STT | Tên đường | Mức giá |
---|
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 |
I | THÀNH PHỐ BẮC NINH | | | | |
1 | Đường Lý Thường Kiệt | | | | |
| - Từ đầu cầu Đáp Cầu đến Công ty may Đáp Cầu | 11,770 | 7,060 | 4,590 | 3,210 |
| - Từ Công ty may Đáp Cầu đến Trạm thuế Thị Cầu | 16,200 | 9,720 | 6,320 | 4,420 |
2 | Đường Ngô Gia Tự | | | | |
| - Từ Đội thuế Thị Cầu đến giao đường Kinh Dương Vương | 22,800 | 13,680 | 8,890 | 6,220 |
| - Từ giao đường Kinh Dương Vương đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo | 35,000 | 21,000 | 13,650 | 9,560 |
| - Từ giao đường Nguyễn Đăng Đạo đến Cổng Ô | 45,000 | 27,000 | 17,550 | 12,290 |
3 | Đường Nguyễn Văn Cừ | | | | |
| - Từ Cổng Ô đến UBND phường Võ Cường | 34,560 | 20,740 | 13,480 | 9,440 |
| - Từ UBND phường Võ Cường đến chân cầu vượt Quốc lộ 18 | 20,900 | 12,540 | 8,150 | 5,710 |
| - Từ chân cầu vượt Quốc lộ 18 đến địa phận huyện Tiên Du | 13,600 | 8,160 | 5,300 | 3,710 |
4 | Đường Lý Thái Tổ | 39,000 | 23,400 | 15,210 | 10,650 |
5 | Đường Lê Thái Tổ | | | | |
| - Từ giao đường Nguyễn Trãi đến giao đường Lý Anh Tông | 38,000 | 22,800 | 14,820 | 10,370 |
| - Từ giao đường Lý Anh Tông đến giao đường Nguyễn Văn Cừ | 35,000 | 21,000 | 13,650 | 9,560 |
6 | Đường Nguyễn Trãi | | | | |
| - Từ ngã tư Cổng Ô đến hết địa phận phường Võ Cường | 35,400 | 21,240 | 13,810 | 9,670 |
| - Từ tiếp giáp địa phận phường Võ Cường đến hết DABACO | 19,200 | 11,520 | 7,490 | 5,240 |
| - Từ tiếp giáp DABACO đến hết địa phận phường Khắc Niệm | 15,000 | 9,000 | 5,850 | 4,100 |
| - Từ giáp địa phận phường Khắc Niệm đến Km5+400 | 10,800 | 6,480 | 4,210 | 2,950 |
| - Từ Km5 + 400 đến tiếp giáp địa phận huyện Tiên Du | 12,000 | 7,200 | 4,680 | 3,280 |
7 | Đường Nguyễn Du | 29,250 | 17,550 | 11,410 | 7,990 |
8 | Đường Trần Hưng Đạo | | | | |
| - Từ Km0 đến đường Hoàng Ngọc Phách | 45,000 | 27,000 | 17,550 | 12,290 |
| - Từ giao đường Hoàng Ngọc Phách đến chân cầu Đại Phúc | 32,500 | 19,500 | 12,680 | 8,880 |
| - Từ chân cầu Đại Phúc đến hết tuyến | 15,000 | 9,000 | 5,850 | 4,100 |
9 | Đường Nguyễn Đăng Đạo | | | | |
| - Từ đường Ngô Gia Tự đến ngã 6 | 25,740 | 15,440 | 10,040 | 7,030 |
| - Từ ngã 6 đến giao đường Văn Miếu | 21,450 | 12,870 | 8,370 | 5,860 |
| - Từ giao đường Văn Miếu đến cầu chui cống hộp | 17,100 | 10,260 | 6,670 | 4,670 |
| - Từ cầu chui cống hộp đến hết giao đường Ba Huyện | 11,560 | 6,940 | 4,510 | 3,160 |
| - Từ giao đường Ba Huyện đến giao đường Tam Giang | 9,600 | 5,760 | 3,740 | 2,620 |
10 | Đường Nguyễn Gia Thiều | | | | |
| - Từ giao đường Trần Hưng Đạo đến giao đường Nguyên Phi Ỷ Lan | 45,000 | 27,000 | 17,550 | 12,290 |
| - Từ giao đường Nguyên Phi Ỷ Lan đến giao đường Kinh Dương Vương | 39,000 | 23,400 | 15,210 | 10,650 |
11 | Đường Nguyễn Cao | | | | |
| -Từ giao đường Trần Hưng Đạo đến giao đường Nguyễn Trãi | 40,000 | 24,000 | 15,600 | 10,920 |
| - Từ giao đường Nguyễn Trãi đến giao đường Lý Anh Tông | 32,890 | 19,730 | 12,820 | 8,970 |
| - Từ giao đường Lý Anh Tông đến giao đường Phạm Ngũ Lão | 12,000 | 7,200 | 4,680 | 3,280 |
12 | Đường Huyền Quang | | | | |
| - Từ giao đường Ngô Gia Tự đến đường Nguyễn Cao | 21,600 | 12,960 | 8,420 | 5,890 |
| - Từ giao đường Nguyễn Cao đến giao đường Lý Thái Tổ | 29,030 | 17,420 | 11,320 | 7,920 |
| - Từ giao đường Lý Thái Tổ đến giao đường Bình Than | 20,160 | 12,100 | 7,870 | 5,510 |
13 | Đường Đỗ Trọng Vỹ | | | | |
| - Từ giao đường Nguyễn Cao đến đường Lý Thái Tổ | 22,980 | 13,790 | 8,960 | 6,270 |
14 | Đường Hàn Thuyên | 21,770 | 13,060 | 8,490 | 5,940 |
15 | Đường Bình Than | | | | |
| - Từ giao đường Trần Hưng Đạo đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo | 19,450 | 11,670 | 7,590 | 5,310 |
| - Từ giao đường Nguyễn Đăng Đạo đến giao đường Nguyễn Trãi | 23,130 | 13,880 | 9,020 | 6,310 |
| - Từ giao đường Nguyễn Trãi đến hết tuyến | 15,000 | 9,000 | 5,850 | 4,100 |
16 | Đường Thiên Đức | | | | |
| - Từ giao đường Ngô Gia Tự đến giao đường Hồ Ngọc Lân | 19,600 | 11,760 | 7,640 | 5,350 |
| - Từ giao đường Hồ Ngọc Lân đến tiếp giáp dốc Đặng | 15.480 | 9,290 | 6,040 | 4,230 |
| - Từ dốc Đặng đến cống 5 cửa | 9,330 | 5,600 | 3,640 | 2,550 |
17 | Đường Hồ Ngọc Lân | | | | |
| - Từ giao đường Thiên Đức đến giao đường Lạc Long Quân | 19,960 | 11,980 | 7,790 | 5,450 |
18 | Đường Lê Phụng Hiểu | | | | |
| - Từ giao đường Nguyễn Du đến cổng trường Nguyễn Văn Cừ | 11,260 | 6,760 | 4,390 | 3,070 |
| - Từ cổng trường Nguyễn Văn Cừ đến giao đường Thiên Đức | 9,280 | 5,570 | 3,620 | 2,530 |
19 | Đường Thành cổ | 10,740 | 6,440 | 4,190 | 2,930 |
20 | Đường Hoàng Quốc Việt | | | | |
| - Đoạn thuộc địa phận phường Đáp Cầu | 11,400 | 6,840 | 4,450 | 3,120 |
| - Đoạn thuộc địa phận phường Thị Cầu | 14,250 | 8,550 | 5,560 | 3,890 |
21 | Đường Như Nguyệt | 5,400 | 3,240 | 2,110 | 1,480 |
22 | Đường Bà Chúa Kho | 6,680 | 4,010 | 2,610 | 1,830 |
23 | Đường Cổ Mễ | 5,400 | 3,240 | 2,110 | 1,480 |
24 | Đường Sông Cầu | | | | |
| - Đoạn thuộc địa phận phường Vạn An | 6,000 | 3,600 | 2,340 | 1,640 |
| - Đoạn thuộc địa phận phường Hòa Long | 5,000 | 3,000 | 1,950 | 1,370 |
25 | Đường Trần Lựu | | | | |
| - Từ Ngã 3 công ty May Đáp Cầu đến giao Quốc lộ 1A | 10,530 | 6,320 | 4,110 | 2,880 |
| - Từ giao Quốc lộ 1A đến hết tuyến | 5,400 | 3,240 | 2,110 | 1,480 |
26 | Đường Đấu Mã | | | | |
| - Từ giao đường Trần Hưng Đạo đến ngã 3 vào trường Trung học Y tế | 15,220 | 9,130 | 5,930 | 4,150 |
| - Từ ngã 3 lối vào trường Trung học Y tế đến giao đường Hoàng Quốc Việt | 11,050 | 6,630 | 4,310 | 3,020 |
27 | Đường Rạp Hát | 13,980 | 8,390 | 5,450 | 3,820 |
28 | Đường Thành Bắc | 19,170 | 11,500 | 7,480 | 5,240 |
29 | Đường Khả Lễ | 10,450 | 6,270 | 4,080 | 2,860 |
30 | Đường Hai Bà Trưng | | | | |
| - Từ giao đường Kinh Vương đến giao đường Trần Hưng Đạo | 24,800 | 14,880 | 9,670 | 6,770 |
31 | Đường Kinh Dương Vương | | | | |
| - Từ giao đường Ngô Gia Tự đến giao đường Đấu Mã | 29,380 | 17,630 | 11,460 | 8,020 |
32 | Đường Phù Đổng Thiên Vương | 16,200 | 9,720 | 6,320 | 4,420 |
33 | Đường Lê Văn Thịnh | | | | |
| - Từ giao đường Ngô Gia Tự đến giao đường Hàn Thuyên | 31,200 | 18,720 | 12,170 | 8,520 |
| - Từ giao đường Hàn Thuyên đến hết tuyến | 21,000 | 12,600 | 8,190 | 5,730 |
34 | Đường Nguyên Phi Ỷ Lan | 21,600 | 12,960 | 8420 | 5,890 |
35 | Đường Cao Lỗ Vương | 11,060 | 6,640 | 4320 | 3,020 |
36 | Đường Vũ Ninh | | | | |
| - Từ giao đường Ngô Gia Tự đến cổng Bệnh viện Đa khoa cũ | 9,470 | 5,680 | 3,690 | 2,580 |
| - Đoạn còn lại | 5,920 | 3,550 | 2,310 | 1,620 |
37 | Đường Phúc Sơn | | | | |
| - Đoạn từ đường Ngô Gia Tự đến đường sắt | 13,820 | 8,290 | 5,390 | 3,770 |
| - Đoạn bên kia đường sắt | 8,400 | 5,040 | 3,280 | 2,300 |
38 | Đường Văn Miếu | | | | |
| - Từ giao đường Bình Than đến chân dốc khu 10 | 17,640 | 10,580 | 6,880 | 4,820 |
39 | Đường Lý Đạo Thành | 16,800 | 10,080 | 6,550 | 4,590 |
40 | Đường Ngọc Hân Công Chúa | | | | |
| - Từ giao đường Lý Anh Tông đến giao đường Trần Hưng Đạo | 25,440 | 15,260 | 9,920 | 6,940 |
41 | Đường Nguyễn Quyền | | | | |
| - Từ giao đường Nguyễn Trãi đến giao đường Trần Hưng Đạo | 19,450 | 11,670 | 7,590 | 5,310 |
| - Từ giao đường Nguyễn Trãi đến tiếp giáp cầu vượt Quốc lộ 18 | 18,000 | 10,800 | 7,020 | 4,910 |
42 | Đường Lý Thái Tông | | | | |
| Từ giao đường Cao Lỗ Vương đến giao đường Kinh Dương Vương | 22,680 | 13,610 | 8,850 | 6,200 |
43 | Đường Trường Chinh | | | | |
| - Từ giao đường Trần Hưng Đạo đến giao đường Phù Đổng Thiên Vương | 10,080 | 6,050 | 3,930 | 2,750 |
44 | Đường Trần Quốc Toản | | | | |
| - Từ giao đường Lê Thái Tổ đến ngã 3 đường khu Đọ Xá | 20,400 | 12,240 | 7,960 | 5,570 |
45 | Đường Lý Cao Tông | | | | |
| - Từ giao đường Nguyễn Cao đến giao đường Lý Thái Tổ | 20,160 | 12,100 | 7,870 | 5,510 |
| - Từ giao đường Lý Thái Tổ đến giao đường Bình Than | 16,130 | 9,680 | 6,290 | 4,400 |
46 | Đường Ngô Tất Tố | | | | |
| - Từ giao đường Lê Thái Tổ đến giao đường Nguyễn Văn Cừ | 20,160 | 12,100 | 7,870 | 5,510 |
| - Từ giao Nguyễn Văn Cừ đến giao phố Phạm Thịnh | 15,000 | 9,000 | 5,850 | 4,100 |
47 | Đường Lý Nhân Tông | | | | |
| - Từ giao đường Lê Thái Tổ đến giao đường Nguyễn Văn Cừ | 20,160 | 12,100 | 7,870 | 5,510 |
| - Từ giao Nguyễn Văn Cừ đến giao phố Phạm Thịnh | 15,000 | 9,000 | 5,850 | 4,100 |
48 | Đường Hoàng Hoa Thám | | | | |
| - Từ giao phố Phạm Thịnh đến giao đường Nguyễn Văn Cừ | 13,500 | 8,100 | 5,270 | 3,690 |
| - Từ giao đường Nguyễn Văn Cừ đến giao đường Lê Thái Tổ | 27,000 | 16,200 | 10,530 | 7,370 |
| - Từ giao đường Lê Thái Tổ đến giao đường Bình Than | 20,970 | 12,580 | 8,180 | 5,730 |
| - Từ giao đường Bình Than đến giao đường Đoàn Phú Tứ | 16,100 | 9,660 | 6,280 | 4,400 |
49 | Đường Luy Lâu | 16,160 | 9,700 | 6,310 | 4,420 |
50 | Đường Lý Thần Tông | | | | |
| - Từ giao đường Lê Thái Tổ đến giao đường Nguyễn Văn Cừ | 19,350 | 11,610 | 7,550 | 5,290 |
| - Từ giao Nguyễn Văn Cừ đến giao phố Phạm Thịnh | 14,000 | 8,400 | 5,460 | 3,820 |
51 | Đường Phạm Ngũ Lão (đoạn từ đường Lý Quốc Sư đến đường Lê Lai) | 13,200 | 7,920 | 5,150 | 3,610 |
52 | Đường Lý Anh Tông | | | | |
| Từ giao đường Nguyễn Văn Cừ đến giao đường Lê Thái Tổ | 20,900 | 12,540 | 8,150 | 5,710 |
| - Từ giao đường Lê Thái Tổ đến giao đường Lê Lai | 22,000 | 13,200 | 8,580 | 6,010 |
53 | Đường Lê Thánh Tông | 11,200 | 6,720 | 4,370 | 3,060 |
54 | Đường Triệu Việt Vương | 14,540 | 8,720 | 5,670 | 3,970 |
55 | Đường Lý Quốc Sư | 13,200 | 7,920 | 5,150 | 3,610 |
56 | Đường từ cống 5 cửa đến tiếp giáp xã Tam Đa | 5,400 | 3,240 | 2,110 | 1,480 |
57 | Đường từ cống 5 cửa đến hết địa phận Vạn An (đường đi Tỉnh lộ 286) | 6,000 | 3,600 | 2,340 | 1,640 |
58 | Đường Nguyễn Công Hãng | | | | |
| - Từ giao đường Rạp Hát đến giao đường Âu Cơ | 11,250 | 6,750 | 4,390 | 3,070 |
| - Từ giao đường Âu Cơ đến giao đường Lạc Long Quân | 9,750 | 5,850 | 3,800 | 2,660 |
59 | Đường Lê Lai | | | | |
| - Từ giao đường Nguyễn Quyền đến giao đường Lý Anh Tông | 12,000 | 7,200 | 4,680 | 3,280 |
| - Từ giao đường Lý Anh Tông đến giao đường Bình Than | 9,000 | 5,400 | 3,510 | 2,460 |
60 | Đường Lý Thánh Tông | | | | |
| - Từ giao đường Lê Lai (Võ Cường 78 cũ) đến giao đường Lý Anh Tông | 13,000 | 7,800 | 5,070 | 3,550 |
| - Từ giao đường Lý Anh Tông đến giao đường Lê Lai (Võ Cường 106 cũ) | 9,900 | 5,940 | 3,860 | 2,700 |
61 | Đường Âu Cơ (Đường Kinh Bắc - Hòa Long Cũ) | | | | |
| - Từ giao đường Ngô Gia Tự đến giao đường Hồ Ngọc Lân | 22,030 | 13,220 | 8,590 | 6,010 |
| - Từ giao đường Hồ Ngọc Lân đến giao đường Tạ Quang Bửu | 19,950 | 11,970 | 7,780 | 5,450 |
| - Từ giao đường Tạ Quang Bửu đến hết tuyến | 17,620 | 10,570 | 6,870 | 4,810 |
62 | Đường Lạc Long Quân | | | | |
| - Từ giao đường Ngô Gia Tự đến giao đường Nguyễn Văn Huyên | 22,100 | 13,260 | 8,620 | 6,030 |
63 | Đường Lê Hồng Phong | | | | |
| - Từ giao đường Nguyễn Công Hãng đến giao đường Hồ Ngọc Lân | 14,210 | 8,530 | 5,540 | 3,880 |
| - Từ giao đường Hồ Ngọc Lân đến giao đường Tạ Quang Bửu | 13,600 | 8,160 | 5,300 | 3,710 |
| - Từ giao đường Tạ Quang Bửu đến hết tuyến | 11,900 | 7,140 | 4,640 | 3,250 |
64 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 13,370 | 8,020 | 5,210 | 3,650 |
65 | Đường Chu Văn An | 13,370 | 8,020 | 5,210 | 3,650 |
66 | Đường Ngô Sĩ Liên | 13,370 | 8,020 | 5,210 | 3,650 |
67 | Đường Tạ Quang Bửu | 13,370 | 8,020 | 5,210 | 3,650 |
68 | Đường Hoàng Văn Thụ | 13,370 | 8,020 | 5,210 | 3,650 |
69 | Đường Ngô Quyền | 13,370 | 8,020 | 5,210 | 3,650 |
70 | Đường Tô Hiến Thành | 13,370 | 8,020 | 5,210 | 3,650 |
71 | Phố Lê Đức Thọ | 9,750 | | | |
72 | Phố Nguyễn Đức Cảnh | 9,750 | | | |
73 | Phố Nguyễn Bình | 9,750 | | | |
74 | Phố Mạc Thị Bưởi | 9,750 | | | |
75 | Phố Lê Thanh Nghị | 9,750 | | | |
76 | Phố Ngô Xuân Quảng | 9,750 | | | |
77 | Phố Y Na | 8,250 | | | |
78 | Phố Nguyễn An Ninh | 9,750 | | | |
79 | Phố Nguyễn Nhân Kỉnh | 9,750 | | | |
80 | Phố Nguyễn Bá Tuấn | 12,540 | | | |
81 | Phố Nguyễn Công Trứ | 9,750 | | | |
82 | Phố Lê Trọng Tấn | 9,750 | | | |
83 | Phố Trần Đại Nghĩa | 9,750 | | | |
84 | Phố Tô Ngọc Vân | 10,500 | | | |
85 | Phố Xuân Diệu | 10,500 | | | |
86 | Phố Thị Chung | 10,500 | | | |
87 | Phố Vũ Trọng Phụng | 10,490 | | | |
88 | Phế Kim Lân | 14,000 | | | |
89 | Phố Tản Đà | 10,500 | | | |
90 | Phố Nguyễn Công Hoan | 10,500 | | | |
91 | Phố Hàn Mặc Tử | 10,500 | | | |
92 | Phố Văn Cao | 10,500 | | | |
93 | Phố Bùi Xuân Phái | 10,500 | | | |
94 | Phố Hoài Thanh | 13,500 | | | |
95 | Phố Nam Cao | 13,500 | | | |
96 | Phố Yên Mẫn (Đoạn từ đường Chu Văn An đến đường H quy hoạch) | 6,000 | 3,600 | 2,340 | 1,640 |
97 | Phố Lương Ngọc Quyến | 9,750 | | | |
98 | Phố Lương Văn Can | 9,750 | | | |
99 | Phố Ngô Luân | 9,750 | | | |
100 | Phố Đào Duy Từ | 9,750 | | | |
101 | Phố Xuân Thủy | 9,750 | | | |
102 | Phố Nguyễn Khắc Cần | 14,000 | | | |
103 | Phố Nguyễn Tự Cường | 9,750 | | | |
104 | Phố Nguyễn Tất Thông | 9,750 | | | |
105 | Phố Nguyễn Tảo | 9,750 | | | |
106 | Phố Ngô Diễn | 9,750 | | | |
107 | Phố Tông Đản | 9,750 | | | |
108 | Phố Nguyễn Thái Học | 9,750 | | | |
109 | Phố Phó Đức Chính | 10,500 | | | |
110 | Phố Ngô Sách Tuân | 9,750 | | | |
111 | Phố Đặng Trần Côn | 9,750 | | | |
112 | Phố Nguyễn Tri Phương | 9,750 | | | |
113 | Phố Niềm Xá | 6,530 | 3,920 | 2,550 | 1,790 |
114 | Phố Nguyễn Xuân Huy | 6,000 | 3,600 | 2,340 | 1,640 |
115 | Phố Nguyễn Đăng Sở | 14,000 | | | |
116 | Phố Phạm Thịnh | 12,540 | | | |
117 | Đường trong Khu Thượng Đồng - Phường Vạn An | 5,100 | 3,060 | 1,990 | 1,390 |
118 | Đường Đỗ Nhân | 10,000 | 6,000 | 3,900 | 2,730 |
119 | Phố Thụ Ninh | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
120 | Phố Bắc Sơn | 5,310 | 3,190 | 2,070 | 1,450 |
121 | Đường lên nhà khách UBND tỉnh cũ (từ giáp đường Lý Thường Kiệt đến cổng nhà khách cũ) | 4,820 | 2,890 | 1,880 | 1,320 |
122 | Phố Nguyễn Nhân Bỉ | 9,500 | 5,700 | 3,710 | 2,600 |
123 | Đường Trần Bá Linh | 7,610 | 4,570 | 2,970 | 2,080 |
124 | Đường Nguyễn Thế Lộc | 7,610 | 4,570 | 2,970 | 2,080 |
125 | Đường Vũ Đạt | 7,100 | 4,260 | 2,770 | 1,940 |
126 | Đường Nguyễn Lễ | 7,610 | 4,570 | 2,970 | 2,080 |
127 | Đường Đồng Chương | 6,760 | 4,060 | 2,640 | 1,850 |
128 | Đường Nguyễn Cao Nhạc (từ giao đường Thiên Đức đến giao đường Đồng Chương) | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
129 | Đường Ngũ Huyện Khê (từ giao đường Thiên Đức đến hết địa phận thành phố Bắc Ninh) | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
130 | Khu giãn dân Khúc Toại, phường Khúc Xuyên | 6,300 | 3,780 | 2,460 | 1,720 |
131 | Khu giãn dân Trà Xuyên, phường Khúc Xuyên | 5,900 | 3,540 | 2,300 | 1,610 |
132 | Phố Khúc Toại | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
133 | Phố Trà Xuyên | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
134 | Quốc lộ 18 mới (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | 6,000 | 3,600 | 2,340 | 1,640 |
135 | Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê) | 10,200 | 6,120 | 3,980 | 2,790 |
136 | Đường Phong Khê 1 đoạn từ giao đường Nguyễn Văn Cừ đến (thửa đất số 402 tờ bản đồ số 25) | 6,120 | 3,670 | 2,390 | 1,670 |
137 | Đường Phong Khê 2 từ (thửa 65 tờ bản đồ số 25) đến (thửa đất số 60 tờ bản đồ số 19) | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
138 | Đường Phong Khê 3 từ (thửa 55 tờ bản đồ số 19) đến (thửa 59 tờ bản đồ số 16) | 4,430 | 2,660 | 1,730 | 1,210 |
139 | Đường Phong Khê 4 từ giao đường Nguyễn Văn Cừ đến (thửa 142 tờ bản đồ số 26) | 6,120 | 3,670 | 2,390 | 1,670 |
140 | Đường Phong Khê 5 từ (thửa đất số 141 tờ bản đồ số 26) đến (thửa số 186 tờ bản đồ số 23) | 4,730 | 2,840 | 1,850 | 1,300 |
141 | Đường Phong Khê 6 từ (thửa đất số 107 tờ bản đồ số 20) đến (thửa số 01 tờ bản đồ số 17) | 4,430 | 2,660 | 1,730 | 1,210 |
142 | Đường Cầu Tiên | 6,200 | 3,720 | 2,420 | 1,690 |
143 | Đường Cầu Rồng | 6,200 | 3,720 | 2,420 | 1,690 |
144 | Đường Dương Ổ | 5,100 | 3,060 | 1,990 | 1,390 |
145 | Đường Nguyễn Quốc Ích | 6,200 | 3,720 | 2,420 | 1,690 |
146 | Đường Ngô Khê | 5,100 | 3,060 | 1,990 | 1,390 |
| Đường trong khu dân cư phường Khắc Niệm | | | | |
147 | Đường Khắc Niệm 1 (từ thửa 126 tờ bản đồ số 20) đến Ngã 3 trường THCS Khắc Niệm | 4,800 | 2,880 | 1,870 | 1,310 |
148 | Đường Khắc Niệm 2 (từ thửa 24 tờ bản đồ số 08) đến Ngã 3 trường THCS Khắc Niệm | 4,800 | 2,880 | 1,870 | 1,310 |
149 | Đường Khắc Niệm 3 từ ngã 3 trường THCS Khắc Niệm đến (thửa số 47 tờ bản đồ số 17) | 5,250 | 3,150 | 2,050 | 1,440 |
150 | Đường Khắc Niệm 4 (từ thửa số 75 tờ bản đồ số 17) đến tiếp giáp địa phận phường Hạp Lĩnh | 5,250 | 3,150 | 2,050 | 1,440 |
151 | Đường Khắc Niệm 5 (từ thửa 47 tờ bản đồ số 14) đến tiếp giáp phường Hạp Lĩnh | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
152 | Đường Nguyễn Thủ Tiệp | 5,250 | 3,150 | 2,050 | 1,440 |
153 | Đường Ném Sơn | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
154 | Đường Ném Thượng | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
155 | Đường Ném Đoài | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
156 | Đường Ném Đông | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
157 | Đường Tiền Ngoài | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
158 | Đường Tiền Trong | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
159 | Đường Kênh Nam | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
160 | Đường Chu Mẫu (từ giao đường Trần Hưng Đạo đến giao đường giao thông dọc kênh Tào Khê) | | | | |
| - Từ giao đường Trần Hưng Đạo đến thửa 101 tờ bản đồ số 16 | 8,640 | 5,180 | 3,370 | 2,360 |
| - Từ (thửa 101 tờ bản đồ số 16) đến giao đường giao thông dọc kênh Tào Khê | 6,400 | 3,840 | 2,500 | 1,750 |
161 | Đường Đàm Văn Lễ | 6,500 | 3,900 | 2,540 | 1,780 |
162 | Đường Tam Giang | | | | |
| - Từ giao đường Trần Hưng Đạo đến giao đường Đàm Văn Lễ | 6,500 | 3,900 | 2,540 | 1,780 |
| - Từ giao đường Đàm Văn Lễ đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo | 5,900 | 3,540 | 2,300 | 1,610 |
163 | Đường Nguyễn Văn Bảng | 6,500 | 3,900 | 2,540 | 1,780 |
164 | Đường Nguyễn Ấu Miễn | 4,250 | 2,550 | 1,660 | 1,160 |
165 | Đường Núi Bàn Cờ | 5,000 | 3,000 | 1,950 | 1,370 |
166 | Đường Chu Huân | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
167 | Đường Kim Đôi | 4,300 | 2,580 | 1,680 | 1,180 |
168 | Đường Phú Xuân | 4,300 | 2,580 | 1,680 | 1,180 |
169 | Đường Nguyễn Nhân Lượng | 4,300 | 2,580 | 1,680 | 1,180 |
170 | Đường Quỳnh Đôi | 4,300 | 2,580 | 1,680 | 1,180 |
171 | Đường Đạo Chân | 4,300 | 2,580 | 1,680 | 1,180 |
172 | Phố Nguyễn Nhân Đạc | 4,560 | 2,740 | 1,780 | 1,250 |
173 | Đường trong khu dân cư cũ phường Kim Chân | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
174 | Tỉnh lộ 279 (đoạn thuộc xã Kim Chân) | 5,100 | 3,060 | 1,990 | 1,390 |
175 | Đường Trần Khánh Dư | | | | |
| - Từ giao đường Trường Chinh đến đường Luy Lâu | 13,930 | | | |
176 | Đường Trần Đăng Tuyển | | | | |
| - Từ giao đường Trường Chinh đến giao đường Đấu Mã | 8,050 | 4,830 | 3,140 | 2,200 |
177 | Phố Nguyễn Lương Bằng | 7,500 | | | |
178 | Phố Trần Huy Liệu | 7,500 | | | |
179 | Phố Tạ Uyên | 7,500 | | | |
180 | Phố Hoàng Tích Trí | 7,500 | | | |
181 | Phố Lê Văn Duyệt | 11,250 | | | |
182 | Phố Đào Cam Mộc | 11,250 | | | |
183 | Phố Phạm Sư Mạnh | 11,250 | | | |
184 | Phố Nguyễn Xí | 11,250 | | | |
185 | Phố Vũ Tuấn Chiêu | 11,140 | | | |
186 | Phố Nguyễn Dũng Nghĩa | | | | |
| - Từ giao phố Lê Văn Hưu đến hết khu đô thị Phúc Ninh | 9,750 | | | |
187 | Phố Nguyễn Quốc Quang | 9,750 | | | |
188 | Phố Nguyễn Sở Thùy | 9,750 | | | |
189 | Phố Hoàng Hiến | 9,750 | | | |
190 | Phố Bà Huyện Thanh Quan | 9,750 | | | |
191 | Phố Nguyễn Nhân Huân | 9,750 | | | |
192 | Phố Phạm Đình Dư | 9,750 | | | |
193 | Phố Vũ Khắc Dụng | 9,750 | | | |
194 | Phố Phạm Đình Châu | 9,750 | | | |
195 | Phố Hồ Xuân Hương | 9,750 | | | |
196 | Phố Lê Đình Tấn | 9,750 | | | |
197 | Phố Lê Văn Hưu | 9,750 | | | |
198 | Phố Phạm Thiệu | 9,750 | | | |
199 | Phố Vũ Quang Túc | 9,750 | | | |
200 | Phố Phương Vỹ | 7,610 | 4,570 | 2,970 | 2,080 |
201 | Phố Nguyễn Thị Lưu | 11,610 | 6,970 | 4,530 | 3,170 |
202 | Phố Mai Bang | 13,390 | 8,030 | 5,220 | 3,650 |
203 | Phố Phan Đăng Lưu | 8,800 | | | |
204 | Phố Nguyễn Huy Tưởng | 14,030 | 8,420 | 5,470 | 3,830 |
205 | Phố Lê Quý Đôn | 14,760 | | | |
206 | Phố Phạm Văn Chất | 11,060 | | | |
207 | Phố Nguyễn Quang Ca | 11,060 | | | |
208 | Phố Nguyễn Đăng | 11,060 | | | |
209 | Phố Lý Chiêu Hoàng | 15,330 | | | |
210 | Phố Vạn Hạnh | 11,910 | | | |
211 | Phố Nguyễn Giản Thanh | 11,910 | | | |
212 | Phố Vũ Giới | 11,910 | | | |
213 | Phố Vương Văn Trà | 15,970 | 9,580 | 6,230 | 4,360 |
214 | Phố Ngô Gia Khảm | 11,910 | 7,150 | 4,650 | 3,260 |
215 | Phố Trương Hán Siêu | 12,800 | | | |
216 | Phố Yết Kiêu | 12,800 | | | |
217 | Phố Dã Tượng | 12,800 | | | |
218 | Phố Nhà Chung | | | | |
| - Từ giao đường Ngô Gia Tự đến số nhà 52 | 23,400 | 14,040 | 9,130 | 6,390 |
| - Từ số nhà 52 đến hết phố | 12,340 | 7,400 | 4,810 | 3,370 |
219 | Phố Chợ Nhớn | 23,400 | 14,040 | 9,130 | 6,390 |
220 | Phố Hàng Mã | | | | |
| - Từ giao đường Trần Hưng Đạo đến nhà số 9 | 23,400 | 14,040 | 9,130 | 6,390 |
| - Từ tiếp giáp nhà số 9 đến giao đường Nguyễn Cao | 12,340 | 7,400 | 4,810 | 3,370 |
221 | Phố Ngô Miễn Thiệu | | | | |
| - Từ giao đường Ngô Gia Tự đến giao đường Nguyễn Gia Thiều | 22,500 | 13,500 | 8,780 | 6,150 |
| - Đoạn còn lại | 17,750 | 10,650 | 6,920 | 4,840 |
222 | Phố Nguyễn Hữu Nghiêm | 13,820 | | | |
223 | Phố Nguyễn Chiêu Huấn | 11,910 | 7,150 | 4,650 | 3,260 |
224 | Phố Vũ Kiệt | | | | |
| - Từ giao đường Ngô Gia Tự đến giao đường Nguyễn Gia Thiều | 25,200 | 15,120 | 9,830 | 6,880 |
| - Từ giao đường Nguyễn Gia Thiều đến giao đường Hai Bà Trưng | 14,720 | 8,830 | 5,740 | 4,020 |
225 | Phố Nguyễn Bỉnh Quân | 14,290 | 8,570 | 5,570 | 3,900 |
226 | Phố Lửa Hồng | 14,520 | 8,710 | 5,660 | 3,960 |
227 | Phố Cổng Tiền | 19,440 | 11,660 | 7,580 | 5,310 |
228 | Phố Đoàn Trần Nghiệp | 14,000 | | | |
229 | Phố Nguyễn Viết Xuân | 17,740 | | | |
230 | Phố Hoàng Ngân | 14,000 | | | |
231 | Phố Võ Thị Sáu | 17,740 | | | |
232 | Phố Trần Quốc Hoàn | 14,000 | | | |
233 | Phố Lý Tự Trọng | 14,000 | | | |
234 | Phố Bế Văn Đàn | 18,750 | | | |
235 | Phố Nguyễn Văn Trỗi | 15,430 | | | |
236 | Phố Chế Lan Viên | 13,500 | | | |
237 | Phố Nguyễn Tuân | 13,500 | | | |
238 | Phố Kim Đồng | 15,430 | | | |
239 | Phố Cù Chính Lan | 15,430 | | | |
240 | Phố Tô Hiệu | 15,000 | | | |
241 | Phố Tô Vĩnh Diện | 12,860 | | | |
242 | Phố Hoàng Tích Chù | 13,500 | | | |
243 | Phố Hoàng Cầm | 13,500 | | | |
244 | Phố Nguyễn Nhân Thiếp (đoạn từ Huyền Quang đến Phố Hàng Mã phường Tiền An) | 14,250 | | | |
245 | Phố Nguyễn Hồ (từ Ngã 3 Trần Quốc Toản đến phố Hàng Mã phường Tiền An) | 14,250 | | | |
246 | Phố Phạm Lương | 14,250 | | | |
247 | Phố Lưu Hữu Phước | 14,250 | | | |
248 | Đường Thanh Niên | 15,120 | 9,070 | 5,900 | 4,130 |
249 | Đường Đại Tráng | 12,000 | 7,200 | 4,680 | 3,280 |
250 | Phố Lê Chân | 9,750 | | | |
251 | Phố Nguyễn Văn Siêu | 9,750 | | | |
252 | Phố Trần Nguyên Hãn | 9,750 | | | |
253 | Phố Trần Bình Trọng | 9,750 | | | |
254 | Phố Hoàng Văn Thái | 9,750 | | | |
255 | Phố Cao Bá Quát | 9,750 | | | |
256 | Phố Nguyễn Phúc Xuyên | 11,400 | 6,840 | 4,450 | 3,120 |
257 | Phố Phan Bội Châu | 10,500 | 6,300 | 4,100 | 2,870 |
258 | Phố Phan Đình Phùng | 9,750 | | | |
259 | Phố Trần Danh Lâm | 9,750 | | | |
260 | Phố Trần Quốc Tảng | 9,750 | | | |
261 | Phố Nguyễn Đức Ánh | 9,750 | | | |
262 | Phố Trần Khát Chân | 9,750 | | | |
263 | Phố Phùng Khắc Khoan | 9,750 | | | |
264 | Phố Trần Quang Khải | 9,750 | | | |
265 | Phố Trần Nhật Duật | 12,250 | | | |
266 | Phố Nguyễn Long Bảng | 9,750 | | | |
267 | Phố Nguyễn Quán Quang | 9,750 | | | |
268 | Phố Nguyễn An | 9,750 | | | |
269 | Phố Tạ Thuần | 9,500 | 5,700 | 3,710 | 2,600 |
270 | Phố Trần Xuân Soạn | 9,500 | 5,700 | 3,710 | 2,600 |
271 | Phố Nguyễn Trung Ngạn | 9,500 | 5,700 | 3,710 | 2,600 |
271 | Phố Hoàng Ngọc Phách | 14,630 | 8,780 | 5,710 | 4,000 |
272 | Phố Bùi Thị Xuân | 12,600 | | | |
273 | Phố Giang Văn Minh | 6,000 | | | |
274 | Phố Nguyễn Trọng Hiệu | 12,000 | 7,200 | 4,680 | 3,280 |
275 | Phố Nguyễn Xuân Chính | 17,770 | | | |
276 | Phố Nguyễn Khắc Nhu | 16,800 | | | |
277 | Phố Nhồi | 16,800 | | | |
278 | Phố Hòa Đình | 9,000 | | | |
279 | Phố Lương Thế Vinh | 16,800 | | | |
280 | Phố Vũ Ngọc Phan | 6,000 | | | |
281 | Phố Diệp Minh Châu (từ giao phố Thi Sách đến giao phố Giang Văn Minh) | 6,000 | | | |
282 | Phố Thi Sách | 6,000 | | | |
283 | Phố Phương Dung | 6,000 | | | |
284 | Phố Tôn Thất Tùng | 12,600 | | | |
285 | Phố Bồ Sơn (đoạn từ đường Huyền Quang đến đường Lý Anh Tông) | | | | |
| - Đoạn từ đường Huyền Quang đến đường Hoàng Hoa Thám | 8,500 | | | |
| - Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám đến đường Lý Anh Tông | 10,200 | | | |
286 | Phố Đào Tấn (đoạn từ đường Nguyễn Trãi đến phố Nguyễn Trường Tộ) | 10,200 | | | |
287 | Phố Đào Duy Anh | 10,200 | | | |
288 | Phố Hồ Đắc Di | 12,600 | | | |
289 | Phố Lương Định Của | 10,200 | | | |
290 | Phố Trần Đăng Ninh | 10,200 | | | |
291 | Phố Phan Huy Chú | 11,200 | | | |
292 | Phố Nguyễn Đình Chiểu (đoạn từ phố Lương Định Của đến đường Võ Cường 75) | 13,600 | | | |
293 | Phố Nguyễn Trường Tộ | 10,200 | | | |
294 | Phố Nguyễn Khuyến (đoạn từ đường Bình Than đến phố Bồ Sơn) | 11,200 | | | |
295 | Phố Đặng Thai Mai | 13,500 | | | |
296 | Phố Trần Văn Cẩn | 11,250 | | | |
297 | Phố Nguyên Hồng | 17 550 | | | |
298 | Phố Ngô Thì Sỹ | 15,000 | 9,000 | 5,850 | 4,100 |
299 | Phố Trần Thiện Thuật | 7,880 | | | |
300 | Phố Nguyễn Bá Lân | 6,200 | 3,720 | 2,420 | 1,690 |
301 | Phố Trần Đạo Tiềm | 6,200 | 3,720 | 2,420 | 1,690 |
302 | Phố Ngô Đạt Nho | 6,200 | 3,720 | 2,420 | 1,690 |
303 | Phố Vũ Văn Khuê | 7,260 | 4,720 | 3,300 | 2,310 |
304 | Phố Trần Tuấn Khải | 7,260 | 4,720 | 3,300 | 2,310 |
305 | Phố Nguyễn Khuê | 9,000 | | | |
306 | Phố Phạm Ngọc Thạch | 9,000 | | | |
307 | Phố Nguyễn Thế Lập | 9,000 | | | |
308 | Phố Đặng Văn Ngữ | 9,000 | | | |
309 | Phố Vũ Diệu | 9,000 | | | |
310 | Phố Nguyễn Đạt Thiện | 9,000 | | | |
311 | Phố Nguyễn Đình Khôi | 9,000 | | | |
312 | Phố Lê Trực | 9,000 | | | |
313 | Phố Đoàn Phú Tứ | 9,000 | | | |
314 | Phố Thái Thuận | 9,000 | | | |
315 | Phố Nguyễn Hiền | 9,000 | | | |
316 | Phố Nguyễn Hoằng Nghị | 9,000 | | | |
317 | Phố Trần Khánh Hưng | 9,000 | | | |
318 | Phố Vũ Mộng Nguyên | 9,000 | | | |
319 | Phố Hoàng Sĩ Khải | 9,000 | | | |
320 | Phố Nguyễn Quang Bật | 9,000 | | | |
321 | Phố Nguyễn Đương Hồ | 9,000 | | | |
322 | Phố Huy Du (đoạn từ đường VC 52 đến đường Hoàng Hoa Thám) | 9,000 | | | |
323 | Phố Nguyễn Thiên Tích (đoạn từ đường VC 52 đến đường Hoàng Hoa Thám) | 9,000 | | | |
324 | Đường Ba Huyện | 6,750 | 4,050 | 2,630 | 1,840 |
325 | Đường Vũ Nghi Hướng | 4,250 | 2,550 | 1,660 | 1,160 |
326 | Đường Tiên Ất | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
327 | Đường Nguyễn Đoan Trung | | | | |
| - Đoạn từ UBND phường Hạp Lĩnh (thửa 188 tờ bản đồ số 19) đến hết chợ Và (thửa 208 tờ bản đồ số 19) | 5,120 | 3,070 | 2,000 | 1,400 |
| - Đoạn từ hết chợ Và (thửa 207 tờ bản đồ số 18) đến Hội trưởng khu Trần (thửa 173 tờ bản đồ số 16) | 5,220 | 3,130 | 2,030 | 1,420 |
| - Đoạn từ Đình khu Trần (thửa 172 tờ bản đồ số 16) đến hết Khu Trần (thửa 203 tờ bản đồ số 16) | 4,800 | 2,880 | 1,870 | 1,310 |
328 | Phố Hồng Lô | 4,160 | 2,500 | 1,630 | 1,140 |
329 | Phố Tiên Xá Làng | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
330 | Phố Tiên Xá Núi | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
331 | Đường Hàm Long | | | | |
| - Từ giao đường Đặng Cung đến giao đường Đàm Văn Tiết | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
| - Từ giao đường Đàm Văn Tiết đến hết tuyến | 4,300 | 2,580 | 1,680 | 1,180 |
332 | Đường Sơn Đông | | | | |
| - Từ giao đường Như Nguyệt đến giao đường Đa Cấu | 6,000 | 3,600 | 2,340 | 1,640 |
| - Từ giao đường Đa Cấu đến hết tuyến | 4,750 | 2,850 | 1,850 | 1,300 |
333 | Đường Đa Cấu | 4,750 | 2,850 | 1,850 | 1,300 |
334 | Đường Đông Dương | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
335 | Đường Đàm Văn Tiết | | | | |
| - Từ giao đường Sơn Đông đến điểm giao phố Môn Tự | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
| - Từ giao phố Môn Tự đến giao đường nối đường 278 mới lên Chùa Dạm | 4,750 | 2,850 | 1,850 | 1,300 |
| - Từ giao đường nối đường 278 mới lên Chùa Dạm đến hết tuyến | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
336 | Đường Sơn Nam | 4,300 | 2,580 | 1,680 | 1,180 |
337 | Đường Thái Bảo | | | | |
| - Từ giao đường Đàm Văn Lễ đến giao với đường Đàm Văn Tiết | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
| - Từ giao đường Đàm Văn Tiết đến phố Nghiêm Viện | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
338 | Đường Nguyễn Đạt Tế | | | | |
| - Từ giao đường Sơn Đông đến hết chợ Sơn Đông | 5,000 | 3,000 | 1,950 | 1,370 |
| - Từ giáp chợ Sơn Đông đến hết tuyến | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
339 | Đường Mai Trọng Hòa | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
340 | Đường Đặng Cung | | | | |
| - Từ giao đường Nguyễn Đạt Tế đến giao với đường Đàm Văn Tiết | 5,000 | 3,000 | 1,950 | 1,370 |
| - Từ giao với đường Đàm Văn Tiết đến hết tuyến | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
341 | Phố Nguyễn Tài Toàn | 4,200 | 2,520 | 1,640 | 1,150 |
342 | Phố Ngô Quang | 4,200 | 2,520 | 1,640 | 1,150 |
343 | Phố Môn Tự | 4,200 | 2,520 | 1,640 | 1,150 |
344 | Phố Nguyễn Thuyên | 4,300 | 2,580 | 1,680 | 1,180 |
345 | Phố Nguyễn Trọng Mại | 4,200 | 2,520 | 1,640 | 1,150 |
346 | Phố Nghiêm Viện | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
347 | Phố Nguyễn Đức Hiệp | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
348 | Phố Mai Khuyến | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
349 | Tỉnh lộ 278 mới (đoạn còn lại thuộc xã Nam Sơn) | 6,000 | 3,600 | 2,340 | 1,640 |
350 | Đường trong khu dân cư cũ phường Nam Sơn | 4,300 | 2,580 | 1 680 | 1,180 |
351 | Đường Vua Bà | 5,300 | 3,180 | 2,070 | 1,450 |
352 | Đường Hữu Chấp | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
353 | Đường Đẩu Hàn | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
354 | Đường Giếng Ngọc | 5,300 | 3,180 | 2,070 | 1,450 |
355 | Đường Nguyễn Hữu Du | | | | |
| - Từ giao đường Vua Bà đến giao với đường Lạc Long Quân | 6,480 | 3,890 | 2,530 | 1,770 |
356 | Đường nối đường Nguyễn Hữu Du đến hết thôn Xuân Ái | 6,480 | 3,890 | 2,530 | 1,770 |
357 | Đường Nguyễn Văn Huyên | 5,300 | 3,180 | 2,070 | 1,450 |
358 | Đường trong khu dân cư cũ phường Hòa Long | 4,500 | 2,700 | 1,760 | 1,230 |
359 | Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận các phường Võ Cường, Đại Phúc, Vũ Ninh, Thị Cầu, Đáp Cầu | 6,120 | 3,670 | 2,390 | 1,670 |
360 | Quốc lộ 1A đoạn thuộc phường Khắc Niệm | 6,000 | 3,600 | 2,340 | 1,640 |
361 | Quốc lộ 1A đoạn thuộc xã Kim Chân | 5,100 | 3,060 | 1,990 | 1,390 |
362 | Khu nhà ở số 9, phường Suối Hoa | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 14,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 16,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 19,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 21,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 24,000 | | | |
363 | Khu nhà ở khu mới thôn Y Na, phường Kinh Bắc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,700 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 8,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 9,900 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 11,000 | | | |
364 | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3, phường Kinh Bắc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 8,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 9,750 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 11,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 12,540 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 13,930 | | | |
365 | Khu nhà ở Hoà Long - Kinh Bắc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 8,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 9,750 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 11,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 12,540 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 13,930 | | | |
| - Phố Huỳnh Tấn Phát | 9,750 | | | |
366 | Khu nhà ở DCDV Thị Chung, phường Kinh Bắc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 8,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 9,750 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 11,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 12,540 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 13,930 | | | |
367 | Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4, phường Kinh Bắc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,240 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,280 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 8,320 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 9,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 10,400 | | | |
368 | Khu nhà ở K15, phường Kinh Bắc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 9,030 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 10,530 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 12,030 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 13,530 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 15,030 | | | |
369 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn, phường Kinh Bắc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,300 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,000 | | | |
370 | Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá, phường Kinh Bắc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 5,950 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,650 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,500 | | | |
371 | Khu nhà ở Hà Nội, phường Ninh Xá | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 14,850 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 17,330 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 19,800 | | | |
372 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh - phường Vạn An (9ha) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,300 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,000 | | | |
373 | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 4,860 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 5,670 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,480 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,290 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,100 | | | |
374 | Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,300 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,000 | | | |
375 | Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,300 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,350 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 8,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 9,450 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 10,500 | | | |
376 | Khu nhà ở Cao Nguyên - phường Vạn An | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,300 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,000 | | | |
377 | Khu nhà ở Đông Đô - phường Vạn An | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,300 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,000 | | | |
378 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2, phường Thị Cầu | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 5,950 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,650 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,500 | | | |
379 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn, phường Thị Cầu | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 5,950 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,650 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,500 | | | |
380 | Khu đô thị Phúc Ninh, phường Vũ Ninh, phường Thị Cầu | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,700 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,650 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,550 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,500 | | | |
381 | Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình, phường Đại Phúc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 9,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 10,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 12,000 | | | |
382 | Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ, phường Đại Phúc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 4,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 9,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,430 | | | |
383 | Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 8,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 9,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 10,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 12,000 | | | |
384 | Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật, phường Đại Phúc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 8,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 9,750 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 11,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 12,540 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 13,930 | | | |
385 | Khu nhà ở Sáo Sậu, phường Đại Phúc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 8,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 9,750 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 11,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 12,540 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 13,930 | | | |
386 | Khu nhà ở Đại Dương, phường Đại Phúc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 10,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 12,250 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 14,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 15,750 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 17,500 | | | |
| - Phố Mạc Đĩnh Chi | 13,750 | | | |
387 | Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 8,280 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 9,660 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 11,040 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 12,420 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 13,800 | | | |
388 | Khu Dân cư dịch vụ khu 10, phường Đại Phúc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 10,350 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 12,080 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 13,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 15,530 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 17,250 | | | |
| - Phố Vũ Miên | 12,080 | | | |
389 | Khu nhà ở Him Lam, phường Đại Phúc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,300 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,350 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 8,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 9,450 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 10,500 | | | |
390 | Khu nhà ở số 6, phường Đại Phúc | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 8,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 9,750 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 11,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 12,540 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 13,930 | | | |
391 | Khu nhà ở Khả Lễ 1, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 8,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 9,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 10,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 12,000 | | | |
392 | Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 8,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 9,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 10,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 12,000 | | | |
393 | Khu nhà ở Bình Than, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 9,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 10,920 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 12,480 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 14,040 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 15,600 | | | |
394 | Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,430 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 8,570 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 9,640 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 10,710 | | | |
395 | Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 9,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 10,920 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 12,480 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 14,040 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 15,600 | | | |
396 | Khu nhà ở Bồ Sơn 2, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 9,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 10,920 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 12,480 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 14,040 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 15,600 | | | |
397 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 9,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 10,920 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 12,480 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 14,040 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 15,600 | | | |
398 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 9,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 10,920 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 12,480 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 14,040 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 15,600 | | | |
399 | Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 8,360 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 9,750 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 11,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 12,540 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 13,930 | | | |
400 | Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,430 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 8,570 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 9,640 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 10,710 | | | |
401 | Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 5,950 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,650 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,500 | | | |
402 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,430 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 8,570 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 9,640 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 10,710 | | | |
403 | Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B - Khả Lễ | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,900 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 8,050 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 9,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 10,350 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 11,500 | | | |
404 | Khu nhà ở HUDLAND, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,750 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,880 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 9,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 10,130 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 11,250 | | | |
405 | Khu nhà ở Nam Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 8,700 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 10,150 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 11,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 13,050 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 14,500 | | | |
406 | Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 10,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 12,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 14,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 16,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 18,000 | | | |
407 | Khu nhà ở Hoà Đình 2, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,750 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,880 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 9,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 10,130 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 11,250 | | | |
408 | Khu nhà ở Xuân ổ A, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,430 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 8,570 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 9,640 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 10,710 | | | |
409 | Khu nhà ở Xuân ổ B, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 6,430 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 7,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 8,570 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 9,640 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 10,710 | | | |
410 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,300 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,000 | | | |
411 | Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,300 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,000 | | | |
412 | Khu nhà ở Lò Ngói, phường Võ Cường | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,300 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,000 | | | |
413 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 3,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 3,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 4,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 4,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 5,000 | | | |
414 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 3,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 3,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 4,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 4,500 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 5,000 | | | |
415 | Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 5,950 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,650 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,500 | | | |
416 | Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim - Phả Lại | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,700 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,650 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,550 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,500 | | | |
417 | Khu nhà ở khu Tiên Xá, phường Hạp Lĩnh | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,040 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 5,880 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,720 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,560 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,400 | | | |
418 | Khu nhà ở mầm non Hoa Sen, phường Thị Cầu | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 5,950 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,650 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,500 | | | |
419 | Khu nhà ở Đồng Đìa, phường Thị Cầu | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,100 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 5,950 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,650 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,500 | | | |
420 | Khu nhà ở Đồng Soi, phường Thị Cầu | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,700 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,650 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 7,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 8,550 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 9,500 | | | |
421 | Khu nhà ở Chu Mẫu, phường Vân Dương | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,860 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,710 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,570 | | | |
422 | Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại, phường Vân Dương | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 5,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 6,000 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,860 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,710 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,570 | | | |
423 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn - Vân Dương | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 4,800 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 5,600 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 6,400 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 7,200 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 8,000 | | | |
424 | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 3,420 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 3,990 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 4,560 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 5,130 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 5,700 | | | |
425 | Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 3,420 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 3,990 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 4,560 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 5,130 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 5,700 | | | |
426 | Khu nhà ở Đạo Chân, phường Kim Chân | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 2,760 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 3,220 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 3,680 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 4,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 4,600 | | | |
427 | Khu nhà ở Kim Đôi, phường Kim Chân | | | | |
| - Mặt cắt đường ≤ 12m | 2,760 | | | |
| - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 3,220 | | | |
| - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 3,680 | | | |
| - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 4,140 | | | |
| - Mặt cắt đường > 30m | 4,600 | | | |
Khu đô thị, khu nhà ở, khu dân cư có tuyến đường, phố có tên trên Bảng giá đi qua thì áp theo đơn giá của tuyến đường, phố đó. Trường hợp, giá đất quy định theo mặt cắt đường tại khu đô thị, khu nhà ở nhà ở, khu dân cư cao hơn tuyến đường, phố có tên trên Bảng giá đi qua, thì tính theo giá của mặt cắt đường.