Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội mới nhất năm 2024

Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội mới nhất năm 2024

Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội năm 2024 mới nhất được quy định như thế nào? Bảng giá đền bù đất đai quận Hoàn Kiếm. Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm dùng để làm cơ sở tính giá các loại hình giao dịch, thủ tục liên quan đến đất đai, bất động sản trên địa bàn quận Hoàn Kiếm Hà Nội. Chẳng hạn như giá đền bù đất nông nghiệp quận Hoàn Kiếm Hà Nội hay là chi phí chuyển đổi mục đích sử dụng đất quận Hoàn Kiếm Hà Nội.

Căn cứ Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội công bố về Bảng giá các loại đất trên địa bàn quận Hoàn Kiếm. Theo đó, giá các loại đất và các khu vực khác nhau có những biểu giá khác nhau. Bạn muốn tìm hiểu về khung giá đền bù đất của quận Hoàn Kiếm mới nhất hiện nay thì hãy xem trong bài viết này.

Bên cạnh đó, Quý vị có thể xem bảng giá đất Thành phố Hà Nội tại đây.

Thông tin về quận Hoàn Kiếm

Hoàn Kiếm là một quận của Hà Nội, theo kết quả điều tra dân số năm 2019, quận Hoàn Kiếm có dân số khoảng 135.618 người (mật độ dân số khoảng 25.588 người/1km²). Diện tích của quận Hoàn Kiếm là 5,3 km².Quận Hoàn Kiếm có 18 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc bao gồm 18 phường: Chương Dương, Cửa Đông, Cửa Nam, Đồng Xuân, Hàng Bạc, Hàng Bài, Hàng Bồ, Hàng Bông, Hàng Buồm, Hàng Đào, Hàng Gai, Hàng Mã, Hàng Trống, Lý Thái Tổ, Phan Chu Trinh, Phúc Tân, Trần Hưng Đạo, Tràng Tiền.

Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội mới nhất năm 2024
bản đồ quận Hoàn Kiếm

Ngoài ra, quý vị có thể tải file PDF các quyết định giá đất Hà Nội trong đó có quy định chi tiết giá các loại đất của quận Hoàn Kiếm tại đường link dưới đây:

tải bảng giá đất quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội

Bảng giá đất nông nghiệp quận Hoàn Kiếm

Vì bảng giá đất nông nghiệp quận Hoàn Kiếm có nội dung khá dài nên chúng tôi đã chuyển riêng thành một bài viết khác. Quý vị có thể tham khảo bảng giá đất nông nghiệp quận Hoàn Kiếm tại đây.

Bảng giá đất Hà Nội

Bảng giá đất nông nghiệp quận Hoàn Kiếm

Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm

Chú ý: giá trong bảng giá đất dưới đây nếu nhỏ hơn 1000 tức là quý vị phải nhân với 1000. Ví dụ như trong bảng ghi là 5 thì có nghĩa là 5000 đồng, nếu ghi là 1250 thì có nghĩa là 1.250.000 đồng...

Bảng giá đất quận Hoàn Kiếm

(Kèm theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội)

STT Tên đường phố Đoạn đường Giá đất ở Giá đất thương mại, dịch vụ Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ
Từ Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4 VT1 VT2 VT3 VT4
1Ấu TriệuĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
2Bà TriệuHàng KhayTrần Hưng Đạo125 44058 95746 41340 14181 53638 32230 16826 09251 56423 20418 04815 469
3Bà TriệuTrần Hưng ĐạoNguyễn Du103 04049 45939 15534 00366 97632 14825 45122 10245 21820 34815 82713 565
4Bạch ĐằngHàm Tử QuanVạn Kiếp36 30019 96516 33514 52023 59512 97710 6189 43817 14110 2858 6567 798
5Bảo KhánhĐầu đườngCuối đường105 80050 78440 20434 91468 77033 01026 13322 69446 42920 89316 25113 929
6Bảo LinhĐầu đườngCuối đường34 80019 14015 66013 92022 62012 44110 1799 04816 4339 8608 2997 476
7Bát ĐànĐầu đườngCuối đường92 00044 62035 42030 82059 80029 00323 02320 03341 54118 69314 53912 463
8Bát SứĐầu đườngCuối đường92 00044 62035 42030 82059 80029 00323 02320 03341 54118 69314 53912 463
9Cấm ChỉĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
10Cao ThắngĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
11Cầu ĐấtĐầu đườngCuối đường45 24024 43019 90617 64429 40615 87912 93911 46823 00512 89910 5999 448
12Cầu ĐôngĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
13Cầu GỗĐầu đườngCuối đường117 30055 71843 98838 12376 24536 21628 59224 78050 50122 72517 67615 150
14Chả CáĐầu đườngCuối đường105 80050 78440 20434 91468 77033 01026 13322 69446 42920 89316 25113 929
15Chân CầmĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
16Chợ GạoĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
17Chương Dương ĐộĐầu đườngCuối đường47 19025 48320 76418 40430 67416 56413 49611 96323 99713 45511 0569 855
18Cổ TânĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
19Cổng ĐụcĐầu đườngCuối đường54 52028 35022 89820 17235 43818 42814 88413 11227 93514 72611 96210 251
20Cửa ĐôngĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
21Cửa NamĐầu đườngCuối đường105 80050 78440 20434 91468 77033 01026 13322 69446 42920 89316 25113 929
22Dã TượngĐầu đườngCuối đường85 84042 06233 47829 18655 79627 34021 76018 97139 43817 95214 21512 160
23Đặng Thái ThânĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
24Đào Duy TừĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
25Đinh Công TrángĐầu đườngCuối đường54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
26Đinh LễĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
27Đinh LiệtĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
28Đinh NgangĐầu đườngCuối đường85 84042 06233 47829 18655 79627 34021 76018 97139 43817 95214 21512 160
29Đinh Tiên HoàngĐầu đườngCuối đường139 20064 72850 80843 84890 48042 07333 02528 50155 04924 77219 26816 515
30Đông TháiĐầu đườngCuối đường49 45026 20921 26418 79132 14317 03613 82112 21425 25113 76611 2009 775
31Đồng XuânĐầu đườngCuối đường128 80060 53647 65641 21683 72039 34830 97626 79052 94523 82618 53115 884
32Đường ThànhĐầu đườngCuối đường97 44047 25837 51432 64263 33630 71824 38421 21843 54619 59615 19913 064
33Gầm CầuĐầu đườngCuối đường62 10031 67125 46122 35640 36520 58616 55014 53130 95215 47712 78810 508
34Gia NgưĐầu đườngCuối đường92 00044 62035 42030 82059 80029 00323 02320 03341 54118 69314 53912 463
35Hà TrungĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
36Hai Bà TrưngLê Thánh TôngQuán Sứ128 80060 53647 65641 21683 72039 34830 97626 79052 94523 82618 53115 884
37Hai Bà TrưngQuán SứLê Duẩn110 40052 99241 95236 43271 76034 44527 26923 68148 05721 62616 82014 418
38Hàm LongĐầu đườngCuối đường95 12046 13336 62131 86561 82829 98723 80420 71242 72419 22614 95412 817
39Hàm Tử QuanĐầu đườngCuối đường47 19025 48320 76418 40430 67416 56413 49611 96323 99713 45511 0569 855
40Hàng BạcĐầu đườngCuối đường118 32056 20244 37038 45476 90836 53128 84124 99550 94022 92317 82915 282
41Hàng BàiĐầu đườngCuối đường125 44058 95746 41340 14181 53638 32230 16826 09251 56423 20418 04815 469
42Hàng BèĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
43Hàng BồĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
44Hàng BôngĐầu đườngCuối đường134 56063 24349 78743 05987 46441 10832 36227 98853 81624 21718 83616 145
45Hàng BuồmĐầu đườngCuối đường116 00055 10043 50037 70075 40035 81528 27524 50550 11922 55417 54215 036
46Hàng BútĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
47Hàng CáĐầu đườngCuối đường95 12046 13336 62131 86561 82829 98723 80420 71242 72419 22614 95412 817
48Hàng CânĐầu đườngCuối đường116 00055 10043 50037 70075 40035 81528 27524 50550 11922 55417 54215 036
49Hàng ChaiĐầu đườngCuối đường53 36027 74722 41119 74334 68418 03614 56712 83327 11414 37811 66710 106
50Hàng ChỉĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
51Hàng ChiếuHàng ĐườngĐào Duy Từ116 00055 10043 50037 70075 40035 81528 27524 50550 11922 55417 54215 036
52Hàng ChiếuĐào Duy TừTrần Nhật Duật92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
53Hàng ChĩnhĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
54Hàng CótĐầu đườngCuối đường97 44047 25837 51432 64263 33630 71824 38421 21843 54619 59615 19913 064
55Hàng DaĐầu đườngCuối đường109 04052 33941 43535 98370 87634 02026 93323 38947 65421 44516 67814 296
56Hàng ĐàoĐầu đườngCuối đường187 92084 56465 77256 376122 14854 96742 75236 64455 46024 95719 41116 639
57Hàng DầuĐầu đườngCuối đường116 00055 10043 50037 70075 40035 81528 27524 50550 11922 55417 54215 036
58Hàng ĐậuĐầu đườngCuối đường94 30045 73636 30631 59161 29529 72823 59920 53442 35619 06014 82512 706
59Hàng ĐiếuĐầu đườngCuối đường115 00054 62543 12537 37574 75035 50628 03124 29449 68722 35917 39014 906
60Hàng ĐồngĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
61Hàng ĐườngĐầu đườngCuối đường139 20064 72850 80843 84890 48042 07333 02528 50155 04924 77219 26816 515
62Hàng GàĐầu đườngCuối đường97 44047 25837 51432 64263 33630 71824 38421 21843 54619 59615 19913 064
63Hàng GaiĐầu đườngCuối đường139 20064 72850 80843 84890 48042 07333 02528 50155 04924 77219 26816 515
64Hàng GiấyĐầu đườngCuối đường118 32056 20244 37038 45476 90836 53128 84124 99550 94022 92317 82915 282
65Hàng GiầyĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
66Hàng HòmĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
67Hàng KhayĐầu đườngCuối đường134 56063 24349 78743 05987 46441 10832 36227 98853 81624 21718 83616 145
68Hàng KhoaiĐầu đườngCuối đường118 32056 20244 37038 45476 90836 53128 84124 99550 94022 92317 82915 282
69Hàng LượcĐầu đườngCuối đường106 72051 22640 55435 21869 36833 29726 36022 89146 83321 07516 39214 050
70Hàng MãPhùng HưngHàng Lược92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
71Hàng MãHàng LượcĐồng Xuân134 56063 24349 78743 05987 46441 10832 36227 98853 81624 21718 83616 145
72Hàng MắmĐầu đườngCuối đường85 84042 06233 47829 18655 79627 34021 76018 97139 43817 95214 21512 160
73Hàng MànhĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
74Hàng MuốiĐầu đườngCuối đường85 84042 06233 47829 18655 79627 34021 76018 97139 43817 95214 21512 160
75Hàng NgangĐầu đườngCuối đường187 92084 56465 77256 376122 14854 96742 75236 64455 46024 95719 41116 639
76Hàng NónĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
77Hàng PhènĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
78Hàng QuạtĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
79Hàng RươiĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
80Hàng ThiếcĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
81Hàng ThùngĐầu đườngCuối đường76 56038 28030 62426 79649 76424 88219 90617 41736 15116 72013 74111 380
82Hàng TreĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
83Hàng TrốngĐầu đườngCuối đường118 32056 20244 37038 45476 90836 53128 84124 99550 94022 92317 82915 282
84Hàng VảiĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
85Hàng VôiĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
86Hồ Hoàn KiếmĐầu đườngCuối đường134 56063 24349 78743 05987 46441 10832 36227 98853 81624 21718 83616 145
87Hỏa LòĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
88Hồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm37 51020 63116 88015 00424 38213 41010 9729 75317 99810 7138 9998 056
89Lãn ÔngĐầu đườngCuối đường126 50059 45546 80540 48082 22538 64630 42326 31252 13123 45918 24615 639
90Lê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm89 60043 45634 49630 01658 24028 24622 42219 51040 45818 20614 16012 137
91Lê LaiĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
92Lê Phụng HiểuĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
93Lê ThạchĐầu đườngCuối đường98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
94Lê Thái TổĐầu đườngCuối đường187 92084 56465 77256 376122 14854 96742 75236 64455 46024 95719 41116 639
95Lê Thánh TôngĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
96Lê Văn LinhĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
97Liên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm85 10041 69933 18928 93455 31527 10421 57318 80739 09817 79714 09212 055
98Lò RènĐầu đườngCuối đường94 30045 73636 30631 59161 29529 72823 59920 53442 35619 06014 82512 706
99Lò SũĐầu đườngCuối đường92 00044 62035 42030 82059 80029 00323 02320 03341 54118 69314 53912 463
100Lương Ngọc QuyếnĐầu đườngCuối đường76 56038 28030 62426 79649 76424 88219 90617 41736 15116 72013 74111 380
101Lương Văn CanĐầu đườngCuối đường129 92061 06248 07041 57484 44839 69131 24627 02353 40524 03318 69216 022
102Lý Đạo ThànhĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
103Lý Nam ĐếĐầu đườngCuối đường98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
104Lý Quốc SưĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
105Lý Thái TổĐầu đườngCuối đường98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
106Lý Thường KiệtĐầu đườngCuối đường128 80060 53647 65641 21683 72039 34830 97626 79052 94523 82618 53115 884
107Mã MâyĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
108Nam NgưĐầu đườngCuối đường80 50039 44531 39527 37052 32525 63920 40717 79137 46917 02313 86311 648
109Ngõ Bảo KhánhĐầu ngõCuối ngõ75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
110Ngõ GạchĐầu ngõCuối ngõ82 80040 57232 29228 15253 82026 37220 99018 29938 28417 43213 96911 892
111Ngõ Hàng BôngĐầu ngõCuối ngõ69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
112Ngõ Hàng CỏTrần Hưng ĐạoCuối ngõ54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
113Ngõ Hàng HànhĐầu ngõCuối ngõ75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
114Ngõ Hàng HươngĐầu ngõCuối ngõ75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
115Ngõ Hội VũĐầu ngõCuối ngõ75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
116Ngõ HuyệnĐầu ngõCuối ngõ62 10031 67125 46122 35640 36520 58616 55014 53130 95215 47712 78810 508
117Ngõ Phan Chu TrinhĐầu ngõCuối ngõ75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
118Ngô QuyềnHàng VôiLý Thường Kiệt114 24054 26442 84037 12874 25635 27227 84624 13349 18422 13217 21414 755
119Ngô QuyềnLý Thường KiệtHàm Long98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
120Ngõ Tạm ThươngĐầu ngõCuối ngõ52 90027 50822 21819 57334 38517 88014 44212 72226 88014 25411 56710 019
121Ngô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm89 60043 45634 49630 01658 24028 24622 42219 51040 45818 20614 16012 137
122Ngõ Thọ XươngĐầu ngõCuối ngõ57 50029 32523 57520 70037 37519 06115 32413 45529 32415 06812 29910 304
123Ngõ TrạmĐầu ngõCuối ngõ54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
124Ngõ Tràng TiềnPhan Chu TrinhNguyễn Khắc Cần44 85024 21919 73417 49229 15315 74212 82711 36922 80712 78810 5089 367
125Ngõ Trung YênĐầu ngõCuối ngõ44 85024 21919 73417 49229 15315 74212 82711 36922 80712 78810 5089 367
126Ngõ Tức MạcTrần Hưng ĐạoCuối ngõ54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
127Ngô Văn SởĐầu đườngCuối đường80 50039 44531 39527 37052 32525 63920 40717 79137 46917 02313 86311 648
128Nguyễn Chế NghĩaĐầu đườngCuối đường54 52028 35022 89820 17235 43818 42814 88413 11227 93514 72611 96210 251
129Nguyễn Gia ThiềuĐầu đườngCuối đường82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741
130Nguyễn Hữu HuânĐầu đườngCuối đường98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
131Nguyễn Khắc CầnĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
132Nguyễn KhiếtĐầu đườngCuối đường32 48018 18914 94113 31721 11211 8239 7128 65615 6119 5317 9697 230
133Nguyễn Quang BíchĐầu đườngCuối đường67 20033 60026 88023 52043 68021 84017 47215 28832 52515 62712 85110 749
134Nguyễn SiêuĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
135Nguyễn Thiện ThuậtĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
136Nguyễn ThiếpHàng ĐậuGầm Cầu69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
137Nguyễn ThiếpGầm CầuNguyễn Thiện Thuật85 84042 06233 47829 18655 79627 34021 76018 97139 43817 95214 21512 160
138Nguyễn Tư GiảnĐầu đườngCuối đường30 16016 890113 87412 36619 60410 9789 0188 03813 9688 7927 4766 737
139Nguyễn Văn TốĐầu đườngCuối đường76 56038 28030 62426 79649 76424 88219 90617 41736 15116 72013 74111 380
140Nguyễn XíĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
141Nhà ChungĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
142Nhà HỏaĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
143Nhà ThờĐầu đườngCuối đường125 44058 95746 41340 14181 53638 32230 16826 09251 56423 20418 04815 469
144Ô Quan ChưởngĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
145Phạm Ngũ LãoĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
146Phạm Sư MạnhĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
147Phan Bội ChâuĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
148Phan Chu TrinhĐầu đườngCuối đường98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
149Phan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm118 32056 20244 37038 45476 90836 53128 84124 99550 94022 92317 82915 282
150Phan Huy ChúĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
151Phố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm114 24054 26442 84037 12874 25635 27227 84624 13349 18422 13217 21414 755
152Phủ DoãnĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
153Phúc TânĐầu đườngCuối đường38 28021 05417 22615 31224 88213 68511 1979 95318 07610 5998 8747 969
154Phùng HưngĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
155Quán SứĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
156Quang TrungĐầu đườngNguyễn Du102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
157Tạ HiềnĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
158Thanh HàĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
159Thanh YênĐầu đườngCuối đường34 80019 14015 66013 92022 62012 44110 1799 04816 4339 8608 2997 476
160Thợ NhuộmĐầu đườngCuối đường97 44047 25837 51432 64263 33630 71824 38421 21843 54619 59615 19913 064
161Thuốc BắcĐầu đườngCuối đường120 96057 45645 36039 31278 62437 34629 48425 55349 97822 49017 49214 993
162Tô TịchĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
163Tôn Thất ThiệpGiáp quận Ba ĐìnhLý Nam Đế69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
164Tông ĐảnĐầu đườngCuối đường97 44047 25837 51432 64263 33630 71824 38421 21843 54619 59615 19913 064
165Tống Duy TânĐầu đườngCuối đường76 56038 28030 62426 79649 76424 88219 90617 41736 15116 72013 74111 380
166Trần Bình TrọngĐầu đườngNguyễn Du82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741
167Trần Hưng ĐạoTrần Khánh DưTrần Thánh Tông92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
168Trần Hưng ĐạoTrần Thánh TôngLê Duẩn114 24054 26442 84037 12874 25635 27227 84624 13349 18422 13217 21414 755
169Trần Khánh DưTrần Quang KhảiTrần Hưng Đạo54 52028 35022 89820 17235 43818 42814 88413 11227 93514 72611 96210 251
170Trần Nguyên HãnĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
171Trần Nhật DuậtĐầu đườngCuối đường76 56038 28030 62426 79649 76424 88219 90617 41736 15116 72013 74111 380
172Trần Quang KhảiĐầu đườngCuối đường64 96033 13026 63423 38642 22421 53417 31215 20132 04416 02213 00910 818
173Trần Quốc ToảnĐầu đườngCuối đường67 20033 60026 88023 52043 68021 84017 47215 28832 52515 62712 85110 749
174Tràng ThiĐầu đườngCuối đường123 20057 90445 58439 42480 08037 63829 63025 62650 77122 84717 77015 231
175Tràng TiềnĐầu đườngCuối đường129 92061 06248 07041 57484 44839 69131 24627 02351 96023 38218 18715 588
176Triệu Quốc ĐạtĐầu đườngCuối đường73 92036 96029 56825 87248 04824 02419 21916 81734 90516 14413 26810 987
177Trương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741
178Vạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm30 16016 89013 87412 36619 60410 9789 0188 03813 9688 7927 4766 737
179Vọng ĐứcĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
180Vọng HàĐầu đườngCuối đường33 88018 97315 58513 89122 02212 33210 1309 02916 2849 9418 3137 542
181Xóm Hạ HồiĐầu đườngCuối đường67 20033 60026 88023 52043 68021 84017 47215 28832 52515 62712 85110 749
182Yên TháiĐầu đườngCuối đường62 64031 94625 68222 55040 71620 76516 69414 65831 22115 61112 89910 599
183Yết KiêuTrần Hưng ĐạoNguyễn Du82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741

Mục đích của việc ban hành Bảng giá đất Hà Nội.

Mỗi giai đoạn 5 năm 1 lần theo Luật Đất đai 2013, các Tỉnh/Thành phố lại ban hành bảng giá đất để làm cơ sở tính giá các loại hình giao dịch, thủ tục liên quan đến đất đai, bất động sản trên địa bàn Tỉnh/Thành phố đó, nhằm mục đích sau:

  • Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
  • Làm cơ sở tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
  • Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất;
  • Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê;
  • Tính thuế sử dụng đất;
  • Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
  • Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất đối với trường hợp được Nhà nước giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, phần diện tích vượt hạn mức công nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân mà diện tích tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất của thửa đất hoặc khu đất có giá trị (xác định theo giá trong Bảng giá đất) dưới 30 tỷ đồng.

VT trong bảng giá đất đai nghĩa là gì?

VT viết tắt của từ “Vị Trí”. Trong đó, VT1 (Vị Trí 1) là nhóm đất có vị trí mặt tiền đường; VT2 là nhóm đất nằm trong hẻm có chiều rộng mặt hẻm từ 5m trở lên. Tương tự, VT3 nằm ở vị trí hẻm và có chiều rộng mặt hẻm từ 3-5m. Cuối cùng VT4 là nhóm đất nằm tại hẻm có chiều rộng mặt hẻm nhỏ hơn 3m. Thông thường giá đất có ký hiệu VT2 sẽ thấp hơn 30% so với đất có ký hiệu VT1; Đất có ký hiệu VT3 thấp hơn 20% so với đất có ký hiệu VT2 và đất có ký hiệu VT4 thấp hơn 20% so với đất có ký hiệu VT3.
Xem thêm bài viết về VT trong bảng giá đất là gì tại đây.

Bảng giá đất Hà Nội

Bảng giá đất các quận/huyện/thị xã của Hà Nội

Kết luận về bảng giá đất Hoàn Kiếm Hà Nội

Bảng giá đất của Hà Nội được căn cứ theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội và các văn bản liên quan. Các bạn có thể tải về văn bản quy định giá đất của Hà Nội tại liên kết dưới đây:

tải bảng giá đất quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội

Nội dung bảng giá đất quận Hoàn Kiếm trên đây cũng là nội dung về: bảng giá đất Phường Chương Dương, bảng giá đất Phường Cửa Đông, bảng giá đất Phường Cửa Nam, bảng giá đất Phường Đồng Xuân, bảng giá đất Phường Hàng Bạc, bảng giá đất Phường Hàng Bài, bảng giá đất Phường Hàng Bồ, bảng giá đất Phường Hàng Bông, bảng giá đất Phường Hàng Buồm, bảng giá đất Phường Hàng Đào, bảng giá đất Phường Hàng Gai, bảng giá đất Phường Hàng Mã, bảng giá đất Phường Hàng Trống, bảng giá đất Phường Lý Thái Tổ, bảng giá đất Phường Phan Chu Trinh, bảng giá đất Phường Phúc Tân, bảng giá đất Phường Trần Hưng Đạo, bảng giá đất Phường Tràng Tiền.

Trả lời

Hãy chọn một tỉnh thành bên dưới đây để xem thông tin về đất đai như Bảng giá đất đai, giá giao dịch đất đai hiện nay, hệ số điều chỉnh giá đất, thông tin quy hoạch... và nhiều thông tin hơn nữa về tỉnh thành đó.