tân Hòa 823,57018,86014,140
1896Tân Hòa 923,57018,86014,140
1897Tân Hòa 109,3407,4705,600
1898Tân Lập 156,98045,58034,190
1899Tân Lập 251,03040,82030,620
1900Tân Lưu
- Đoạn 10,5m17,70014,16010,620
- Đoạn 7,5m14,29011,4308,570
1901Tân Phú 123,88019,10014,330
1902Tân Phú 223,88019,10014,330
1903Tân Thái 128,20022,56016,920
1904Tân Thái 223,99019,19014,390
1905Tân Thái 323,99019,19014,390
1906Tân Thái 423,99019,19014,390
1907Tân Thái 5
- Đoạn 5,5m23,99019,19014,390
- Đoạn 3,5m19,70015,76011,820
1908Tân Thái 623,99019,19014,390
1909Tân Thái 719,70015,76011,820
1910Tân Thái 819,70015,76011,820
1911Tân Thái 923,99019,19014,390
1912Tân Thái 1026,87021,50016,120
1913Tân Thuận30,93011,6909,8907,8606,65024,7409,3507,9106,2905,32018,5607,0105,9304,7203,990
1914Tân Trà17,52014,02010,510
1915Tân Trào12,95010,3607,770
1916Tây Sơn10,4608,3706,280
1917Tế Hanh
- Đoạn từ Văn Tiến Dũng đến Phạm Hùng8,7406,9905,240
1918Tiên Sơn 133,18026,54019,910
1919Tiên Sơn 230,02024,02018,010
1920Tiên Sơn 330,81024,65018,490
1921Tiên Sơn 430,97024,78018,580
1922Tiên Sơn 530,97024,78018,580
1923Tiên Sơn 630,18024,14018,110
1924Tiên Sơn 734,23027,38020,540
1925Tiên Sơn 833,85027,08020,310
1926Tiên Sơn 9
- Đoạn 7,5m36,66029,33022,000
- Đoạn 5,5m33,17026,54019,900
1927Tiên Sơn 1033,17016,09014,25011,90010,23026,54012,87011,4009,5208,18019,9009,6508,5507,1406,140
1928Tiên Sơn 1136,66029,33022,000
1929Tiên Sơn 1228,59022,87017,150
1930Tiên Sơn 14
- Đoạn 5,5m31,59025,27018,950
- Đoạn 3,75m28,59022,87017,150
1931Tiên Sơn 1531,59025,27018,950
1932Tiên Sơn 1630,92024,74018,550
1933Tiên Sơn 1730,92024,74018,550
1934Tiên Sơn 1830,92024,74018,550
1935Tiên Sơn 1925,28020,22015,170
1936Tiên Sơn 2025,28020,22015,170
1937Tiểu La
- Đoạn từ đường 2 Tháng 9 đến Núi Thành64,89022,27019,07017,50015,06051,91017,82015,26014,00012,05038,93013,36011,44010,5009,040
- Đoạn từ đường Núi Thành đến Nguyễn Hữu Thọ57,52016,48014,15012,47010,73046,02013,18011,3209,9808,58034,5109,8908,4907,4806,440
1938Tô Hiến Thành35,83018,47016,02012,53010,22028,66014,78012,82010,0208,18021,50011,0809,6107,5206,130
1939Tô Hiệu
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến Hoàng Thị Loan14,2507,8206,8505,6004,58011,4006,2605,4804,4803,6608,5504,6904,1103,3602,750
- Đoạn còn lại13,5507,6506,5505,3604,38010,8406,1205,2404,2903,5008,1304,5903,9303,2202,630
1940Tố Hữu
- Đoạn từ Nguyễn Dữ đến Nguyễn Hữu Thọ31,39017,62014,38011,7709,61025,11014,10011,5009,4207,69018,83010,5708,6307,0605,770
- Đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ đến Huỳnh Tấn Phát34,93017,62014,38011,7709,61027,94014,10011,5009,4207,69020,96010,5708,6307,0605,770
- Đoạn từ Huỳnh Tấn Phát đến Núi Thành39,61022,02017,66016,87014,09031,69017,62014,13013,50011,27023,77013,21010,60010,1208,450
1941Tô Ngọc Vân53,51019,60015,96013,05010,68042,81015,68012,77010,4408,54032,11011,7609,5807,8306,410
1942Tô Vĩnh Diện11,1707,1806,3005,3004,3008,9405,7405,0404,2403,4406,7004,3103,7803,1802,580
1943Tôn Đản
- Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến Trường THCS Nguyễn Công Trứ14,4907,8306,9705,7104,65011,5906,2605,5804,5703,7208,6904,7004,1803,4302,790
- Đoạn từ Trường THCS Nguyễn Công Trứ đến Trường tiểu học Thái Thị Bôi13,3407,1206,2405,2804,28010,6705,7004,9904,2203,4208,0004,2703,7403,1702,570
- Đoạn từ Trường tiểu học Thái Thị Bôi đến đường vào kho bom (CK55)9,6906,0005,1304,3003,6407,7504,8004,1003,4402,9105,8103,6003,0802,5802,180
- Đoạn còn lại7,0105,0104,2903,5102,8705,6104,0103,4302,8102,3004,2103,0102,5702,1101,720
1944Tôn Đức Thắng
- Đoạn từ Hồng Thái - Yên Thế đến cầu Đa Cô38,9209,2007,9306,2205,09031,1407,3606,3404,9804,07023,3505,5204,7603,7303,050
- Đoạn từ cầu Đa Cô đến Âu Cơ33,6008,9207,5306,1605,03026,8807,1406,0204,9304,02020,1605,3504,5203,7003,020
- Đoạn 2 bên cầu vượt (từ Hồng Thái đến Nguyễn Như Hạnh và từ Yên Thế đến Tôn Đản)21,5807,9306,8105,5704,55017,2606,3405,4504,4603,64012,9504,7604,0903,3402,730
- Đoạn 2 bên cầu vượt còn lại14,2407,9306,8105,5704,55011,3906,3405,4504,4603,6408,5404,7604,0903,3402,730
1945Tôn Quang Phiệt23,49018,79014,090
1946Tôn Thất Dương Kỵ14,85011,8808,910
1947Tôn Thất Đạm86,64015,70013,72011,2309,51069,31012,56010,9808,9807,61051,9809,4208,2306,7405,710
1948Tôn Thất Tùng43,79019,56015,93013,03010,66035,03015,65012,74010,4208,53026,27011,7409,5607,8206,400
1949Tôn Thất Thiệp27,82015,42013,24010,8708,92022,26012,34010,5908,7007,14016,6909,2507,9406,5205,350
1950Tôn Thất Thuyết19,64015,71011,780
1951Tống Duy Tân14,2507,8206,8505,6004,58011,4006,2605,4804,4803,6608,5504,6904,1103,3602,750
1952Tống Phước Phổ41,20022,27019,07017,50015,06032,96017,82015,26014,00012,05024,72013,36011,44010,5009,040
1953Tốt Động
Đoạn từ Nguyễn Sinh Sắc đến Trần Đình Tri12,2609,8107,360
Đoạn còn lại11,6809,3407,010
1954Tú Mỡ
- Đoạn 10,5m14,85011,8808,910
- Đoạn 7,5m13,71010,9708,230
1955Tú Quỳ
- Đoạn 7,5m11,9907,1806,3005,3004,3009,5905,7405,0404,2403,4407,1904,3103,7803,1802,580
- Đoạn 5,5m9,3106,2105,4704,4603,6207,4504,9704,3803,5702,9005,5903,7303,2802,6802,170
1956Tuệ Tĩnh47,90028,12024,10020,89015,74038,32022,50019,28016,71012,59028,74016,87014,46012,5309,440
1957Tùng Lâm 17,5306,0204,520
1958Tùng Lâm 27,5306,0204,520
1959Tùng Lâm 37,5306,0204,520
1960Tùng Lâm 47,5306,0204,520
1961Tùng Lâm 57,5306,0204,520
1962Tùng Lâm 67,5306,0204,520
1963Tùng Lâm 77,5306,0204,520
1964Tùng Lâm 87,5306,0204,520
1965Tùng Lâm 97,5306,0204,520
1966Tùng Lâm 107,5306,0204,520
1967Tùng Thiện Vương20,53016,42012,320
1968Tuy Lý Vương20,53016,42012,320
1969Thạch Lam32,58016,85014,67011,1709,63026,06013,48011,7408,9407,70019,55010,1108,8006,7005,780
1970Thạch Sơn 16,1704,9403,700
1971Thạch Sơn 26,1704,9403,700
1972Thạch Sơn 36,1704,9403,700
1973Thạch Sơn 46,1704,9403,700
1974Thạch Sơn 56,1704,9403,700
1975Thạch Sơn 66,1704,9403,700
1976Thạch Sơn 76,1704,9403,700
1977Thái Phiên98,80040,67033,40028,15022,34079,04032,54026,72022,52017,87059,28024,40020,04016,89013,400
1978Thái Thị Bôi32,25014,12012,20011,54010,44025,80011,3009,7609,2308,35019,3508,4707,3206,9206,260
1979Thái Văn A7,4405,9504,460
1980Thái Văn Lung13,50010,8008,100
1981Thanh Duyên37,64030,11022,580
1982Thành Điện Hải97,66078,13058,600
1983Thanh Hải45,07036,06027,040
1984Thanh Hóa14,67011,7408,800
1985Thanh Huy 130,32011,9509,7407,7605,79024,2609,5607,7906,2104,63018,1907,1705,8404,6603,470
1986Thanh Huy 230,32010,2008,2306,9504,87024,2608,1606,5805,5603,90018,1906,1204,9404,1702,920
1987Thanh Huy 330,32024,26018,190
1988Thanh Khê 633,05011,9509,7407,7605,79026,4409,5607,7906,2104,63019,8307,1705,8404,6603,470
1989Thanh Long42,78018,87015,77012,66010,27034,22015,10012,62010,1308,22025,67011,3209,4607,6006,160
1990Thanh Lương 19,9407,9505,960
1991Thanh Lương 29,9407,9505,960
1992Thanh Lương 39,9407,9505,960
1993Thanh Lương 49,3107,4505,590
1994Thanh Lương 513,50010,8008,100
1995Thanh Lương 613,50010,8008,100
1996Thanh Lương 713,50010,8008,100
1997Thanh Lương 813,50010,8008,100
1998Thanh Lương 913,50010,8008,100
1999Thanh Lương 1013,50010,8008,100
2000Thanh Lương 1113,50010,8008,100
2001Thanh Lương 1213,50010,8008,100
2002Thanh Lương 1413,50010,8008,100
2003Thanh Lương 1513,50010,8008,100
2004Thanh Lương 1613,50010,8008,100
2005Thanh Lương 1713,50010,8008,100
2006Thanh Lương 1813,50010,8008,100
2007Thanh Lương 1913,50010,8008,100
2008Thanh Lương 2013,50010,8008,100
2009Thanh Lương 2113,50010,8008,100
2010Thanh Lương 2213,50010,8008,100
2011Thanh Lương 2313,50010,8008,100
2012Thanh Lương 2413,50010,8008,100
2013Thanh Lương 2513,50010,8008,100
2014Thanh Lương 2613,50010,8008,100
2015Thanh Lương 2713,50010,8008,100
2016Thanh Lương 2813,50010,8008,100
2017Thanh Lương 2913,50010,8008,100
2018Thanh Lương 3013,50010,8008,100
2019Thanh Lương 3113,50010,8008,100
2020Thanh Lương 3213,50010,8008,100
2021Thanh Nghị15,71012,5709,430
2022Thanh Sơn48,17018,87015,77012,66010,27038,54015,10012,62010,1308,22028,90011,3209,4607,6006,160
2024Thanh Tân30,32011,9509,7407,7605,79024,2609,5607,7906,2104,63018,1907,1705,8404,6603,470
2024Thanh Tịnh16,65013,3209,990
2025Thành Thái21,3808,4207,4806,1204,99017,1006,7405,9804,9003,99012,8305,0504,4903,6702,990
2026Thanh Thủy50,58018,87015,77012,66010,27040,46015,10012,62010,1308,22030,35011,3209,4607,6006,160
2027Thanh Vinh 14,5103,6102,710
2028Thanh Vinh 24,5103,6102,710
2029Thanh Vinh 34,5103,6102,710
2030Thanh Vinh 44,5102,9002,6702,2901,7303,6102,3202,1401,8301,3802,7101,7401,6001,3701,040
2031Thanh Vinh 54,5102,9002,6702,2901,7303,6102,3202,1401,8301,3802,7101,7401,6001,3701,040
2032Thanh Vinh 64,5103,6102,710
2033Thanh Vinh 74,5103,6102,710
2034Thanh Vinh 84,5602,9002,6702,2901,7303,6502,3202,1401,8301,3802,7401,7401,6001,3701,040
2035Thanh Vinh 94,5002,9002,6702,2901,7303,6002,3202,1401,8301,3802,7001,7401,6001,3701,040
2036Thanh Vinh 104,5102,9002,6702,2901,7303,6102,3202,1401,8301,3802,7101,7401,6001,3701,040
2037Thanh Vinh 114,5003,6002,700
2038Thanh Vinh 124,5402,9002,6702,2901,7303,6302,3202,1401,8301,3802,7201,7401,6001,3701,040
2039Thanh Vinh 144,5702,9002,6702,2901,7303,6602,3202,1401,8301,3802,7401,7401,6001,3701,040
2040Thanh Vinh 154,5702,9002,6702,2901,7303,6602,3202,1401,8301,3802,7401,7401,6001,3701,040
2041Thanh Vinh 164,5702,9002,6702,2901,7303,6602,3202,1401,8301,3802,7401,7401,6001,3701,040
2042Thanh Vinh 175,3204,2603,190
2043Thành Vinh 117,50011,3709,6108,0006,65014,0009,1007,6906,4005,32010,5006,8205,7704,8003,990
2044Thành Vinh 216,62011,3709,6108,0006,65013,3009,1007,6906,4005,3209,9706,8205,7704,8003,990
2045Thành Vinh 316,62011,3709,6108,0006,65013,3009,1007,6906,4005,3209,9706,8205,7704,8003,990
2046Thành Vinh 416,62011,3709,6108,0006,65013,3009,1007,6906,4005,3209,9706,8205,7704,8003,990
2047Thành Vinh 516,62011,3709,6108,0006,65013,3009,1007,6906,4005,3209,9706,8205,7704,8003,990
2048Thăng Long
+ Đoạn thuộc địa bàn quận Hải Châu46,82016,92014,94011,96010,32037,46013,54011,9509,5708,26028,09010,1508,9607,1806,190
+ Đoạn thuộc địa bàn quận Cẩm Lệ
- Đoạn từ giáp Hải Châu đến cầu Cẩm Lệ26,05020,84015,630
- Đoạn còn lại20,09016,07012,050
2049Thân Cảnh Phúc
- Đoạn từ Lê Đại đến Lương Nhữ Hộc26,14020,91015,680
- Đoạn từ Lương Nhữ Hộc đến Nguyễn Trác29,09023,27017,450
2050Thân Công Tài8,4706,5005,7004,7003,8206,7805,2004,5603,7603,0605,0803,9003,4202,8202,290
2051Thân Nhân Trung29,68023,74017,810
2052Thép Mới
- Đoạn 7,5m13,73010,9808,240
- Đoạn 5,5m11,8609,4907,120
2053Thế Lữ24,44015,06012,98011,1509,08019,55012,05010,3808,9207,26014,6609,0407,7906,6905,450
2054Thi Sách40,26022,28619,20015,17013,08032,21017,83015,36012,14010,46024,16013,37011,5209,1007,850
2055Thích Phước Huệ7,3905,9104,430
2056Thích Quảng Đức15,82012,6609,490
2057Thích Thiện Chiếu16,63013,3009,980
2058Thiều Chửu13,50010,8008,100
2059Thổ Sơn 112,0605,9005,0604,1403,3809,6504,7204,0503,3102,7007,2403,5403,0402,4802,030
2060Thổ Sơn 212,0605,9005,0604,1403,3809,6504,7204,0503,3102,7007,2403,5403,0402,4802,030
2061Thôi Hữu25,30020,24015,180
2062Thu Bồn7,2805,8204,370
2063Thủ Khoa Huân20,05016,62013,81011,2809,15016,04013,30011,0509,0207,32012,0309,9708,2906,7705,490
2064Thuận An 123,39014,45013,07010,8909,03018,71011,56010,4608,7107,22014,0308,6707,8406,5305,420
2065Thuận An 219,52015,62011,710
2066Thuận An 319,52015,62011,710
2067Thuận An 420,95016,76012,570
2068Thuận An 519,74015,79011,840
2069Thuận An 632,86026,29019,720
2070Thuận Yến39,62031,70023,770
2071Thúc Tề18,8309,7507,9106,4505,00015,0607,8006,3305,1604,00011,3005,8504,7503,8703,000
2072Thủy Sơn 122,21017,77013,330
2073Thủy Sơn 222,44017,95013,460
2074Thủy Sơn 322,44017,95013,460
2075Thủy Sơn 422,24017,79013,340
2076Thủy Sơn 522,27017,82013,360
2077Thủy Sơn 622,44017,95013,460
2078Thượng Đức10,4608,3706,280
2079Trà Khê 110,0608,0506,040
2080Trà Khê 210,0608,0506,040
2081Trà Khê 311,6909,3507,010
2082Trà Khê 410,0608,0506,040
2083Trà Khê 515,75012,6009,450
2084Trà Khê 612,2909,8307,370
2085Trà Khê 711,6909,3507,010
2086Trà Khê 810,0608,0506,040
2087Trà Khê 910,0608,0506,040
2088Trà Lộ
- Đoạn 7,5m14,34011,4708,600
- Đoạn 5,5m12,3609,8907,420
2089Trà Na 16,1104,8903,670
2090Trà Na 26,1104,8903,670
2091Trà Na 36,4403,6403,0202,4401,9305,1502,9102,4201,9501,5403,8602,1801,8101,4601,160
2092Trà Na 47,9306,3404,760
2093Trần Anh Tông25,67011,9509,7407,7605,79020,5409,5607,7906,2104,63015,4007,1705,8404,6603,470
2094Trần Bạch Đằng
- Đoạn thuộc địa bàn quận Sơn Trà84,86021,14018,10014,82012,09067,89016,91014,48011,8609,67050,92012,68010,8608,8907,250
- Đoạn thuộc địa bàn quận Ngũ Hành Sơn98,80079,04059,280
2095Trần Bích San8,6906,9505,210
2096Trần Bình Trọng72,67030,97026,61022,92019,75058,14024,78021,29018,34015,80043,60018,58015,97013,75011,850
2097Trần Can21,85017,48013,110
2098Trần Cao Vân
- Đoạn từ Ông Ích Khiêm đến Tôn Thất Đạm71,24016,55014,43011,8009,82056,99013,24011,5409,4407,86042,7409,9308,6607,0805,890
- Đoạn từ Tôn Thất Đạm đến Hà Huy Tập60,33016,55014,43011,8009,82048,26013,24011,5409,4407,86036,2009,9308,6607,0805,890
- Đoạn còn lại44,61014,87012,38010,1208,26035,69011,9009,9008,1006,61026,7708,9207,4306,0704,960
2099Trần Cừ16,04012,8309,620
2100Trần Duy Chiến37,18012,02010,1208,3106,81029,7409,6208,1006,6505,45022,3107,2106,0704,9904,090
2101Trần Đại Nghĩa
- Đoạn từ Lê Văn Hiến đến Văn Tân25,0904,1703,6002,9702,44020,0703,3402,8802,3801,95015,0502,5002,1601,7801,460
- Đoạn còn lại20,9704,1703,6002,9702,44016,7803,3402,8802,3801,95012,5802,5002,1601,7801,460
2102Trần Đăng Ninh33,76027,01020,260
2103Trần Đình Đàn50,28017,74015,23012,42010,11040,22014,19012,1809,9408,09030,17010,6409,1407,4506,070
2104Trần Đình Long9,8307,8605,900
2105Trần Đình Nam14,2607,3306,2005,1604,20011,4105,8604,9604,1303,3608,5604,4003,7203,1002,520
2106Trần Đình Tri17,5007,5206,4605,2904,31014,0006,0205,1704,2303,45010,5004,5103,8803,1702,590
2107Trần Đức7,3703,6403,0202,4401,9305,9002,9102,4201,9501,5404,4202,1801,8101,4601,160
2108Trần Đức Thảo40,87017,62015,06012,94011,15032,70014,10012,05010,3508,92024,52010,5709,0407,7606,690
2109Trần Đức Thông31,27025,02018,760
2110Trần Hoành (từ Lê Văn Hiến đến Nguyễn Đình Chiểu)15,52011,3909,7908,0106,53012,4209,1107,8306,4105,2209,3106,8305,8704,8103,920
2111Trần Huấn26,53011,0409,4207,2805,94021,2208,8307,5405,8204,75015,9206,6205,6504,3703,560
2112Trần Huy Liệu14,6707,6206,2105,0804,16011,7406,1004,9704,0603,3308,8004,5703,7303,0502,500
2113Trần Hưng Đạo
- Đoạn từ Lê Văn Duyệt đến đường Nại Tú 249,03018,05016,32014,00011,64039,22014,44013,06011,2009,31029,42010,8309,7908,4006,980
- Đoạn từ Nại Tú 2 đến Cầu Sông Hàn70,79022,11018,90015,69012,84056,63017,69015,12012,55010,27042,47013,27011,3409,4107,700
- Đoạn từ Cầu Sông Hàn đến Cầu Rồng91,78031,64026,71018,68015,63073,42025,31021,37014,94012,50055,07018,98016,03011,2109,380
- Đoạn từ Cầu Rồng đến cầu Trần Thị Lý60,66723,60017,88013,89011,92048,53018,88014,30011,1109,54036,40014,16010,7308,3307,150
2114Trần Hữu Duẩn8,1606,5304,900
2115Trần Hữu Dực19,98015,98011,990
2116Trần Hữu Độ26,00020,80015,600
2117Trần Hữu Tước65,25052,20039,150
2118Trần Hữu Trang25,90020,72015,540
2119Trần Kế Xương68,06029,42025,16021,62018,19054,45023,54020,13017,30014,55040,84017,65015,10012,97010,910
2120Trần Kim Bảng15,08012,0609,050
2121Trần Kim Xuyến13,50010,8008,100
2122Trần Khánh Dư29,78016,31013,94011,4309,38023,82013,05011,1509,1407,50017,8709,7908,3606,8605,630
2123Trần Khát Chân24,33019,46014,600
2124Trần Lê11,5609,2506,940
2125Trần Lựu8,4306,7405,060
2126Trần Mai Ninh15,08012,0609,050
2127Trần Nam Trung
- Đoạn từ Võ Chí Công đến Dương Loan17,41013,93010,450
- Đoạn còn lại15,08012,0609,050
2128Trần Ngọc Sương11,8806,6605,6204,6003,7809,5005,3304,5003,6803,0207,1304,0003,3702,7602,270
2129Trần Nguyên Đán
Đoạn từ Nguyễn Sinh Sắc đến Hồ Tùng Mậu18,56014,85011,140
Đoạn từ đường Hồ Tùng Mậu đến Trần Đình Tri17,63014,10010,580
Đoạn còn lại16,79013,43010,070
2130Trần Nguyên Hãn30,33024,26018,200
2131Trần Nhân Tông
- Đoạn từ Đỗ Anh Hàn đến Cao Lỗ47,76338,21028,660
- Đoạn còn lại30,66012,34010,5908,2706,77024,5309,8708,4706,6205,42018,4007,4006,3504,9604,060
2132Trần Nhật Duật15,83010,9809,4707,8906,57012,6608,7807,5806,3105,2609,5006,5905,6804,7303,940
2133Trần Phú
- Đoạn từ Đống Đa đến Lê Duẩn (Trừ đoạn 2 bên hầm chui)98,80032,92027,55022,97018,76079,04026,34022,04018,38015,01059,28019,75016,53013,78011,260
- Đoạn từ Lê Duẩn đến Trần Quốc Toản (trừ đoạn 2 bên hầm chui)98,80044,36036,27029,69024,22079,04035,49029,02023,75019,38059,28026,62021,76017,81014,530
- Đoạn từ Trần Quốc Toản đến Nguyễn Văn Linh98,80044,36036,27029,69024,22079,04035,49029,02023,75019,38059,28026,62021,76017,81014,530
- Đoạn 2 bên hầm chui84,97067,98050,980
2134Trần Phước Thành28,41011,0409,4207,2805,94022,7308,8307,5405,8204,75017,0506,6205,6504,3703,560
2135Trần Quang Diệu36,08020,54017,67012,2909,71028,86016,43014,1409,8307,77021,65012,32010,6007,3705,830
2136Trần Quang Khải18,11012,17010,2708,4006,87014,4909,7408,2206,7205,50010,8707,3006,1605,0404,120
2137Trần Quang Long12,85010,2807,710
2138Trần Quốc Hoàn45,56036,45027,340
2139Trần Quốc Toản98,80040,67033,40028,15022,34079,04032,54026,72022,52017,87059,28024,40020,04016,89013,400
2140Trần Quốc Thảo7,6506,1204,590
2141Trần Quốc Vượng11,6909,3507,010
2142Trần Quý Cáp79,85027,60023,54020,19017,35063,88022,08018,83016,15013,88047,91016,56014,12012,11010,410
2143Trần Quý Hai
- Đoạn 7,5m11,8806,8806,0604,9404,0309,5005,5004,8503,9503,2207,1304,1303,6402,9602,420
- Đoạn 5,5m10,9208,7406,550
2144Trần Quý Khoách11,7309,3807,040
2145Trần Sâm18,17014,54010,900
2146Trần Tấn8,4706,7805,080
2147Trần Tấn Mới
- Đoan có vỉa hè30,87014,01012,1109,5708,28024,70011,2109,6907,6606,62018,5208,4107,2705,7404,970
- Đoạn không có vỉa hè28,11014,01022,49011,21016,8708,410
2148Trần Tống45,87019,56015,93013,03010,66036,70015,65012,74010,4208,53027,52011,7409,5607,8206,400
2149Trần Thái Tông13,9208,1406,7405,4204,19011,1406,5105,3904,3403,3508,3504,8804,0403,2502,510
2150Trần Thanh Mại40,19032,15024,110
2151Trần Thánh Tông
- Đoạn từ Ngô Quyền đến Vân Đồn28,92023,14017,350
- Đoạn còn lại23,49018,79014,090
2152Trần Thanh Trung28,54022,83017,120
2153Trần Thị Lý
- Đoạn thuộc địa phận quận Hải Châu72,96058,37043,780
- Đoạn thuộc địa phận quận Ngũ Hành Sơn33,37026,70020,020
2154Trần Thủ Độ25,17011,0009,4207,2805,94020,1408,8007,5405,8204,75015,1006,6005,6504,3703,560
2155Trần Thúc Nhẫn12,3909,9107,430
2156Trần Thuyết25,30020,24015,180
2157Trần Triệu Luật15,71012,5709,430
2158Trần Trọng Khiêm26,06011,82010,1308,2906,76020,8509,4608,1006,6305,41015,6407,0906,0804,9704,060
2159Trần Văn Cẩn8,4906,7905,090
2160Trần Văn Dư31,49016,06013,87011,3909,33025,19012,85011,1009,1107,46018,8909,6408,3206,8305,600
2161Trần Văn Đán18,15014,52010,890
2162Trần Văn Đang14,15011,3208,490
2163Trần Văn Giảng15,63012,5009,380
2164Trần Văn Giáp26,14020,91015,680
2165Trần Văn Hai14,66011,7308,800
2166Trần Văn Kỷ20,78016,62012,470
2167Trần Văn Lan10,2308,1806,140
2168Trần Văn Ơn
- Đoạn 7,5m12,8607,1806,3005,3004,30010,2905,7405,0404,2403,4407,7204,3103,7803,1802,580
- Đoạn 5,5m11,1707,1806,3005,3004,3008,9405,7405,0404,2403,4406,7004,3103,7803,1802,580
2169Trần Văn Thành
-Đoạn từ Hồ Xuân Hương đến Vũ Mộng Nguyên29,24015,14012,98010,5808,58023,39012,11010,3808,4606,86017,5409,0807,7906,3505,150
- Đoạn nối tiếp đường Trần Văn Thành chưa đặt tên19,00012,11010,3808,4606,86015,2009,6908,3006,7705,49011,4007,2706,2305,0804,120
2170Trần Văn Trà14,31011,4508,590
2171Trần Văn Trứ98,80079,04059,280
2172Trần Viện9,4607,5705,680
2173Trần Xuân Hòa15,47012,3809,280
2174Trần Xuân Lê
- Đoạn từ Huỳnh Ngọc Huệ đến đường Hà Huy Tập24,20011,87010,2908,8606,42019,3609,5008,2307,0905,14014,5207,1206,1705,3203,850
- Đoạn từ Hà Huy Tập đến Trần Can21,85011,3809,8108,4506,09017,4809,1007,8506,7604,87013,1106,8305,8905,0703,650
- Đoạn Trần Can đến Nguyễn Công Hãng24,20010,7309,3508,0705,79019,3608,5807,4806,4604,63014,5206,4405,6104,8403,470
2175Trần Xuân Soạn14,71011,7708,830
2176Triệu Nữ Vương
- Đoạn từ Hoàng Diệu đến Lê Đình Dương83,41029,42025,16021,62019,56066,73023,54020,13017,30015,65050,05017,65015,10012,97011,740
- Đoạn từ Lê Đình Dương đến Hùng Vương83,41029,42025,16021,62019,56066,73023,54020,13017,30015,65050,05017,65015,10012,97011,740
2177Triệu Quốc Đạt11,8906,8806,0604,9404,0309,5105,5004,8503,9503,2207,1304,1303,6402,9602,420
2178Triệu Việt Vương49,50020,48017,66011,2009,29039,60016,38014,1308,9607,43029,70012,29010,6006,7205,570
2179Trịnh Công Sơn45,75036,60027,450
2180Trịnh Đình Thảo30,56011,0409,4207,2805,94024,4508,8307,5405,8204,75018,3406,6205,6504,3703,560
2181Trịnh Hoài Đức14,06011,2508,440
2182Trịnh Khả8,6806,9405,210
2183Trịnh Khắc Lập7,8506,2804,710
2184Trịnh Lỗi22,09017,67013,250
2185Trung Hòa 16,6405,3103,980
2186Trung Hòa 26,7205,3804,030
2187Trung Hòa 36,7705,4204,060
2188Trung Hòa 46,6805,3404,010
2189Trung Hòa 56,9305,5404,160
2190Trung Lương 18,4806,7805,090
2191Trung Lương 28,4806,7805,090
2192Trung Lương 38,4806,7805,090
2193Trung Lương 48,4806,7805,090
2194Trung Lương 58,4806,7805,090
2195Trung Lương 69,4807,5805,690
2196Trung Lương 79,4807,5805,690
2197Trung Lương 815,04012,0309,020
2198Trung Lương 915,04012,0309,020
2199Trung Lương 1015,04012,0309,020
2200Trung Lương 1115,04012,0309,020
2201Trung Lương 1215,04012,0309,020
2202Trung Lương 1415,04012,0309,020
2203Trung Lương 1515,04012,0309,020
2204Trung Lương 1615,04012,0309,020
2205Trung Lương 1715,04012,0309,020
2206Trung Lương 1817,09013,67010,250
2207Trung Lương 1917,09013,67010,250
2208Trung Lương 2017,09013,67010,250
2209Trung Nghĩa 110,8108,6506,490
2210Trung Nghĩa 210,8108,6506,490
2211Trung Nghĩa 310,8108,6506,490
2212Trung Nghĩa 411,1307,9306,8105,5704,5508,9006,3405,4504,4603,6406,6804,7604,0903,3402,730
2213Trung Nghĩa 510,8108,6506,490
2214Trung Nghĩa 611,1307,9306,8105,5704,5508,9006,3405,4504,4603,6406,6804,7604,0903,3402,730
2215Trung Nghĩa 711,1308,9006,680
2216Trung Nghĩa 811,1308,9006,680
2217Trung Nghĩa 913,41010,7308,050
2218Trừ Văn Thố9,8307,8605,900
2219Trưng Nữ Vương
- Đoạn từ Bảo tàng Chàm đến Duy Tân76,37032,85028,26023,08020,18061,10026,28022,61018,46016,14045,82019,71016,96013,85012,110
- Đoạn Từ Duy Tân đến Nguyễn Hữu Thọ55,38031,30026,50022,14018,13044,30025,04021,20017,71014,50033,23018,78015,90013,28010,880
- Đoạn còn lại52,65019,34015,49010,8409,55042,12015,47012,3908,6707,64031,59011,6009,2906,5005,730
2220Trưng Nhị43,10022,46017,94015,45012,66034,48017,97014,35012,36010,13025,86013,48010,7609,2707,600
2221Trương Công Hy20,53016,42012,320
2222Trương Chí Cương40,18016,00013,79011,8809,64032,14012,80011,0309,5007,71024,1109,6008,2707,1305,780
2223Trường Chinh (phía không có đường sắt)
- Đoạn 02 bên đường dẫn cầu vượt Ngã 3 Huế (từ Ngã 3 Huế đến chân cầu vượt)20,14012,0509,8208,0106,18016,1109,6407,8606,4104,94012,0807,2305,8904,8103,710
- Đoạn từ Chân cầu vượt (Ngã 3 Huế) đến Hà Huy Tập27,50013,51010,9808,9506,55022,00010,8108,7807,1605,24016,5008,1106,5905,3703,930
- Đoạn từ Hà Huy Tập đến hết địa phận phường An Khê23,38012,0509,8208,0106,18018,7009,6407,8606,4104,94014,0307,2305,8904,8103,710
- Đoạn từ hết địa phận phường An Khê đến nút giao thông Hòa Cầm13,7007,2706,3005,1404,17010,9605,8205,0404,1103,3408,2204,3603,7803,0802,500
- Đoạn từ nút giao thông Hòa Cầm đến Nguyễn Nhàn12,6507,2706,3005,1404,17010,1205,8205,0404,1103,3407,5904,3603,7803,0802,500
- Đoạn từ Nguyễn Nhàn đến Cầu Đỏ10,3806,6605,6204,6003,7808,3005,3304,5003,6803,0206,2304,0003,3702,7602,270
2224Trường Chinh (phía có đường sắt)
- Đoạn từ Cầu vượt Ngã ba Huế đến Lê Trọng Tấn9,0705,6904,7904,1203,3707,2604,5503,8303,3002,7005,4403,4102,8702,4702,020
- Đoạn từ Lê Trọng Tấn đến Cầu vượt Hòa Cầm7,7005,3304,5403,8303,1706,1604,2603,6303,0602,5404,6203,2002,7202,3001,900
- Đoạn còn lại4,7904,0503,2502,7103,8303,2402,6002,1702,8702,4301,9501,630
2225Trương Đăng Quế12,3509,8807,410
2226Trương Định
- Đoạn 10,5m38,94017,37014,17011,79010,13031,15013,90011,3409,4308,10023,36010,4208,5007,0706,080
- Đoạn 7,5m31,86015,68013,46011,2409,96025,49012,54010,7708,9907,97019,1209,4108,0806,7405,980
2227Trương Gia Mô8,0803,5603,0702,5202,0606,4602,8502,4602,0201,6504,8502,1401,8401,5101,240
2228Trương Hán Siêu32,81026,25019,690
2229Trương Minh Giảng11,7409,3907,040
2230Trương Minh Ký9,9407,9505,960
2231Trương Quang Giao14,7106,9205,6404,6203,77011,7705,5404,5103,7003,0208,8304,1503,3802,7702,260
2232Trương Quốc Dụng15,82012,6609,490
2233Trương Quyền30,06024,05018,040
2234Trường Sa
- Đoạn từ Minh Mạng đến đường Non Nước52,8908,8807,6406,3005,18042,3107,1006,1105,0404,14031,7305,3304,5803,7803,110
- Đoạn còn lại (đến hết phường Hòa Hải)35,0008,0406,8605,6104,58028,0006,4305,4904,4903,66021,0004,8204,1203,3702,750
2235Trường Sơn
- Đoạn từ phía Tây cầu vượt đến đường vào Trung tâm sát hạch lái xe10,2105,0104,2903,5102,8708,1704,0103,4302,8102,3006,1303,0102,5702,1101,720
- Đoạn từ Trung tâm sát hạch lái xe đến trường quân sự QK58,7004,5103,8903,1802,5906,9603,6103,1102,5402,0705,2202,7102,3301,9101,550
- Đoạn từ trường quân sự QK5 đến Trạm biến áp 500KV8,7004,5103,8903,1802,5906,9603,6103,1102,5402,0705,2202,7102,3301,9101,550
2236Trương Văn Đa16,30013,0409,780
2237Trương Văn Hiến21,48017,18012,890
2238Trương Vân Lĩnh6,1704,9403,700
2239Ung Văn Khiêm
- Đoạn 7,5m33,12026,50019,870
- Đoạn 5,5m29,44023,55017,660
- Đoạn 3,5m26,50021,20015,900
2240Vạn Tường8,1703,9803,4102,7902,2906,5403,1802,7302,2301,8304,9002,3902,0501,6701,370
2241Văn Cao61,06019,56015,93013,03010,66048,85015,65012,74010,4208,53036,64011,7409,5607,8206,400
2242Văn Cận25,62020,50015,370
2243Văn Tân9,4307,5405,660
2244Văn Tiến Dũng
- Đoạn từ đường 10,5m chưa có tên (gần khu đất dự trữ ven sông) đến đường 15m chưa có tên15,17012,1409,100
- Đoạn từ đường 15m chưa có tên đến Hoàng Châu Ký12,98010,3807,790
- Đoan từ Hoàng Châu Ký đến đường Vũ Thạnh10,9308,7406,560
- Đoạn còn lại9,9407,9505,960
2245Văn Thánh 16,7305,3804,040
2246Văn Thánh 26,7305,3804,040
2247Văn Thánh 36,7305,3804,040
2248Văn Thánh 46,7305,3804,040
2249Vân Đài Nữ Sĩ6,6905,3504,010
2250Vân Đồn
- Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Trần Thánh Tông38,88031,10023,330
- Đoạn còn lại33,03026,42019,820
2251Việt Bắc16,33013,0609,800
2252Võ An Ninh
- Đoạn 10,5m14,67011,7408,800
- Đoạn 7,5m12,3909,9107,430
2253Võ Chí Công
- Đoạn từ cầu Nguyễn Tri Phương đến cầu Khuê Đông31,05024,84018,630
- Đoạn từ cầu Khuê Đông đến Mai Đăng Chơn16,69013,35010,010
- Đoạn từ Mai Đăng Chơn đến Trần Đại Nghĩa15,17012,1409,100
2254Võ Duy Dương9,1007,2805,460
2255Võ Duy Ninh26,34011,6309,9508,1106,58021,0709,3007,9606,4905,26015,8006,9805,9704,8703,950
2256Võ Nghĩa46,45037,16027,870
2257Võ Nguyên Giáp
- Đoạn từ Nguyễn Huy Chương đến Phạm Văn Đồng 98,80022,89020,71017,88014,66079,04018,31016,57014,30011,73059,28013,73012,43010,7308,800
- Đoạn từ Phạm văn Đồng đến Võ Văn Kiệt98,80028,49023,36018,45015,13079,04022,79018,69014,76012,10059,28017,09014,02011,0709,080
- Đoạn từ Võ Văn Kiệt đến Phan Tứ98,80022,41019,11014,82012,09079,04017,93015,29011,8609,67059,28013,45011,4708,8907,250
- Đoạn từ Phan Tứ đến Hồ Xuân Hương98,80018,85016,28012,63010,95079,04015,08013,02010,1008,76059,28011,3109,7707,5806,570
- Đoạn từ Hồ Xuân Hương đến Minh Mạng83,08016,97014,45012,35010,58066,46013,58011,5609,8808,46049,85010,1808,6707,4106,350
2258Võ Như Hưng25,81017,01014,60012,0109,83020,65013,61011,6809,6107,86015,49010,2108,7607,2105,900
2259Võ Quảng8,7006,9605,220
2260Võ Quý Huân22,61018,09013,570
2261Võ Sạ8,6906,9505,210
2262Võ Thị Sáu
Đoạn từ Nguyễn Hữu Cảnh đến đường 3/240,30032,24024,180
Đoạn còn lại31,72025,38019,030
2263Võ Trường Toản23,45013,70012,39010,6109,08018,76010,9609,9108,4907,26014,0708,2207,4306,3705,450
2264Võ Văn Đặng9,9207,9405,950
2265Võ Văn Đồng16,14012,9109,680
2266Võ Văn Kiệt98,80030,62025,85018,31015,63079,04024,50020,68014,65012,50059,28018,37015,51010,9909,380
2267Võ Văn Ngân
- Đoạn 10,5m13,15010,5207,890
- Đoạn 7,5m9,7907,8305,870
2268Võ Văn Tần79,04015,85013,59011,70010,11063,23012,68010,8709,3608,09047,4209,5108,1507,0206,070
2269Vũ Cán6,0704,8603,640
2270Vũ Duy Đoán21,48017,18012,890
2271Vũ Duy Thanh47,94038,35028,760
2272Vũ Đình Liên14,15011,3208,490
2273Vũ Đình Long26,34011,6309,9508,1106,58021,0709,3007,9606,4905,26015,8006,9805,9704,8703,950
2274Vũ Huy Tấn7,1405,7104,280
2275Vũ Hữu42,22033,78025,330
2276Vũ Hữu Lợi10,5808,4606,350
2277Vũ Lập9,4007,5205,640
2278Vũ Lăng12,5606,0005,1304,3003,64010,0504,8004,1003,4402,9107,5403,6003,0802,5802,180
2279Vũ Mộng Nguyên
- Đoạn 7,5m28,81023,05017,290
- Đoạn 5,5m25,93015,14012,98010,5808,58020,74012,11010,3808,4606,86015,5609,0807,7906,3505,150
2280Vũ Ngọc Nhạ28,89023,11017,330
2281Vũ Ngọc Phan
- Đoạn đối diện với chợ Hòa Khánh25,52020,42015,310
- Đoạn còn lại22,36017,89013,420
2282Vũ Quỳnh22,31017,85013,390
2283Vũ Tông Phan18,40011,6309,9508,1106,58014,7209,3007,9606,4905,26011,0406,9805,9704,8703,950
2284Vũ Thạnh7,3705,9004,420
2285Vũ Thành Năm15,04012,0309,020
2286Vũ Trọng Hoàng15,7807,8306,9705,7104,65012,6206,2605,5804,5703,7209,4704,7004,1803,4302,790
2287Vũ Trọng Phụng27,76022,21016,660
2288Vũ Văn Cẩn
- Đoạn 10,5m12,89010,3107,730
- Đoạn 7,5m11,1308,9006,680
2289Vũ Văn Dũng46,89020,64017,66011,2009,29037,51016,51014,1308,9607,43028,13012,38010,6006,7205,570
2290Vũng Thùng 113,35010,6808,010
2291Vũng Thùng 211,7309,3807,040
2292Vũng Thùng 311,7309,3807,040
2293Vũng Thùng 411,7309,3807,040
2294Vũng Thùng 511,7309,3807,040
2295Vũng Thùng 611,5909,2706,950
2296Vũng Thùng 711,5909,2706,950
2297Vũng Thùng 811,5909,2706,950
2298Vũng Thùng 911,7305,8705,0604,3703,4009,3804,7004,0503,5002,7207,0403,5203,0402,6202,040
2299Vùng Trung 111,6909,3507,010
2300Vùng Trung 211,6909,3507,010
2301Vùng Trung 311,6909,3507,010
2302Vùng Trung 411,6909,3507,010
2303Vùng Trung 511,6909,3507,010
2304Vùng Trung 610,5808,4606,350
2305Vùng Trung 710,5808,4606,350
2306Vùng Trung 810,5808,4606,350
2307Vùng Trung 910,5808,4606,350
2308Vùng Trung 1011,1308,9006,680
2309Vùng Trung 11
- Đoạn 7,5m11,1308,9006,680
- Đoạn 5,5m10,5808,4606,350
2310Vùng Trung 1210,5808,4606,350
2311Vùng Trung 1411,1308,9006,680
2312Vùng Trung 1510,5808,4606,350
2313Vùng Trung 1610,5808,4606,350
2314Vùng Trung 1710,5808,4606,350
2315Vùng Trung 1811,1308,9006,680
2316Vùng Trung 1911,1308,9006,680
2317Vũ Xuân Thiều13,50010,8008,100
2318Vương Thừa Vũ
- Đoàn từ Võ Nguyên Giáp đến Hồ Nghinh78,13062,50046,880
- Đoạn còn lại54,60043,68032,760
2319Xóm Đồng15,88010,3008,9007,2605,90012,7008,2407,1205,8104,7209,5306,1805,3404,3603,540
2320Xô Viết Nghệ Tĩnh
- Đoạn từ 2 Tháng 9 đến Lê Thanh Nghị82,22030,23027,34024,92018,58065,78024,18021,87019,94014,86049,33018,14016,40014,95011,150
- Đoạn từ Lê Thanh Nghị đến Nguyễn Hữu Thọ71,54057,23042,920
2321Xuân Diệu31,89025,51019,130
2322Xuân Đán 127,82014,45013,07010,8909,03022,26011,56010,4608,7107,22016,6908,6707,8406,5305,420
2323Xuân Đán 222,14017,71013,280
2324Xuân Đán 331,34014,45013,07010,8909,03025,07011,56010,4608,7107,22018,8008,6707,8406,5305,420
2325Xuân Hòa 124,25019,40014,550
2326Xuân Hòa 224,2509,8808,2306,9504,87019,4007,9006,5805,5603,90014,5505,9304,9404,1702,920
2327Xuân Quỳnh27,30011,3909,7908,0106,53021,8409,1107,8306,4105,22016,3806,8305,8704,8103,920
2328Xuân Tâm32,14018,42016,62013,25010,69025,71014,74013,30010,6008,55019,28011,0509,9707,9506,410
2329Xuân Thiều 17,8006,2404,680
2330Xuân Thiều 27,8006,2404,680
2331Xuân Thiều 310,2708,2206,160
2332Xuân Thiều 410,2708,2206,160
2333Xuân Thiều 58,6206,9005,170
2334Xuân Thiều 67,8006,2404,680
2335Xuân Thiều 78,3506,6805,010
2336Xuân Thiều 87,9306,3404,760
2337Xuân Thiều 97,9306,3404,760
2338Xuân Thiều 107,9306,3404,760
2339Xuân Thiều 118,3506,6805,010
2340Xuân Thiều 127,9306,3404,760
2341Xuân Thiều 147,9306,3404,760
2342Xuân Thiều 157,8006,2404,680
2343Xuân Thiều 167,8006,2404,680
2344Xuân Thiều 177,8006,2404,680
2345Xuân Thiều 186,4305,1403,860
2346Xuân Thiều 195,5404,4303,320
2347Xuân Thiều 205,5404,4303,320
2348Xuân Thiều 215,5404,4303,320
2349Xuân Thiều 226,4305,1403,860
2350Xuân Thiều 236,4305,1403,860
2351Xuân Thiều 247,5006,0004,500
2352Xuân Thiều 255,5404,4303,320
2353Xuân Thiều 265,5404,4303,320
2354Xuân Thiều 275,5404,4303,320
2355Xuân Thiều 285,5404,4303,320
2356Xuân Thiều 296,4305,1403,860
2357Xuân Thiều 305,5404,4303,320
2358Xuân Thiều 315,5404,4303,320
2359Xuân Thiều 325,5404,4303,320
2360Xuân Thiều 336,4305,1403,860
2361Xuân Thủy32,20025,76019,320
2362Ỷ Lan Nguyên Phi48,70022,79019,66016,99014,13038,96018,23015,73013,59011,30029,22013,67011,80010,1908,480
2363Yersin19,67010,3008,9007,2605,90015,7408,2407,1205,8104,72011,8006,1805,3404,3603,540
2364Yên Bái
- Đoạn từ Lê Duẩn đến Nguyễn Thái Học98,80040,73034,97028,70023,57079,04032,58027,98022,96018,86059,28024,44020,98017,22014,140
- Đoạn từ Nguyễn Thái Học đến Lê Hồng Phong98,80038,66033,32027,36022,46079,04030,93026,66021,89017,97059,28023,20019,99016,42013,480
2365Yên Khê 1
- Đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Dũng Sĩ Thanh Khê26,85011,3509,2407,3705,47021,4809,0807,3905,9004,38016,1106,8105,5404,4203,280
- Đoạn còn lại24,57019,66014,740
2366Yên Khê 2
- Đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Dũng Sĩ Thanh Khê27,34011,3509,2407,3705,47021,8709,0807,3905,9004,38016,4006,8105,5404,4203,280
- Đoạn còn lại26,03011,3509,2407,3705,47020,8209,0807,3905,9004,38015,6206,8105,5404,4203,280
2367Yên Thế21,03016,82012,620
2368Yết Kiêu30,28012,41010,6008,2306,71024,2209,9308,4806,5805,37018,1707,4506,3604,9404,030
2369Đường số 1 Khu công nghiệp Hoà Cầm6,5705,2603,940
2370Đường số 3 Khu công nghiệp Hoà Cầm6,0904,3203,7003,0302,4704,8703,4602,9602,4201,9803,6502,5902,2201,8201,480
2371Đường quy hoạch 10,5m từ đường Trần Đại Nghĩa vào trường Cao đẳng CNTT Hữu Nghị Việt Hàn8,8804,7404,0303,3202,6107,1003,7903,2202,6602,0905,3302,8402,4201,9901,570
2372Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc địa bàn quận Liên Chiểu)4,2603,4102,560

Giá đất nông nghiệp theo bảng giá đất Đà Nẵng

Dựa theo QUYẾT ĐỊNH 09/2020/QĐ-UBND ngày 07 tháng 4 năm 2020 QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG GIAI ĐOẠN 2020-2024, bảng giá đất nông nghiệp của Đà Nẵng được áp dụng với 03 loại hình sau:

  • Giá đất nông nghiệp trồng lúa nước và trồng cây lâu năm
  • Giá đất nông nghiệp trồng cây lâu năm
  • Giá đất nuôi trồng thuỷ sản; giá đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, rừng sản xuất.

Xem chi tiết bảng giá đất nông nghiệp Thành phố Đà Nẵng

Trong đó, đất nông nghiệp thì sẽ khác nhau giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc. Giá đất được chia theo khu vực đất thuộc vị trí đồng bằng, trung du hay miền núi, từ đó sẽ có áp dụng mức giá quy định khác nhau. Do đó, cần phải phân loại xã để áp dụng đúng giá đất.

Phân loại xã của Đà Nẵng

QUY ĐỊNH

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 07/4/2020 của UBND thành phố Đà Nẵng)

Điều 1. Phạm vi áp dụng

  1. Giá đất ban hành tại Quy định này được sử dụng làm căn cứ trong các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 114 của Luật Đất đai, cụ thể như sau:
  2. a) Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
  3. b) Tính thuế sử dụng đất;
  4. c) Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
  5. d) Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

đ) Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

  1. e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.
  2. Giá các loại đất quy định tại Quyết định này được sử dụng làm cơ sở xác định giá đất trong các trường hợp quy định tại điểm a khoản 4 Điều 3 Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ, cụ thể như sau:

Xác định giá đất để làm giá khởi điểm đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê mà thửa đất hoặc khu đất của dự án có giá trị (tính theo giá đất trong bảng giá đất) dưới 30 tỷ đồng; xác định giá đất để làm căn cứ tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hàng năm mà phải xác định lại đơn giá thuê đất để điều chỉnh cho chu kỳ tiếp theo; xác định giá đất để làm cơ sở xác định giá khởi điểm đấu giá quyển sử dụng đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hàng năm.

Điều 2. Nguyên tắc, phương pháp xây dựng bảng giá đất

  1. Căn cứ vào nguyên tắc định giá đất quy định tại Điều 112 của Luật Đất đai; phương pháp định giá đất quy định tại các khoản 1, 2, 3 và 4 Điều 4 Nghị định 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất; kết quả tổng hợp, phân tích thông tin về giá đất thị trường; các yếu tố tự nhiên, kinh tế – xã hội, quản lý và sử dụng đất đai ảnh hưởng đến giá đất.
  2. Căn cứ vào Khung giá đất quy định tại Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ.
  3. Giá đất trong bảng giá đất đối với đất sử dụng có thời hạn được tính tương ứng với thời hạn sử dụng đất là 70 (bảy mươi) năm.

Điều 3. Các yếu tố để xác định giá đất ở tại đô thị

  1. Xác định vị trí đất:
  2. a) Căn cứ đất ở mặt tiền đường phố và ven đường kiệt (hoặc hẻm) mà phân loại theo 5 vị trí sau đây:

– Vị trí 1: Đất ở mặt tiền đường phố.

– Vị trí 2: Đất ở ven các đường kiệt có độ rộng từ 4,5m trở lên.

– Vị trí 3: Đất ở ven các đường kiệt có độ rộng từ 3m đến dưới 4,5m.

– Vị trí 4: Đất ở ven các đường kiệt có độ rộng từ 1,7m đến dưới 3m.

– Vị trí 5: Đất ở ven các đường kiệt có độ rộng dưới 1,7m.

  1. b) Độ rộng của đường kiệt (tính từ thửa đất đến đường phố chính) được xác định bằng mặt cắt ngang nơi hẹp nhất của khoảng cách hai bờ tường (hoặc hai bờ rào) đối diện của đường kiệt, bao gồm: vỉa hè, cống thoát nước có đanh đậy hai bên đường kiệt (phần mặt đường lưu thông được, thuộc đất công).
  2. c) Đối với các đường kiệt là vị trí 2, vị trí 3 là đường đất thì giá đất tính bằng 0,8 so với giá đất ở các đường kiệt cùng vị trí 2, 3 trong Bảng giá đất (vị trí 4 và 5 không áp dụng hệ số này). Đối với các đường kiệt có độ rộng lòng đường từ 5,5m trở lên và có vỉa hè (do không đủ điều kiện đặt tên đường) thì giá đất tính bằng 1,2 so với giá đất ở tại vị trí 2.
  3. d) Căn cứ để xác định vị trí đất là Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất; Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất và các giấy tờ hợp pháp khác. Trường hợp thửa đất không có các giấy tờ nêu trên hoặc thửa đất có kiệt đi ra nhiều đường phố, thì vị trí thửa đất được xác định theo kiệt của đường phố gần nhất.
  4. Hệ số khoảng cách: Tùy theo khoảng cách từ thửa đất đến đường phố mà các vị trí 2, 3, 4 và 5 có các hệ số như sau:
  5. a) Về hệ số áp dụng

– Hệ số 1,00: Áp dụng cho các thửa đất cách đường phố dưới 50m.

– Hệ số 0,95: Áp dụng cho các thửa đất cách đường phố từ 50m đến dưới 100m.

– Hệ số 0,90: Áp dụng cho các thửa đất cách đường phố từ 100m đến dưới 150m.

– Hệ số 0,85: Áp dụng cho các thửa đất cách đường phố từ 150m đến dưới 200m.

– Hệ số 0,80: Áp dụng cho các thửa đất cách đường phố từ 200m trở lên.

  1. b) Điểm mốc để tính khoảng cách áp dụng hệ số tại điểm a nêu trên được tính từ mép trong vỉa hè (đối với đường có vỉa hè), hoặc mép đường (đối với đường không có vỉa hè).
  2. Hệ số che khuất của thửa đất

Đối với một thửa đất có phần diện tích đất bị che khuất mặt tiền bởi phần đất của chủ sử dụng khác thì toàn bộ phần đất bị che khuất tính bằng 0,7 giá đất quy định tại các bảng phụ lục đính kèm.

  1. Trường hợp giáp ranh giữa các đường phố, đoạn đường phố
  2. a) Trường hợp trên cùng một trục đường phố được chia thành các đoạn có mức giá đất khác nhau thì giá đất của các thửa đất ở trong phạm vi 50m giáp ranh của đường phố, đoạn đường phố có giá đất thấp hơn được tính bình quân theo giá đất của hai đoạn giáp ranh đó.
  3. b) Trường hợp các đường phố giao nhau có giá đất khác nhau thì giá đất của các thửa đất ở trong phạm vi 50m thuộc các đường phố có giá đất thấp hơn được nhân thêm hệ số 1,1 nhưng không vượt quá giá đất của đường phố có giá cao nhất tại nơi các đường phố giao nhau. Trường hợp vệt 50m chia thành 2 phần thì căn cứ vào 2 phần chiều dài (một phần thuộc phạm vi 50m giáp ranh và một phần ngoài phạm vi 50m giáp ranh) để xác định giá đất của thửa đất. Trường hợp phần thuộc phạm vi 50m giáp ranh có chiều dài lớn hơn hoặc bằng phần ngoài phạm vi 50m giáp ranh thì toàn bộ thửa đất tính theo giá đất giáp ranh. Trường hợp phần phạm vi thuộc 50m giáp ranh có chiều dài nhỏ hơn phần ngoài phạm vi 50m giáp ranh thì không tính giá đất giáp ranh.
  4. c) Trường hợp một thửa đất có thể vận dụng 2 cách tính (theo quy định tại điểm a và b khoản này) và cho 2 kết quả khác nhau thì lấy theo giá đất của cách tính có kết quả cao hơn.
  5. d) Điểm mốc để tính phạm vi 50m quy định tại điểm b khoản 4 Điều này được tính từ mép trong vỉa hè (đối với đường có vỉa hè), hoặc mép đường (đối với đường không có vỉa hè).
  6. Hệ số đối với thửa đất đặc biệt
  7. a) Ngoài hệ số giá đất giáp ranh quy định tại khoản 4 Điều này, trường hợp thửa đất có vị trí thuận lợi thì được áp dụng hệ số sau đây:

– Vị trí đất nằm ở góc ngã ba đường phố được nhân thêm hệ số 1,2;

– Vị trí đất nằm ở góc ngã tư đường phố được nhân thêm hệ số 1,3;

– Vị trí đất có ba mặt tiền đường phố trở lên được nhân thêm hệ số 1,4;

– Vị trí đất có hai mặt tiền đường phố (mặt trước và mặt sau) được nhân thêm hệ số 1,1;

– Vị trí đất tại góc bo cong (có hai mặt tiền nhưng không phải ở vị trí ngã ba, ngã tư) được nhân thêm hệ số 1,05;

– Vị trí đất có mặt tiền đường phố và đường kiệt bên hông hoặc đường kiệt mặt sau (với bề rộng đường kiệt từ 3m trở lên) được nhân thêm hệ số 1,05.

  1. b) Trường hợp thửa đất có nhiều mặt tiền hướng ra nhiều đường phố nhưng không xác định được mặt tiền chính theo hướng đường phố nào thì lấy theo đường phố có mặt cắt lớn nhất; đồng thời được nhân với hệ số quy định tại điểm a khoản này.
  2. c) Trường hợp xác định giá đất cụ thể thì tùy theo vị trí, diện tích và thời điểm, Sở Tài nguyên và Môi trường đề xuất các hệ số trên cho phù hợp, trình UBND thành phố xem xét, quyết định.
  3. Hệ số giá đất áp dụng đối với vị trí đất có độ cao trung bình thấp hơn tim đường.
  4. a) Hệ số 0,9: Đối với phần diện tích đất thấp hơn tim đường từ 1,0m đến 2,0m.
  5. b) Hệ số 0,8: Đối với phần diện tích đất thấp hơn tim đường trên 2,0m.
  6. Bảng giá đất tại đô thị được quy định tại Phụ lục I và Phụ lục III kèm theo Quy định này.

Điều 4. Các yếu tố để xác định giá đất tại nông thôn

  1. Bảng giá đất tại nông thôn được quy định tại Phụ lục II và Phụ lục III kèm theo Quy định này và áp dụng đối với đất ven đường bê tông hoặc đường nhựa.
  2. a) Đối với đất ven đường đá, sỏi, cấp phối thì nhân hệ số 0,9 so với giá đất ven đường bê tông hoặc đường nhựa tương ứng.
  3. b) Đối với đất ven đường đất thì nhân hệ số 0,8 so với giá đất ven đường bê tông hoặc đường nhựa tương ứng.
  4. c) Đối với đất ven đường (chưa được đặt tên) mà đường đó có vỉa hè hai bên thì nhân hệ số 1,2 so với giá đất ven đường bê tông hoặc đường nhựa tương ứng.
  5. d) Độ rộng mặt đường quy định tại Phụ lục II được xác định là phần lòng đường (đất công) xe cơ giới lưu thông được (không kể ta-luy âm hoặc dương). Đối với đường có vỉa hè thì tính theo chiều rộng lòng đường
  6. Hệ số khoảng cách: Đối với các đường thuộc các thôn quy định tại Phụ lục II mà xuất phát từ các đường Quốc lộ 1A (đoạn thuộc địa bàn huyện Hòa Vang), Quốc lộ 14B, ĐT 605, ĐT 601, ĐT 602, đường Bà Nà – Suối Mơ, đường Hải Vân – Túy Loan (đoạn thuộc địa bàn huyện Hòa Vang), đường Hòa Phước – Hòa Khương và đường Nguyễn Tất Thành (đoạn thuộc địa bàn huyện Hòa Vang) thì những thửa đất gần các đường nêu trên áp dụng thêm các hệ số sau:
  7. a) Hệ số áp dụng:

– Cách đường dưới 50m: nhân hệ số 1,2.

– Cách đường từ 50m đến dưới 100m: nhân hệ số 1,15.

– Cách đường từ 100m đến dưới 150m: nhân hệ số 1,10.

– Cách đường từ 150m đến dưới 200m: nhân hệ số 1,05.

  1. b) Điểm mốc để tính khoảng cách áp dụng hệ số tại điểm a nêu trên được tính từ mép trong vỉa hè (đối với đường có vỉa hè) hoặc mép đường (đối với đường không có vỉa hè).

Điều 5. Giá đất tại đô thị và nông thôn đối với những đường chưa được đặt tên tại các khu dân cư:

  1. Giá đất tại đô thị và nông thôn đối với những đường chưa được đặt tên tại các khu dân cư được quy định tại Phụ lục III kèm theo quy định này.
  2. Trường hợp các đường chưa được quy định giá đất tại Phụ lục III kèm theo quy định này thì xử lý như sau:
  3. a) Trường hợp chiều rộng lòng đường có chênh lệch nhỏ hơn 0,5m so với đường đã được quy định giá đất thì giá đất được tính theo giá đất của đường có mặt cắt liền kề thấp hơn (Ví dụ: Giá đất đường 5,6m đến dưới 6m thì giá đất được tính theo giá đất đường 5,5m).
  4. b) Trường hợp chiều rộng lòng đường có chênh lệch lớn hơn 0,5m so với đường có chiều rộng lòng đường đã quy định giá đất thì giá đất được tính bình quân của 2 đường có mặt cắt liền kề trong cùng một khu dân cư (Ví dụ: Giá đất đường từ 6m đến 7m thì giá đất được tính bình quân của đường 5,5m và đường 7,5m).
  5. c) Các mức giá đất quy định tại Phụ lục III áp dụng đối với các đường có vỉa hè mỗi bên rộng từ 3m đến 5m; trường hợp vỉa hè dưới 3m giảm 10%, hoặc trên 5m tăng 10% so với giá đất của đường có cùng lòng đường và cùng khu dân cư.
  6. d) Giá đất đường 2 làn tăng 20% so với giá đất của đường 1 làn có cùng chiều rộng lòng đường với 1 làn đường của đường 2 làn. (Ví dụ: giá đất đường 7.5m hai làn (7.5m x 2) tăng 20% so với giá đất đường 7,5m.)
  7. Ngoài giá đất quy định tại khoản 2 Điều này, khi xác định giá đất tại đô thị và nông thôn đối với những đường chưa được đặt tên tại các khu dân cư được áp dụng các hệ số theo quy định tại Điều 3 hoặc Điều 4 của quy định này.

Điều 6. Giá đất thương mại dịch vụ, giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại đô thị và nông thôn

  1. Giá đất thương mại dịch vụ, giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại đô thị và nông thôn được quy định tại Phụ lục I, Phụ lục II và Phụ lục III kèm theo quy định này
  2. Giá đất thương mại dịch vụ; giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại đô thị và nông thôn không được thấp hơn giá đất tối thiểu trong khung giá đất được quy định tại Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ.
  3. Khi xác định giá đất thương mại dịch vụ, giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại đô thị và nông thôn phải áp dụng các hệ số theo quy định tại Điều 3 hoặc Điều 4 Quy định này. Ngoài ra, còn phải áp dụng thêm các quy định sau:
  4. a) Quy định cách xác định giá đất cho từng vị trí của thửa đất (tính theo chiều sâu của thửa đất):

– Vị trí 1: Tính từ ranh giới thửa đất gần nhất với mép trong vỉa hè đối với đường có vỉa hè, hoặc mép đường đối với đường không có vỉa hè vào 50m (từ 0m đến ≤ 50m) nhân hệ số k = 1,0.

– Vị trí 2: Từ trên 50m đến 100m (từ > 50m đến ≤ 100m), nhân hệ số k = 0,9.

– Vị trí 3: Từ trên 100m (> 100m), nhân hệ số k = 0,8.

  1. b) Hệ số vị trí xác định theo chiều sâu thửa đất tại điểm a nêu trên chỉ áp dụng đối với các thửa đất thuộc vị trí 1, vị trí 2 tại các Phụ lục I, Phụ lục III, Phụ lục IV và vị trí 1 các đường đã đặt tên tại Phụ lục II, vị trí 1 các đường: Quốc lộ 1A, Quốc lộ 14B, ĐT 605, ĐT 601 (trừ đoạn thuộc xã Hòa Bắc), ĐT 602, đường Bà Nà – Suối Mơ, đường Hải Vân – Túy Loan, đường Quảng Xương, đường Hòa Phước – Hòa Khương và đường Nguyễn Tất Thành tại Phụ lục II kèm theo quy định.
  2. c) Đối với các thửa đất có 02 mặt tiền trở lên, có chiều dài cạnh thửa đất tính từ góc ngã ba, ngã tư lớn hơn 50m thì chỉ áp dụng hệ số đặc biệt cho phần diện tích trong phạm vi 50m tính từ góc ngã ba, ngã tư.
  3. d) Đối với phần diện tích vừa bị che khuất, vừa nằm trong phạm vi chiều sâu từ 50m trở lên thì được áp dụng cả hai hệ số vị trí theo chiều sâu thửa đất và hệ số che khuất đối với phần diện tích đó.

Điều 7. Giá đất khu công nghệ cao

  1. Giá đất trong khu công nghệ cao được quy định tại Phụ lục IV kèm theo Quy định này.
  2. Trường hợp thửa đất hoặc khu đất có vị trí 02 mặt tiền trở lên thì thửa đất hoặc khu đất đó được nhân (x) thêm hệ số 1,1 cho mỗi góc ngã 3 hoặc ngã 4 đối với phần diện tích trong phạm vi chiều rộng và chiều ngang 50m; đồng thời áp dụng thêm hệ số vị trí xác định theo chiều sâu thửa đất theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 6 của quy định này.

Điều 8. Giá đất tại các Khu công nghiệp

Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp với Ban Quản lý các Khu công nghệ cao và các Khu công nghiệp, UBND các quận, huyện và các sở, ngành có liên quan xây dựng hoặc thuê tư vấn xác định đơn giá đất tại các khu công nghiệp, trình Ủy ban nhân dân thành phố xem xét, quyết định sau khi có ý kiến của Hội đồng thẩm định giá đất.

Điều 9. Giá đất nông nghiệp

  1. Các yếu tố để xác định giá đất nông nghiệp
  2. a) Vị trí 1 gồm các quận và huyện Hòa Vang (trừ các xã quy định tại điểm b khoản này).
  3. b) Vị trí 2 gồm xã Hòa Ninh, xã Hòa Phú và xã Hòa Bắc.
  4. c) Giá đất rừng phòng hộ và đất rừng đặc dụng được xác định bằng giá đất rừng sản xuất.
  5. d) Đối với đất nông nghiệp khác được xác định bằng giá đất nông nghiệp có cùng mục đích sử dụng. Riêng đối với đất xây dựng chuồng trại, chăn nuôi gia súc, gia cầm được xác định bằng giá đất trồng cây hằng năm.
  6. Giá đất nông nghiệp được quy định tại Phụ lục V kèm theo Quyết định này.

Điều 10. Giá đất sử dụng vào các công trình khác

  1. Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất xây dựng công trình sự nghiệp của đơn vị sự nghiệp công lập chưa tự chủ tài chính (có thời hạn sử dụng lâu dài) được tính bằng giá đất ở cùng vị trí.
  2. Đất phi nông nghiệp do cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng sử dụng, đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, đất sử dụng vào các mục đích công cộng có mục đích kinh doanh được tính bằng giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp (không phải là đất thương mại dịch vụ) cùng vị trí.

Điều 11. Giá đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản.

Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản thì áp dụng giá đất nuôi trồng thủy sản; trường hợp sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp hoặc sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp kết hợp với nuôi trồng thủy sản thì giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp với các đơn vị có liên quan căn cứ vào giá đất phi nông nghiệp tại khu vực lân cận để xây dựng hoặc thuê đơn vị tư vấn xác định giá đất, trình Ủy ban nhân dân thành phố xem xét, quyết định sau khi có ý kiến của Hội đồng thẩm định giá đất.

Điều 12. Đối với đất chưa sử dụng

Đối với đất chưa sử dụng khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất để đưa vào sử dụng thì giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp với các đơn vị có liên quan căn cứ phương pháp định giá đất và giá của loại đất cùng mục đích sử dụng đã được giao đất, cho thuê đất tại khu vực lân cận để xây dựng hoặc thuê đơn vị tư vấn xác định giá đất trình Ủy ban nhân dân thành phố xem xét, quyết định sau khi có ý kiến của Hội đồng thẩm định giá.

Điều 13. Xử lý một số trường hợp đặc biệt

  1. Các trường hợp sau đây Sở Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm chủ trì phối hợp với các địa phương liên quan đề xuất, trình Ủy ban nhân dân thành phố xem xét, quyết định sau khi có ý kiến của Hội đồng thẩm định Bảng giá đất, như sau:
  2. a) Đường được nâng cấp hoàn thiện do Ủy ban nhân dân các quận, huyện đề xuất gửi Sở Tài nguyên và Môi trường.
  3. b) Đất chưa quy định giá tại Quy định này được tính tương đương mức giá đối với đất có vị trí và cơ sở hạ tầng tương tự.
  4. Trường hợp thửa đất có hình dạng và vị trí đặc biệt thì Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp với các cơ quan liên quan đề xuất, trình Ủy ban nhân dân thành phố xem xét, quyết định sau khi có ý kiến của Hội đồng thẩm định giá đất.

Kết luận về bảng giá đất Đà Nẵng

Bảng giá đất của Đà Nẵng được căn cứ theo QUYẾT ĐỊNH 09/2020/QĐ-UBND ngày 07 tháng 4 năm 2020 QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG GIAI ĐOẠN 2020-2024 và các văn bản liên quan. Các bạn có thể tải về văn bản quy định giá đất của Đà Nẵng tại liên kết dưới đây:

tải bảng giá đất Đà Nẵng

Trả lời

Hãy chọn một tỉnh thành bên dưới đây để xem thông tin về đất đai như Bảng giá đất đai, giá giao dịch đất đai hiện nay, hệ số điều chỉnh giá đất, thông tin quy hoạch... và nhiều thông tin hơn nữa về tỉnh thành đó.